Trần Trọng Tín Nghĩa
"Tín" là sự tin tưởng, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Tín Nghĩa" mang ý nghĩa người đáng tin tưởng, nghĩa khí, trọng tình nghĩa.
Họ kép Trần Trọng nếu không phải là một chi của họ Trần thì được ghép bởi Họ Trần - Rất phổ biến và Họ Trọng Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Trần Trọng cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Có tổng số 47 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Trần Trọng. Trong số này, có 37 tên cho bé trai và 6 tên bé gái 4 chữ họ Trần Trọng.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Trần Trọng. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Trần Trọng:
"Tín" là sự tin tưởng, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Tín Nghĩa" mang ý nghĩa người đáng tin tưởng, nghĩa khí, trọng tình nghĩa.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, "Mạnh" là mạnh mẽ, kiên cường, tên "Đức Mạnh" mang ý nghĩa chính trực, mạnh mẽ, có phẩm chất tốt đẹp.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Hoàng" là màu vàng, quyền uy, "Nghĩa" là chính nghĩa, tên "Hoàng Nghĩa" mang ý nghĩa cao quý, chính trực như ánh hào quang.
"Trí" là trí tuệ, "Diễn" là diễn đạt, tên "Trí Diễn" mang ý nghĩa thông minh, tài hoa, có khả năng diễn đạt tốt.
"Hoàng" là vàng, quý giá, "Tùng" là cây tùng, tên "Hoàng Tùng" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao, bất khuất như cây tùng.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Dũng" là dũng cảm, "Khánh" là vinh quang, tên "Dũng Khánh" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất, giành được vinh quang.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Minh" là sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Minh Nhật" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Quốc" là đất nước, "Tuấn" là đẹp trai, tài giỏi, tên "Quốc Tuấn" mang ý nghĩa người con trai tài giỏi, yêu nước.
"Trí" là trí tuệ, "Thức" là hiểu biết, tên "Trí Thức" mang ý nghĩa thông minh, hiểu biết, có học thức.
"Minh" là sáng, rõ ràng, "Thức" là tỉnh táo, thức tỉnh, tên "Minh Thức" mang ý nghĩa một người thông minh, tỉnh táo, sáng suốt.
"Tú" là xuất sắc, "Tài" là tài năng, tên "Tú Tài" thể hiện một người tài năng, giỏi giang, xuất chúng.
"Đại" là lớn, "Nhân" là người, tên "Đại Nhân" mang ý nghĩa là người lớn, có trách nhiệm.
"Thái" là thái bình, an yên, "Tú" là đẹp, xinh đẹp, tên "Thái Tú" có ý nghĩa bình yên, xinh đẹp, êm đềm.
"Triệu" là triệu hồi, "Quang" là ánh sáng, tên "Triệu Quang" mang ý nghĩa triệu hồi ánh sáng, soi sáng.
"Thiện" là tốt đẹp, "Ngàn" là nhiều, tên "Thiện Ngàn" thể hiện sự tốt đẹp, may mắn, nhiều phúc lộc.
"Cửu" là chín, "Long" là rồng, tên "Cửu Long" mang ý nghĩa uy nghi, hùng mạnh như rồng.
"Phú" là giàu có, "Bảo" là bảo vật, vật quý. Tên "Phú Bảo" mang ý nghĩa giàu sang, quy báu, như viên bảo vật mang lại sự may mắn, thịnh vượng.
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho sự vương giả, quyền uy, "Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, tên "Hoàng Vũ" mang ý nghĩa uy nghi, oai phong, khí chất phi thường.
"Thế" là thế hệ, "Anh" là anh hùng, tên "Thế Anh" mang ý nghĩa là người anh hùng của một thế hệ.
"Quốc" là đất nước, "Khánh" là vui mừng, tên "Quốc Khánh" mang ý nghĩa người con trai mang niềm vui, niềm tự hào cho đất nước.
"Thanh" là thanh tao, "Phong" là gió, tên "Thanh Phong" mang ý nghĩa người thanh lịch, phóng khoáng, tự do.
"Khôi" là ngôi sao sáng, "Nguyên" là nguyên khí, tên "Khôi Nguyên" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, xuất chúng, tài năng.
"Thiên" là trời, "Phú" là giàu có, tên "Thiên Phú" mang ý nghĩa may mắn, giàu sang.
"Gia" là nhà, "Huy" là ánh sáng, tên "Gia Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, mang lại ánh sáng cho gia đình.
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Xuân" là mùa xuân, "Quân" là quân tử, tên "Xuân Quân" có nghĩa là người con người hiền hòa, thanh tao, như tiết trời mùa xuân.