Dũng
Dũng có nghĩa là dũng cảm, gan dạ, mạnh mẽ, thể hiện sự can đảm và kiên quyết.
Tên dấu ngã mang đến cảm giác mạnh mẽ nhưng tinh tế, thể hiện sự vững vàng, uyên bác và có chiều sâu. Những cái tên này thường phù hợp với người có phong thái tự tin, sắc sảo và quyết đoán..
Tên dấu ngã giúp tên gọi trở nên sắc nét và ấn tượng hơn. Khám phá danh sách tên dấu ngã dưới đây để tìm ra cái tên phù hợp và ý nghĩa cho bé yêu của bạn.
Những Tên Dấu Ngã hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Dũng có nghĩa là dũng cảm, gan dạ, mạnh mẽ, thể hiện sự can đảm và kiên quyết.
Tên Vũ có nghĩa là vũ trụ, vũ điệu, thể hiện sự rộng lớn, bay bổng.
Tên Nghĩa có nghĩa là nghĩa khí, nghĩa lý, thể hiện sự chính trực, trung thành và có đạo đức.
Diễm có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, rạng rỡ, tượng trưng cho vẻ đẹp thuần khiết và thanh tao.
Tên Mỹ có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, thanh tao, tượng trưng cho sự hoàn hảo và thu hút.
Tên Mẫn có nghĩa là nhanh nhẹn, nhạy bén, thông minh, thể hiện sự lanh lợi và sắc sảo.
Nhã nhặn, thanh nhã, tượng trưng cho sự tao nhã, thanh lịch, sang trọng.
Tên Vỹ có nghĩa là đuôi, phần cuối của một vật thể, tượng trưng cho sự kết thúc, hoàn thiện, cũng có thể là sự duyên dáng, thanh tao.
Tên Vỹ có nghĩa là đuôi, phần cuối của một vật thể, tượng trưng cho sự kết thúc, hoàn thiện, cũng có thể là sự duyên dáng, thanh tao.
Tên Liễu có nghĩa là cây liễu, tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển, thanh tao, cũng có thể là sự cô đơn, buồn bã.
Tên Sỹ có nghĩa là người quân tử, người có phẩm chất cao quý, đạo đức tốt đẹp, thể hiện sự chính trực, trung thành và có trách nhiệm.
Tên Hữu có nghĩa là có, tồn tại, thể hiện sự may mắn, thuận lợi, hạnh phúc và sự viên mãn.
Tên Vĩnh có nghĩa là mãi mãi, trường tồn, thể hiện sự vĩnh cửu, bất diệt.
Tên Nữ có nghĩa là nữ giới, người phụ nữ, thể hiện sự dịu dàng, thanh lịch.
Tên Lĩnh có nghĩa là lãnh đạo, lãnh vực, thể hiện sự tài giỏi, uy quyền.
Sĩ có nghĩa là người có học thức, tài năng, giỏi giang, thể hiện sự thông minh, uyên bác.
Tên Nguyễn là một họ phổ biến ở Việt Nam, nguồn gốc và ý nghĩa chính xác của họ Nguyễn còn đang được nghiên cứu.
Diễn có nghĩa là diễn đạt, thể hiện, tượng trưng cho sự tài năng, hoạt bát.
Lễ có nghĩa là nghi lễ, lễ nghi, thể hiện sự tôn trọng, lịch sự.
Tên Lãm có nghĩa là cao ngạo, kiêu hãnh, thể hiện sự tự tin, độc lập và mạnh mẽ.
Tên Viễn có nghĩa là xa, rộng lớn, bao la.
Tên Nhẫn có nghĩa là nhẫn nại, kiên trì, thể hiện sự chịu đựng và bền bỉ.
Tên Dưỡng có nghĩa là nuôi dưỡng, chăm sóc, thể hiện sự hiền hậu, nhân ái và lòng yêu thương.
Tên Mão có nghĩa là con mèo, tượng trưng cho sự nhanh nhẹn, thông minh, duyên dáng và may mắn.
Tên Tĩnh có nghĩa là sự tĩnh lặng, bình yên, thể hiện sự điềm tĩnh và thanh thản.
Tên Võ có nghĩa là võ thuật, thể hiện sự dũng cảm, mạnh mẽ.
Tên Vững có nghĩa là vững chắc, không lay chuyển, thể hiện sự ổn định, kiên trì, đáng tin cậy.
Tên Mãi có nghĩa là mãi mãi, trường tồn, thể hiện sự vĩnh cửu, bất diệt và bền vững.
Tên Bão có nghĩa là cơn bão, thể hiện sự mạnh mẽ, dữ dội và uy lực.
Tên Dũ có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường, thể hiện sự dũng cảm và bất khuất.
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!