Tào Quang Toàn
"Quang" là sáng, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Quang Toàn" mang ý nghĩa là người sáng láng, trọn vẹn, toàn diện.
Họ Tào ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 224 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Tào. Trong số này, có 106 tên cho bé trai và 111 tên bé gái 3 chữ họ Tào.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Tào. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Tào:
"Quang" là sáng, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Quang Toàn" mang ý nghĩa là người sáng láng, trọn vẹn, toàn diện.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Quang" là ánh sáng, "Kiên" là kiên cường, tên "Quang Kiên" mang ý nghĩa kiên định, vững vàng như ánh sáng.
"Quốc" là đất nước, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Quốc Toàn" mang ý nghĩa người có ích cho đất nước.
"Viết" là viết, "Thành" là thành công, tên "Viết Thành" mang ý nghĩa người viết nên những điều tốt đẹp, đạt được thành công.
"Viết" là viết, "Sang" là sang trọng, tên "Viết Sang" mang ý nghĩa người có tài năng, thanh lịch.
"Quang" là ánh sáng, "Trường" là trường tồn, tên "Quang Trường" mang ý nghĩa rạng rỡ, trường tồn.
"Quốc" là đất nước, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Quốc Cường" mang ý nghĩa mạnh mẽ, vững chãi như đất nước.
"Quang" là ánh sáng, "Bình" là yên bình, tên "Quang Bình" mang ý nghĩa yên bình, thanh thản như ánh sáng mặt trời.
"Văn" là văn chương, "Dũng" là dũng cảm, tên "Văn Dũng" mang ý nghĩa người có tài năng, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Văn" là văn chương, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Văn Cường" mang ý nghĩa người có tài năng, mạnh mẽ, kiên cường.
Không có thông tin về ý nghĩa tên Hoàng Sướng.
"Văn" là văn chương, "Quang" là ánh sáng, tên "Văn Quang" mang ý nghĩa tỏa sáng trong văn chương, học thức.
"Văn" là văn chương, "Trường" là trường tồn, tên "Văn Trường" mang ý nghĩa người con trai tài năng, kiên định, có chí lớn.
Trung là trung thực, Kiên là kiên cường, vững vàng.
"Quang" là ánh sáng, "Đạt" là đạt được, tên "Quang Đạt" mang ý nghĩa thành công rực rỡ, đạt được thành quả to lớn trong cuộc sống.
"Nhật" là mặt trời, "Hào" là hào hùng, tên "Nhật Hào" mang ý nghĩa rạng rỡ, uy nghi như mặt trời.
"Chấn" là trấn giữ, "Nam" là phương nam, tên "Chấn Nam" mang ý nghĩa trấn giữ phương nam, vững vàng, mạnh mẽ.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Đại" là lớn, "Thắng" là chiến thắng, tên "Đại Thắng" mang ý nghĩa to lớn, vĩ đại, chiến thắng.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Anh" là anh hùng, tên "Đức Anh" mang ý nghĩa người con trai tài giỏi, đức độ, có chí khí.
"Quang" là ánh sáng, "Thọ" là tuổi thọ, tên "Quang Thọ" mang ý nghĩa cuộc sống trường thọ, khỏe mạnh, an khang.
"Thế" là thế giới, "Dương" là ánh sáng, tên "Thế Dương" mang ý nghĩa là người mang ánh sáng cho thế giới, rạng rỡ, vui tươi.
"Minh" là sáng, "Quân" là vua, tên "Minh Quân" mang ý nghĩa người có tài năng, uy quyền, sáng suốt như bậc đế vương.
"Trọng" là trọng nghĩa, "Thi" là thi sĩ, tên "Trọng Thi" mang ý nghĩa chính trực, thanh cao.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
"Viết" là văn chương, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Viết Mẫn" mang ý nghĩa người thông minh, tài năng, nhanh nhẹn trong mọi việc.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Văn" là văn chương, "Thuỷ" là nước, tên "Văn Thuỷ" mang ý nghĩa hiền tài, thanh tao, dịu dàng như dòng nước.