Quách Minh Hiếu
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
Họ Quách phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 1.929 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Quách. Trong số này, có 995 tên cho bé trai và 812 tên bé gái 3 chữ họ Quách.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Quách. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Quách:
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
"Triển" là mở rộng, phát triển, "Huy" là ánh sáng, tên "Triển Huy" mang ý nghĩa người có tầm nhìn rộng mở, phát triển, rạng rỡ, tỏa sáng.
"Phú" là giàu có, "Hào" là hào phóng, tên "Phú Hào" mang ý nghĩa giàu sang, hào sảng.
"Gia" là nhà, gia đình, "Hưng" là thịnh vượng, phát đạt, tên "Gia Hưng" mang ý nghĩa gia đình hạnh phúc, thịnh vượng, phát đạt.
"Tuấn" là đẹp trai, "Hiền" là hiền dịu, tên "Tuấn Hiền" mang ý nghĩa người hiền dịu, đẹp trai, nết na.
"Bội" là bội phần, "Lắm" là nhiều, tên "Bội Lắm" mang ý nghĩa sung túc, đầy đủ.
"Văn" là văn chương, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Văn Hoàng" mang ý nghĩa uy nghi, tài giỏi, xuất chúng.
"Trung" là trung thành, "Nghị" là nghị lực, tên "Trung Nghị" mang ý nghĩa trung thành, kiên cường.
"Khải" là mở mang, "Vi" là ý chí, tên "Khải Vi" mang ý nghĩa là người có ý chí kiên cường, quyết tâm, luôn nỗ lực vươn lên, đạt được thành công trong cuộc sống.
"Văn" là văn chương, "Hùng" là hùng mạnh, "Văn Hùng" là người tài giỏi và hùng mạnh.
"Văn" là văn chương, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Văn Hưng" mang ý nghĩa là người có tài năng văn chương, sự nghiệp thịnh vượng, phát đạt.
"Quốc" là đất nước, "Kiệt" là tài năng xuất chúng, tên "Quốc Kiệt" mang ý nghĩa tài năng, góp phần xây dựng đất nước.
"Hán" là tiếng Hán, "Minh" là sáng, tên "Hán Minh" mang ý nghĩa người thông minh, giỏi giang, hiểu biết rộng.
Văn là văn chương, Tuấn là tuấn tú. Tên Văn Tuấn có nghĩa là tuấn tú văn chương, mang ý nghĩa là người con trai tài hoa, thông minh, lịch lãm.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Văn" là văn chương, "Hải" là biển cả, tên "Văn Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, đầy tri thức.
"Công" là công việc, "Thành" là thành công, tên "Công Thành" mang ý nghĩa người đàn ông tài giỏi, thành đạt, có ích cho xã hội.
"Duy" là duy nhất, "Anh" là anh hùng, tên "Duy Anh" mang ý nghĩa là người duy nhất, xuất chúng, anh hùng.
"Trường" là trường học, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Trường Khang" mang ý nghĩa là trường học mang đến sức khỏe, kiến thức cho con người.
"Văn" là văn chương, "Quang" là ánh sáng, tên "Văn Quang" mang ý nghĩa tỏa sáng trong văn chương, học thức.
"Minh" là sáng suốt, thông minh, "Tiến" là tiến lên, phát triển, tên "Minh Tiến" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, tiến bộ và luôn hướng về phía trước.
"Thành" là thành công, "Công" là công lao, tên "Thành Công" mang ý nghĩa người có chí hướng, luôn nỗ lực để đạt được thành công.
"Gia" là nhà, "Huy" là ánh sáng, tên "Gia Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, mang lại ánh sáng cho gia đình.
"Văn" là văn chương, "Dương" là ánh sáng, tên "Văn Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, đầy tài năng.
"Minh" là sáng, "Triết" là khôn ngoan, tên "Minh Triết" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, hiểu biết.
"Hoài" là nhớ, "Nhân" là người, tên "Hoài Nhân" mang ý nghĩa luôn nhớ về người, tình cảm sâu nặng.
"Phú" là giàu có, "Thành" là thành đạt, tên "Phú Thành" mang ý nghĩa giàu sang, thành công.
"Văn" là văn hóa, "Đức" là đức hạnh, "Văn Đức" là người có văn hóa và đức hạnh.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.