Nhan Thiện Quân
"Thiện" là tốt, "Quân" là vua, tên "Thiện Quân" mang ý nghĩa tốt đẹp, cao quý, quyền uy.
Họ Nhan ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 166 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Nhan. Trong số này, có 75 tên cho bé trai và 78 tên bé gái 3 chữ họ Nhan.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Nhan. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Nhan:
"Thiện" là tốt, "Quân" là vua, tên "Thiện Quân" mang ý nghĩa tốt đẹp, cao quý, quyền uy.
"Ngọc" là đá quý, quý giá, "Thiện" là tốt đẹp, nhân hậu, tên "Ngọc Thiện" mang ý nghĩa người tốt đẹp, nhân hậu, quý giá, đáng quý.
"Hải" là biển, "Triều" là dòng nước dâng lên, tên "Hải Triều" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả.
"Vũ" là vũ trụ, rộng lớn, "Anh" là anh hùng, tên "Vũ Anh" mang ý nghĩa kiêu hùng, vĩ đại, có chí lớn.
"Quân" là quân tử, "Bảo" là bảo vệ, tên "Quân Bảo" mang ý nghĩa người quân tử, bảo vệ công lý.
"Trấn" là trấn giữ, vững vàng, "Hưng" là thịnh vượng, phát triển, tên "Trấn Hưng" thể hiện người có khí chất vững vàng, luôn hướng đến sự thịnh vượng.
"Bảo" là bảo vệ, "Duy" là duy nhất, tên "Bảo Duy" mang ý nghĩa bảo vệ, gìn giữ những giá trị duy nhất.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
Đạo là đạo đức, Toàn là toàn vẹn, tên Đạo Toàn mang ý nghĩa sống trọn vẹn, đạo đức.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
Khải là khai sáng, Toàn là trọn vẹn, tên "Khải Toàn" mang ý nghĩa khai sáng trọn vẹn, thành công rực rỡ.
"Vĩ" là lớn, "Tài" là tài năng, tên "Vĩ Tài" có nghĩa là tài năng lớn, vĩ đại.
"Anh" là anh hùng, "Hào" là hào khí, tên "Anh Hào" mang ý nghĩa mạnh mẽ, oai hùng như anh hùng hào khí.
Văn là văn chương, Cần là cần cù, tên Văn Cần mang ý nghĩa cần cù, chăm chỉ học hỏi.
"Tuấn" là anh tuấn, "Kiệt" là tài năng, tên "Tuấn Kiệt" mang ý nghĩa người đẹp trai, tài giỏi, xuất chúng.
"Thành" là thành công, "Nhân" là con người, tên "Thành Nhân" mang ý nghĩa thành đạt, có ích cho xã hội.
"Duy" là duy nhất, "Lợi" là lợi ích, tên "Duy Lợi" mang ý nghĩa duy nhất, lợi ích cho đời.
"Ngọc" là quý giá, "Điền" là ruộng đất, tên "Ngọc Điền" có ý nghĩa là người quý giá, giàu có, sung túc.
"Vĩnh" là vĩnh cửu, "Lâm" là rừng, tên "Vĩnh Lâm" mang ý nghĩa trường tồn, vững như núi rừng.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Trung" là trung thành, "Thực" là thực lòng, tên "Trung Thực" mang ý nghĩa trung thành, thật thà.
"Tân" là mới, "Trạng" là trạng nguyên, tên "Tân Trạng" có nghĩa là người tài giỏi, xuất chúng, đạt được thành công.
"Chí" là chí hướng, "Đạt" là đạt được, tên "Chí Đạt" mang ý nghĩa chí hướng cao xa, đạt được thành công trong cuộc sống.
"Hoàng" là hoàng đế, uy nghiêm, "Thịnh" là thịnh vượng, phát đạt, tên "Hoàng Thịnh" mang ý nghĩa uy nghi, quyền uy và thịnh vượng.
"Vũ" là vũ trụ, rộng lớn, "Bảo" là bảo vệ, giữ gìn, tên "Vũ Bảo" mang ý nghĩa bao la, vững chắc.
"Hữu" là có, "Chí" là chí hướng, tên "Hữu Chí" mang ý nghĩa là người có chí hướng, quyết tâm.
"Tấn" là tiến lên, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Tấn Hưng" mang ý nghĩa tiến bộ, thịnh vượng.
"Gia" là gia đình, "Phú" là giàu có, tên "Gia Phú" mang ý nghĩa gia đình giàu có, sung túc.
"Kim" là vàng, "Thành" là thành phố, tên "Kim Thành" mang ý nghĩa giàu sang, thịnh vượng.
"Vĩnh" là vĩnh cửu, lâu dài, "Khang" là an khang, thịnh vượng, tên "Vĩnh Khang" mang ý nghĩa trường tồn, an khang, thịnh vượng.