Lê Thành Quang Minh
"Quang" là ánh sáng, "Minh" là sáng suốt, tên "Quang Minh" mang ý nghĩa người sáng suốt, rạng rỡ, đầy nhiệt huyết.
Họ kép Lê Thành nếu không phải là một chi của họ Lê thì được ghép bởi Họ Lê - Rất phổ biến và Họ Thành Ít gặp.
Họ ghép Lê Thành cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 30 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lê Thành. Trong đó chỉ có 25 tên là phù hợp cho bé trai và 3 tên bé gái 4 chữ họ Lê Thành.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 25 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lê Thành.
"Quang" là ánh sáng, "Minh" là sáng suốt, tên "Quang Minh" mang ý nghĩa người sáng suốt, rạng rỡ, đầy nhiệt huyết.
"Minh" là sáng, "Khoa" là học, tên "Minh Khoa" có nghĩa là người thông minh, giỏi giang.
"Tài" là tài năng, "Đức" là đạo đức, tên "Tài Đức" mang ý nghĩa người con trai tài năng, đức độ.
"Thiên" là trời, "Quang" là ánh sáng, tên "Thiên Quang" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói, vĩ đại.
"Vạn" là muôn đời, vĩnh cửu. "Phúc" là hạnh phúc, may mắn. Tên "Vạn Phúc" thể hiện mong ước con cái sẽ được hưởng hạnh phúc viên mãn, trường tồn.
"Anh" là người anh, "Công" là công bằng, tên "Anh Công" mang ý nghĩa người anh chính trực, công bằng.
"Đỗ" là đậu, thành công, "Đạt" là đạt được, tên "Đỗ Đạt" thể hiện mong muốn đạt được thành công trong cuộc sống.
"Phước" là may mắn, "Sơn" là núi, tên "Phước Sơn" mang ý nghĩa may mắn, vững chãi như núi, trường tồn mãi mãi.
"Thái" là lớn, "Kiệt" là kiệt xuất, tên "Thái Kiệt" mang ý nghĩa tài năng xuất chúng, vĩ đại.
"Đông" là mùa đông, "Trí" là trí tuệ, tên "Đông Trí" mang ý nghĩa kiên cường, thông minh, nhanh nhạy.
Kiến là kiến thức, An là yên bình. Kiến An mang ý nghĩa là người có kiến thức uyên bác, sống yên bình.
"Bá" là uy quyền, "Thiện" là tốt đẹp, tên "Bá Thiện" mang ý nghĩa quyền uy, tốt đẹp, nhân ái.
"Khánh" là vui mừng, "Lâm" là rừng, tên "Khánh Lâm" mang ý nghĩa người vui vẻ, lạc quan, có cuộc sống an nhiên như rừng cây.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Huỳnh" là màu vàng, ấm áp, "Đức" là đức hạnh, tốt đẹp, tên "Huỳnh Đức" mang ý nghĩa nhân hậu, ấm áp, tốt bụng, có đức độ.
"Công" là công danh, "Hậu" là sau, tên "Công Hậu" mang ý nghĩa thành công, trường thọ, giàu sang.
"Quốc" là đất nước, "Hải" là biển rộng, tên "Quốc Hải" thể hiện sự bao dung, rộng lượng, có tầm nhìn rộng lớn.
"Thái" là thái bình, "Châu" là châu báu, tên "Thái Châu" mang ý nghĩa bình yên, quý giá như châu báu.
"Quang" là ánh sáng, "Nam" là phương nam, tên "Quang Nam" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp như vùng đất phương nam.
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho sự vương giả, quyền uy, "Duy" là duy nhất, độc nhất vô nhị, tên "Hoàng Duy" mang ý nghĩa cao quý, độc đáo, khác biệt.
"Bá" là lớn, "Khánh" là vui mừng, tên "Bá Khánh" mang ý nghĩa là niềm vui lớn.
"Đại" là lớn, "Phát" là phát triển, tên "Đại Phát" có nghĩa là người có tầm nhìn rộng lớn, sự nghiệp phát triển rực rỡ.
"Nhật" là mặt trời, "Tính" là tính cách, tên "Nhật Tính" mang ý nghĩa sự ấm áp, nhiệt tình, đầy năng lượng.