Lỗ Quốc Khánh
"Quốc" là đất nước, "Khánh" là vui mừng, tên "Quốc Khánh" mang ý nghĩa người con trai mang niềm vui, niềm tự hào cho đất nước.
Họ Lỗ rất hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 62 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lỗ. Trong đó chỉ có 29 tên là phù hợp cho bé trai và 28 tên bé gái 3 chữ họ Lỗ.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 29 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lỗ.
"Quốc" là đất nước, "Khánh" là vui mừng, tên "Quốc Khánh" mang ý nghĩa người con trai mang niềm vui, niềm tự hào cho đất nước.
"Quốc" là đất nước, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Quốc Thịnh" mang ý nghĩa thịnh vượng, phồn vinh, đất nước.
"Văn" là văn chương, "Huấn" là dạy dỗ, tên "Văn Huấn" mang ý nghĩa hiền tài, có học thức, giỏi giang.
"Đình" là nơi tụ họp, "Long" là rồng, tên "Đình Long" mang ý nghĩa uy nghiêm, hùng tráng như nơi tụ họp của rồng.
"Đức" là đức hạnh, "Doanh" là doanh nghiệp, tên "Đức Doanh" mang ý nghĩa thành đạt, có đức hạnh, làm nên nghiệp lớn.
"Bá" là quyền uy, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Bá Cường" mang ý nghĩa người đàn ông quyền uy, mạnh mẽ, tài năng.
"Bá" là bá chủ, "Nam" là phương Nam, tên "Bá Nam" mang ý nghĩa uy quyền, thống trị phương Nam.
"Tiến" là tiến bộ, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Tiến Hưng" mang ý nghĩa người luôn tiến bộ, thịnh vượng trong cuộc sống.
"Bá" là uy quyền, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Bá Hùng" có nghĩa là người con trai có uy quyền, mạnh mẽ, là người lãnh đạo tài ba.
"Hùng" là hùng mạnh, "Anh" là anh hùng, tên "Hùng Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy dũng như anh hùng.
"Đức" là đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp, "Phương" là hướng, phương diện, tên "Đức Phương" mang ý nghĩa người có đức hạnh, hướng thiện, nhân ái.
"Anh" là anh dũng, "Văn" là văn chương, tài năng, tên "Anh Văn" mang ý nghĩa dũng cảm, tài năng, văn chương.
"Văn" là văn chương, "Dần" là con hổ, tên "Văn Dần" mang ý nghĩa người con trai tài năng, mạnh mẽ, đầy khí phách.
"Văn" là chữ nghĩa, tài năng, "Chiến" là chiến đấu, "Văn Chiến" có nghĩa là người tài giỏi, thông minh, mạnh mẽ, kiên cường, có tài năng, có thể chiến đấu, vượt qua khó khăn.
"Văn" là văn chương, "Huy" là ánh sáng, tên "Văn Huy" mang ý nghĩa sáng chói, tài năng trong lĩnh vực văn chương.
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
Văn là văn chương, Tuấn là tuấn tú. Tên Văn Tuấn có nghĩa là tuấn tú văn chương, mang ý nghĩa là người con trai tài hoa, thông minh, lịch lãm.
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
"Văn" là văn chương, "Dương" là ánh sáng, tên "Văn Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, đầy tài năng.
"Quang" là ánh sáng, "Vinh" là vinh quang, tên "Quang Vinh" mang ý nghĩa người rạng rỡ, đầy vinh quang.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Văn" là văn chương, "Long" là rồng, tên "Văn Long" mang ý nghĩa uyên bác, tài năng như rồng.
"Hoài" là hoài bão, "Nam" là phương nam, tên "Hoài Nam" mang ý nghĩa là người có hoài bão lớn, hướng về phía trước.
"Tiến" là tiến bộ, "Dũng" là dũng cảm, tên "Tiến Dũng" có nghĩa là người luôn tiến bộ, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Minh" là sáng suốt, "Tuấn" là đẹp đẽ, tên "Minh Tuấn" mang ý nghĩa người con trai thông minh, đẹp trai, sáng láng.
"Minh" là sáng, "Hoàng" là vàng, tên "Minh Hoàng" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, cao quý như vàng.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, "Hạnh" là hạnh phúc, vui vẻ, tên "Đức Hạnh" mang ý nghĩa có đạo đức tốt đẹp, hạnh phúc, vui vẻ.
"Anh" là anh hùng, "Đức" là đức hạnh, tên "Anh Đức" mang ý nghĩa mạnh mẽ, chính trực.