Công Nhất Phong
"Nhất" là số một, "Phong" là gió, tên "Nhất Phong" có nghĩa là người tài giỏi, phi thường, như gió mạnh mẽ.
Họ Công ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 113 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Công. Trong số này, có 47 tên cho bé trai và 59 tên bé gái 3 chữ họ Công.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Công. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Công:
"Nhất" là số một, "Phong" là gió, tên "Nhất Phong" có nghĩa là người tài giỏi, phi thường, như gió mạnh mẽ.
"Giáo" là dạy bảo, "Hiển" là rõ ràng, tên "Giáo Hiển" có nghĩa là người dạy bảo rõ ràng, dễ hiểu.
"Thế" là thế giới, "Hội" là hội tụ, tên "Thế Hội" mang ý nghĩa tập hợp, kết nối.
"Phúc" là hạnh phúc, "Tiến" là tiến bộ, tên "Phúc Tiến" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, luôn tiến về phía trước.
"Văn" là văn chương, "Sỹ" là bậc hiền tài, tên "Văn Sỹ" có nghĩa là người hiền tài, giỏi văn chương.
"Chí" là ý chí, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Chí Cường" mang ý nghĩa ý chí kiên cường, mạnh mẽ, bất khuất.
"Văn" là văn chương, "Tới" là đến, tên "Văn Tới" mang ý nghĩa văn chương đến với mọi người.
"Thành" là thành công, "Huy" là ánh sáng, tên "Thành Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, thành công trong cuộc sống.
"Hoàng" là màu vàng, "Giang" là dòng sông, tên "Hoàng Giang" mang ý nghĩa dòng sông màu vàng óng ánh, đẹp như tranh.
"Văn" là văn chương, "Xuân" là mùa xuân, tên "Văn Xuân" mang ý nghĩa tươi trẻ, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Minh" là sáng suốt, "Vương" là vua, tên "Minh Vương" có nghĩa là vị vua sáng suốt, thông minh, tài giỏi.
"Minh" là sáng, rõ ràng, "Cảnh" là cảnh tượng, ý nghĩa tên "Minh Cảnh" là người có tầm nhìn rộng, sáng suốt, thông minh.
"Nghĩa" là nghĩa khí, "Lực" là sức mạnh, tên "Nghĩa Lực" mang ý nghĩa dũng cảm, mạnh mẽ, chính trực.
"Tôn" là họ, "Quyền" là quyền uy, tên "Tôn Quyền" thể hiện ý chí mạnh mẽ, quyền uy.
"Quí" là quý giá, "Nam" là nam giới, tên "Quí Nam" mang ý nghĩa người đàn ông quý giá, đáng kính.
"Xuân" là mùa xuân, "Đoàn" là đoàn kết, tên "Xuân Đoàn" mang ý nghĩa tươi vui, đoàn kết như mùa xuân.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Nam" là nam giới, tên "Mạnh Nam" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường như người con trai.
"Chí" là ý chí, hoài bão, "Minh" là sáng suốt, thông minh. Tên "Chí Minh" có nghĩa là người có ý chí, hoài bão, sáng suốt, thông minh.
"Lâm" là rừng, "Trường" là trường tồn, tên "Lâm Trường" mang ý nghĩa vững chắc, bền bỉ, trường tồn như rừng.
"Bảo" là bảo vệ, giữ gìn, "Tín" là niềm tin, sự trung thành, tên "Bảo Tín" mang ý nghĩa uy tín, đáng tin cậy.
"Hoàng" là màu vàng, hoàng gia, "Thành" là thành trì, tên "Hoàng Thành" mang ý nghĩa quyền uy, oai nghiêm, sang trọng, vững chãi.
"Văn" là văn chương, "Vũ" là vũ trụ, rộng lớn, tên "Văn Vũ" mang ý nghĩa tâm hồn rộng lớn, yêu thích văn chương.
"Văn" là văn chương, "Thành" là thành công, tên "Văn Thành" mang ý nghĩa thành công rực rỡ trong lĩnh vực văn chương.
"Thành" là thành công, "Nam" là phía nam, tên "Thành Nam" mang ý nghĩa người đàn ông luôn hướng về phía trước, gặt hái được nhiều thành công trong cuộc sống.
"Nhật" là mặt trời, "Trường" là trường thọ, tên "Nhật Trường" mang ý nghĩa người con trai mạnh mẽ, rạng rỡ như mặt trời, sống lâu dài, khỏe mạnh.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Văn" là văn chương, học thức, "Phú" là giàu có, sung túc, tên "Văn Phú" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, học thức uyên thâm.
"Minh" là sáng, rõ ràng, "Chính" là chính trực, tên "Minh Chính" mang ý nghĩa sáng suốt, chính trực, công bằng.
"Chí" là ý chí, "Đẳng" là bằng, tên "Chí Đẳng" mang ý nghĩa quyết tâm, ý chí kiên định, luôn cố gắng để vươn lên.
"Nghĩa" là nghĩa vụ, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Nghĩa Hiếu" mang ý nghĩa người có trách nhiệm, hiếu thảo với gia đình.