Lỗ Thị Huyền
Thị là thị, Huyền là bí ẩn, sâu sắc, có nghĩa là người con gái thông minh, bí ẩn, thu hút.
Họ Lỗ rất hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 62 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lỗ. Trong đó chỉ có 28 tên là phù hợp cho bé gái và 29 tên bé trai 3 chữ họ Lỗ.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 28 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lỗ.
Thị là thị, Huyền là bí ẩn, sâu sắc, có nghĩa là người con gái thông minh, bí ẩn, thu hút.
"Hải" là biển lớn, "Yến" là chim yến, "Hải Yến" mang ý nghĩa của sự thanh tao, bay bổng, tự do như chim yến trên biển rộng.
"Thị" là thị tộc, "Thu" là mùa thu, "Thị Thu" là người con gái mang vẻ đẹp dịu dàng, thanh tao như mùa thu.
"Lan" là hoa lan, thanh tao, tao nhã, "Hương" là mùi thơm, "Lan Hương" có nghĩa là người thanh tao, nhã nhặn, dịu dàng, toát ra vẻ đẹp thuần khiết như hoa lan.
"Thị" là người con gái, "Yên" là yên bình, tên "Thị Yên" mang ý nghĩa người con gái hiền dịu, nết na, luôn mang đến sự bình yên.
"Minh" là sáng suốt, "Thảo" là thảo thơm, tên "Minh Thảo" mang ý nghĩa là người thông minh, tài giỏi và thanh tao, nhã nhặn.
"Ngọc" là quý giá, "Mỹ" là đẹp, tên "Ngọc Mỹ" mang ý nghĩa quý giá, xinh đẹp.
"Thanh" là thanh tao, "Mai" là hoa mai, tên "Thanh Mai" mang ý nghĩa thanh tao, tao nhã như hoa mai.
"Thị" là người con gái, "Hải" là biển cả, tên "Thị Hải" có nghĩa là người con gái rộng lượng, bao dung như biển cả.
"Mai" là loài hoa mai, "Hương" là thơm, tên "Mai Hương" mang ý nghĩa thanh tao, thơm ngát như hoa mai.
"Mỹ" là đẹp, "Dung" là dung nhan, tên "Mỹ Dung" mang ý nghĩa xinh đẹp, tao nhã.
"Mỹ" là đẹp, "Hảo" là tốt, tên "Mỹ Hảo" mang ý nghĩa xinh đẹp, tốt đẹp.
"Mai" là loài hoa mai, "Hân" là vui mừng, tên "Mai Hân" mang ý nghĩa niềm vui, hạnh phúc như hoa mai nở rộ.
"Thị" là người con gái, "Huế" là kinh đô, tên "Thị Huế" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, nết na, thanh lịch.
"Hồng" là màu hồng, "Hạnh" là hạnh phúc, tên "Hồng Hạnh" mang ý nghĩa hạnh phúc, vui vẻ như sắc hồng.
Thu là mùa thu, Hương là mùi thơm, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao.
Thuý là đẹp, Hằng là bền vững, trường tồn.
Thanh là thanh tao, Thảo là cỏ cây. Tên Thanh Thảo có nghĩa là cỏ cây thanh tao, mang ý nghĩa là người con gái thanh lịch, tao nhã, nhẹ nhàng như cỏ cây.
Mỹ là đẹp, Linh là linh hồn, Mỹ Linh mang ý nghĩa tâm hồn đẹp, thanh cao, trong sáng.
Thu là mùa thu, Trang là trang giấy, Thu Trang mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như trang giấy trắng.
"Diệu" là diệu kỳ, "Linh" là linh hoạt, tên "Diệu Linh" mang ý nghĩa sự linh hoạt, kỳ diệu.
"Thanh" là thanh tao, "Nhàn" là nhàn nhã, tên "Thanh Nhàn" mang ý nghĩa người có cuộc sống thanh bình, thư thái, an nhàn.
"Thị" là người con gái, "Huệ" là hoa huệ, thơm ngát, tên "Thị Huệ" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, dịu dàng, nết na.
"Thị" là thị tộc, "Nga" là con chim, "Thị Nga" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, kiêu sa, thanh tao như chim nga.
"Kiều" là đẹp, "Linh" là linh hoạt, tên "Kiều Linh" mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, thông minh, linh hoạt.
"Xuân" là mùa xuân, "Thư" là thư pháp, tên "Xuân Thư" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa, đầy sức sống như mùa xuân.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Huệ" là hoa huệ trắng, tên "Ngọc Huệ" tượng trưng cho sự thanh cao, thuần khiết, xinh đẹp.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thuỳ Trang" có nghĩa là người con gái thanh tao, thanh lịch và có phong thái uyển chuyển.