Nguyễn Huyền Kim Ngân
"Kim" là vàng, "Ngân" là bạc. Tên "Kim Ngân" có nghĩa là người con gái quý giá, cao sang và quyền uy.
Họ kép Nguyễn Huyền nếu không phải là một chi của họ Nguyễn thì được ghép bởi Họ Nguyễn - Rất phổ biến và Họ Huyền Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Nguyễn Huyền cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 31 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Nguyễn Huyền. Trong đó chỉ có 27 tên là phù hợp cho bé gái và 2 tên bé trai 4 chữ họ Nguyễn Huyền.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 27 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Nguyễn Huyền.
"Kim" là vàng, "Ngân" là bạc. Tên "Kim Ngân" có nghĩa là người con gái quý giá, cao sang và quyền uy.
"Tố" là tố chất, phẩm chất, "Uyên" là uyên bác, tên "Tố Uyên" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt, học thức uyên thâm, am hiểu rộng.
"Hoài" là nhớ, "Phương" là phương hướng, tên "Hoài Phương" mang ý nghĩa là người luôn nhớ về quê hương, hướng về phía trước.
"Bảo" là bảo vệ, "Trân" là quý giá, tên "Bảo Trân" mang ý nghĩa quý giá, đáng được trân trọng, bảo vệ.
"Nhật" là mặt trời, "Giao" là giao hòa, tên "Nhật Giao" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp, hòa thuận.
"Phúc" là hạnh phúc, "Vi" là mong muốn, tên "Phúc Vi" mang ý nghĩa cuộc sống hạnh phúc viên mãn.
"Diệu" là diệu kỳ, "Anh" là anh hùng, tên "Diệu Anh" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, tài năng, kiêu sa, đầy sức hút.
"Mai" là loài hoa mai, tượng trưng cho sự thanh tao, rạng rỡ, "Trang" là trang nghiêm, thanh lịch, tên "Mai Trang" có nghĩa là người thanh tao, xinh đẹp, rạng rỡ như hoa mai.
"Thảo" là thảo mộc, "Trâm" là hoa trâm, tên "Thảo Trâm" mang ý nghĩa giản dị, thanh tao, xinh đẹp như hoa trâm.
"Thanh" là thanh tao, "Vân" là mây, tên "Thanh Vân" mang ý nghĩa thanh cao, thoát tục như mây trời.
"Ngọc" là đá quý, "Trang" là trang nghiêm, tên "Ngọc Trang" mang ý nghĩa quý phái, thanh tao, cao sang.
"Thoại" là lời nói, "Ly" là ly biệt, tên "Thoại Ly" mang ý nghĩa người có lời nói nhẹ nhàng, thanh tao, mang đến sự an yên cho người xung quanh.
"Anh" là anh hùng, dũng cảm, "Thơ" là thơ ca, bay bổng, tên "Anh Thơ" mang ý nghĩa mạnh mẽ, bay bổng, đầy lãng mạn.
"Thuỷ" là nước, "Tiên" là tiên nữ. Tên "Thuỷ Tiên" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, như một đóa hoa tiên trắng muốt, tinh khiết, thanh tao.
Mỹ là đẹp, Duyên là duyên dáng, Mỹ Duyên mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, thu hút.
"Yến" là chim én, tượng trưng cho sự thanh tao, "Vy" là đẹp, tên "Yến Vy" mang ý nghĩa thanh tao, xinh đẹp, duyên dáng.
"Uyển" là uyển chuyển, mềm mại, "Mi" là lông mày, xinh đẹp, tên "Uyển Mi" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, uyển chuyển, mềm mại.
"Diệu" là diệu kỳ, "Uyên" là uyên thâm, tên "Diệu Uyên" mang ý nghĩa bí ẩn, thu hút, quyến rũ.
Minh là sáng, Thư là sách, Minh Thư mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, uyên bác.
"Uyên" là uyên bác, "Vy" là xinh đẹp, tên "Uyên Vy" mang ý nghĩa cầu mong con cái xinh đẹp, thông minh.
"Ngân" là bạc, "Giang" là sông, tên "Ngân Giang" có nghĩa là người con gái thanh tao, dịu dàng như dòng sông.
"Linh" là linh hoạt, "Trang" là trang trọng, tên "Linh Trang" mang ý nghĩa thanh lịch, trang nhã.
"Thanh" là thanh tao, "Nhi" là con gái, tên "Thanh Nhi" có ý nghĩa là người con gái thanh tao, nhã nhặn và xinh đẹp.
"Quế" là cây quế, "Minh" là sáng, tên "Quế Minh" mang ý nghĩa thơm ngát, rạng rỡ như hương quế.
Lan là hoa lan, Anh là anh hùng, Lan Anh mang ý nghĩa thanh tao, kiêu sa, mạnh mẽ.
"Thảo" là cỏ, "My" là đẹp, tên "Thảo My" mang ý nghĩa trong sáng, xinh đẹp như bông hoa dại.
Phương là hướng, Trâm là trang sức, tên Phương Trâm mang ý nghĩa hướng về sự sang trọng, quý phái.