Thái Anh Tuấn
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
Họ Thái rất phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 2.907 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Thái. Trong số này, có 1.557 tên cho bé trai và 1.141 tên bé gái 3 chữ họ Thái.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Thái. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Thái:
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Văn" là văn chương, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Văn Hoàng" mang ý nghĩa uy nghi, tài giỏi, xuất chúng.
"Bình" là yên bình, "Dương" là mặt trời, tên "Bình Dương" mang ý nghĩa ấm áp, yên bình, rạng rỡ như mặt trời.
"Văn" là văn chương, "Dũng" là dũng cảm, tên "Văn Dũng" mang ý nghĩa người có tài năng, dũng cảm, mạnh mẽ.
Văn là văn chương, Tuấn là tuấn tú. Tên Văn Tuấn có nghĩa là tuấn tú văn chương, mang ý nghĩa là người con trai tài hoa, thông minh, lịch lãm.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
"Thanh" là thanh tao, "Phong" là gió, tên "Thanh Phong" mang ý nghĩa người thanh lịch, phóng khoáng, tự do.
"Văn" là văn chương, "Trung" là trung thực, tên "Văn Trung" mang ý nghĩa người có học thức, chính trực, trung thành.
"Bá" là vua chúa, "Hoàng" là vàng, tên "Bá Hoàng" mang ý nghĩa quyền uy, giàu sang, vương giả.
"Quốc" là quốc gia, "Huy" là huy hoàng, tên "Quốc Huy" có nghĩa là vinh quang, rạng rỡ như ánh hào quang của quốc gia.
"Huy" là sáng, "Hoàng" là vàng. Tên "Huy Hoàng" mang ý nghĩa một người con trai rạng rỡ, uy quyền, như ánh nắng mặt trời.
"Minh" là sáng suốt, thông minh, "Tiến" là tiến lên, phát triển, tên "Minh Tiến" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, tiến bộ và luôn hướng về phía trước.
"Hoàng" là vàng, quý giá, "Huy" là ánh sáng, rạng rỡ, tên "Hoàng Huy" mang ý nghĩa quý giá, rạng rỡ, sáng chói.
"Hoàng" là màu vàng, "Lộc" là may mắn, tên "Hoàng Lộc" mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng, sung túc.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Anh" là anh hùng, "Quân" là quân vương, tên "Anh Quân" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy quyền, tài giỏi như anh hùng, uy nghiêm như quân vương.
"Quốc" là quốc gia, "Việt" là Việt Nam, tên "Quốc Việt" có nghĩa là người con của đất nước Việt Nam, mang ý nghĩa yêu nước, tự hào dân tộc.
Quang là ánh sáng, Huy là huy hoàng. Tên Quang Huy có nghĩa là ánh sáng huy hoàng, mang ý nghĩa là người con trai rạng rỡ, sáng chói, đầy quyền uy.
"Thanh" là thanh tao, "Tùng" là cây tùng, "Thanh Tùng" là sự thanh tao, thanh lịch như cây tùng.
"Hoàng" là hoàng gia, "Việt" là Việt Nam, tên "Hoàng Việt" mang ý nghĩa cao quý, yêu nước.
"Duy" là duy nhất, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Duy Hiếu" có nghĩa là hiếu thảo, duy nhất vô nhị.
"Tấn" là tiến lên, "Phát" là phát triển, tên "Tấn Phát" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển, thành đạt.
"Thành" là thành công, vững chắc, "Tâm" là tâm hồn, nhân hậu, tên "Thành Tâm" mang ý nghĩa thành đạt, nhân hậu, tốt đẹp.
"Đình" là nơi nghỉ ngơi, "Đức" là đức hạnh, tên "Đình Đức" mang ý nghĩa người đàn ông đức độ, an nhiên tự tại.
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
"Văn" là văn chương, "Quang" là ánh sáng, tên "Văn Quang" mang ý nghĩa tỏa sáng trong văn chương, học thức.
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
"Phương" là phương hướng, "Nam" là miền Nam, tên "Phương Nam" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như miền Nam.
"Quốc" là quốc gia, "Đạt" là đạt được, tên "Quốc Đạt" mang ý nghĩa đóng góp, cống hiến cho đất nước.