Trang Tất Thắng
"Tất" là tất cả, "Thắng" là chiến thắng, tên "Tất Thắng" mang ý nghĩa toàn thắng, chiến thắng trọn vẹn.
Họ Trang phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 513 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Trang. Trong số này, có 259 tên cho bé trai và 220 tên bé gái 3 chữ họ Trang.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Trang. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Trang:
"Tất" là tất cả, "Thắng" là chiến thắng, tên "Tất Thắng" mang ý nghĩa toàn thắng, chiến thắng trọn vẹn.
"Tiến" là tiến bộ, "Phát" là phát triển, tên "Tiến Phát" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển, thành công trong cuộc sống.
"Trọng" là trọng nghĩa, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Trọng Nghĩa" mang ý nghĩa người trọng nghĩa khí, chính trực, đáng tin cậy.
"Thành" là thành công, "Lâm" là rừng cây, tên "Thành Lâm" mang ý nghĩa vững chắc, kiên cường, luôn vươn lên phát triển mạnh mẽ.
"Bảo" là bảo vệ, giữ gìn, "Khang" là an khang, thịnh vượng, tên "Bảo Khang" mang ý nghĩa bảo vệ, giữ gìn sự an khang, thịnh vượng.
"Thành" là thành đạt, "Trung" là trung thực, tên "Thành Trung" mang ý nghĩa người thành đạt, trung thực, đáng tin cậy.
"Minh" là sáng, "Tân" là mới, tên "Minh Tân" mang ý nghĩa là người sáng láng, trẻ trung, năng động.
"Trí" là trí tuệ, "Tâm" là tâm hồn, tên "Trí Tâm" mang ý nghĩa người có trí tuệ, tâm hồn trong sáng, lương thiện.
"Lê" là họ, "Duy" là duy nhất, tên "Lê Duy" mang ý nghĩa duy nhất, đặc biệt.
"Hoàng" là vàng, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Hoàng Phúc" mang ý nghĩa giàu sang, hạnh phúc.
"Tuấn" là đẹp trai, "An" là bình yên, tên "Tuấn An" mang ý nghĩa đẹp trai, hiền lành, cuộc sống an bình.
"Quốc" là quốc gia, "Đạt" là đạt được, tên "Quốc Đạt" mang ý nghĩa đóng góp, cống hiến cho đất nước.
"A" là chữ dùng để gọi người, "Hồ" là hồ nước, tên "A Hồ" mang ý nghĩa người con gái dịu dàng, thanh tao như hồ nước.
"Minh" là sáng suốt, "Phước" là phúc lộc, tên "Minh Phước" có nghĩa là người thông minh, may mắn, gặp nhiều phúc lộc.
"Tấn" là tiến bộ, phát triển, "Tín" là tin tưởng, "Tấn Tín" có nghĩa là tin tưởng để tiến bộ, mang ý nghĩa tin tưởng, phấn đấu, phát triển.
"Hữu" là có, "Duy" là duy nhất, tên "Hữu Duy" mang ý nghĩa duy nhất, độc nhất vô nhị, là người đặc biệt.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, "Duy" là duy nhất, tên "Đức Duy" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, duy nhất vô nhị.
"Sĩ" là người quân tử, "Tín" là tín nghĩa, tên "Sĩ Tín" mang ý nghĩa người trọng chữ tín, giữ lời hứa, sống có đạo đức.
"Gia" là gia đình, "Vinh" là vinh quang, tên "Gia Vinh" mang ý nghĩa gia đình hạnh phúc, vinh hiển, danh giá.
"Triều" là triều đại, "Huân" là huân chương, tên "Triều Huân" mang ý nghĩa là người có công lao to lớn, được ghi danh vào sử sách.
"Vạn" là muôn đời, vĩnh cửu. "Phúc" là hạnh phúc, may mắn. Tên "Vạn Phúc" thể hiện mong ước con cái sẽ được hưởng hạnh phúc viên mãn, trường tồn.
"Duy" là duy nhất, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Duy Khang" mang ý nghĩa sức khỏe dồi dào, duy nhất, khỏe mạnh.
"Ngọc" là ngọc quý, "Quyết" là quyết tâm, tên "Ngọc Quyết" mang ý nghĩa kiên cường, quyết tâm, quý giá.
"Nhật" là mặt trời, "Huy" là ánh sáng, tên "Nhật Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời.
"Huy" là ánh sáng, "Hớn" là hớn hở, tên "Huy Hớn" mang ý nghĩa rạng rỡ, vui vẻ, lạc quan.
"Hoàng" là màu vàng, "Lộc" là may mắn, tên "Hoàng Lộc" mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng, sung túc.
"Thế" là thế hệ, "Anh" là anh hùng, tên "Thế Anh" mang ý nghĩa là người anh hùng của một thế hệ.
"Tấn" là tiến bộ, "Sang" là giàu sang, tên "Tấn Sang" mang ý nghĩa con người tiến bộ, giàu sang, phú quý.
"Nhật" là mặt trời, "Tiến" là tiến lên, tên "Nhật Tiến" mang ý nghĩa rạng rỡ, tiến bộ như mặt trời.
Đại là lớn, Gia là nhà, tên "Đại Gia" mang ý nghĩa gia đình giàu có, sung túc, quyền uy, địa vị.