Vũ Lê Duy Thành
"Duy" là duy nhất, "Thành" là thành công, tên "Duy Thành" mang ý nghĩa thành công, độc nhất vô nhị.
Họ kép Vũ Lê được ghép bởi Họ Vũ và Họ Lê, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Vũ Lê ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 149 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Vũ Lê. Trong số này, có 51 tên cho bé trai và 88 tên bé gái 4 chữ họ Vũ Lê.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Vũ Lê. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Vũ Lê:
"Duy" là duy nhất, "Thành" là thành công, tên "Duy Thành" mang ý nghĩa thành công, độc nhất vô nhị.
"Chí" là chí hướng, "Hoàng" là vàng, tên "Chí Hoàng" mang ý nghĩa người có chí hướng cao xa, đầy tham vọng.
"Quang" là ánh sáng, "Trường" là trường tồn, tên "Quang Trường" mang ý nghĩa rạng rỡ, trường tồn.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Minh" là sáng, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Minh Hùng" mang ý nghĩa người đàn ông mạnh mẽ, uy nghi.
"Đức" là đức hạnh, "Hùng" là oai hùng, tên "Đức Hùng" mang ý nghĩa người có đức độ, oai phong, lẫm liệt.
"Minh" là sáng, "Huy" là rạng rỡ, tên "Minh Huy" mang ý nghĩa sáng sủa, rạng rỡ.
"Quốc" là đất nước, "Khánh" là vui mừng, tên "Quốc Khánh" mang ý nghĩa người con trai mang niềm vui, niềm tự hào cho đất nước.
"Việt" là Việt Nam, "Anh" là anh hùng, tên "Việt Anh" mang ý nghĩa yêu nước, dũng cảm, kiên cường.
"Tuấn" là đẹp trai, "An" là bình yên, tên "Tuấn An" mang ý nghĩa đẹp trai, hiền lành, cuộc sống an bình.
"Trung" là trung thành, "Đức" là đạo đức, tên "Trung Đức" mang ý nghĩa chính trực, có đạo đức.
"Hoàng" là màu vàng, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Hoàng Khang" mang ý nghĩa rạng rỡ, khỏe mạnh, đầy sức sống như màu vàng.
"Minh" là sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Minh Nhật" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Anh" là anh hùng, "Quân" là quân vương, tên "Anh Quân" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy quyền, tài giỏi như anh hùng, uy nghiêm như quân vương.
"Anh" là anh hùng, "Kiệt" là xuất chúng, tên "Anh Kiệt" mang ý nghĩa anh hùng, xuất chúng, phi thường.
"Thanh" là thanh tao, "Tùng" là cây tùng, "Thanh Tùng" là sự thanh tao, thanh lịch như cây tùng.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Phú" là giàu sang, tên "Mạnh Phú" mang ý nghĩa giàu có, quyền uy.
"Thành" là thành đạt, "Đức" là đức độ, tên "Thành Đức" mang ý nghĩa thành công, đức độ, có uy tín.
"Xuân" là mùa xuân, "Phong" là gió, tên "Xuân Phong" mang ý nghĩa tươi mới, tràn đầy sức sống như gió xuân.
"Xuân" là mùa xuân, "An" là yên ổn, tên "Xuân An" mang ý nghĩa thanh bình, yên vui như mùa xuân.
"Nam" là hướng nam, "Anh" là anh hùng, tên "Nam Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, đầy khí phách.
"Trường" là trường tồn, "Tùng" là cây tùng, tên "Trường Tùng" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất, trường tồn như cây tùng.
"Duy" là duy nhất, "Phước" là may mắn, tên "Duy Phước" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, duy nhất.
"Như" là giống, "Hoàng" là vàng, tên "Như Hoàng" có nghĩa là người con gái đẹp đẽ, quý giá như vàng.
"Long" là rồng, uy nghiêm, quyền uy, "Hải" là biển, rộng lớn, bao la, tên "Long Hải" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy nghi, bao dung như biển cả.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Tú" là đẹp đẽ, tên "Mạnh Tú" mang ý nghĩa người đàn ông mạnh mẽ, đẹp trai, tài giỏi.
"Nhật" là mặt trời, "Thành" là thành công, tên "Nhật Thành" mang ý nghĩa là người rạng rỡ, thành công, rực rỡ như mặt trời.
"Tuấn" là đẹp trai, "Duy" là duy nhất, tên "Tuấn Duy" mang ý nghĩa đẹp trai, nổi bật, duy nhất.
"Hoàng" là vàng, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Hoàng Phúc" mang ý nghĩa giàu sang, hạnh phúc.
"Nhật" là mặt trời, "Huy" là ánh sáng, tên "Nhật Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời.