Hiếu
Tên Hiếu có nghĩa là hiếu thảo, hiền lành, thể hiện lòng biết ơn, kính trọng.
Tên dấu sắc có âm điệu cao, nhấn mạnh, mang lại cảm giác sắc nét, tràn đầy năng lượng. Những cái tên này thường phù hợp với phong cách hiện đại, cá tính.
Tên dấu sắc rõ ràng, mạnh mẽ, tạo ấn tượng nổi bật. Khám phá danh sách những cái tên dấu sắc giúp bé có tên gọi thật ấn tượng ngay dưới đây.
Những Tên Dấu Sắc hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Hiếu có nghĩa là hiếu thảo, hiền lành, thể hiện lòng biết ơn, kính trọng.
Tên Tuấn có nghĩa là tuấn tú, đẹp trai, mạnh mẽ, đầy khí chất.
Tên Đức có nghĩa là đức hạnh, đạo đức, thể hiện sự tốt đẹp, nhân ái và cao quý.
Tú có nghĩa là đẹp, tài giỏi, xuất chúng, thể hiện sự nổi bật và tài năng.
Tên Yến có nghĩa là chim yến, tượng trưng cho sự thanh tao, nhẹ nhàng, bay bổng, mang ý nghĩa của sự tự do và hạnh phúc.
Tên Phúc có nghĩa là phúc lộc, may mắn, thịnh vượng, thể hiện mong ước về cuộc sống an nhàn, sung túc và hạnh phúc.
Tên Thắng có nghĩa là chiến thắng, giành chiến thắng, thể hiện ý chí quyết tâm, kiên trì và luôn hướng tới thành công.
Tên Khánh có nghĩa là chiếc khánh, tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng, giàu sang.
Tên Tiến có nghĩa là tiến bộ, tiến lên, thể hiện sự năng động, quyết tâm, luôn hướng về phía trước.
Tên Ánh có nghĩa là ánh sáng, ánh hào quang, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tỏa sáng.
Tên Thuý có nghĩa là ngọc, châu báu, tượng trưng cho sự quý giá, tinh túy.
Tên Trúc có nghĩa là cây trúc, thể hiện sự thanh cao, ngay thẳng và kiên cường.
Tên Thái có nghĩa là bình yên, thái bình, thể hiện sự an ổn và thịnh vượng.
Tên Phú có nghĩa là giàu có, sung túc, thể hiện sự thịnh vượng và an khang.
Tên Trí có nghĩa là trí tuệ, thông minh, tượng trưng cho sự thông thái và sáng suốt.
Tên Phát có nghĩa là phát triển, thịnh vượng, tượng trưng cho sự may mắn, thành công và giàu có.
Tên Tuyết có nghĩa là tuyết trắng, tượng trưng cho sự tinh khiết, thanh tao và thuần khiết.
Ý có nghĩa là ý chí, ý nguyện, ý tưởng, tượng trưng cho sự quyết tâm, độc lập và sáng tạo.
Quý có nghĩa là quý báu, quý giá, quý tộc, tượng trưng cho sự cao quý, sang trọng và quyền uy.
Chiến có nghĩa là chiến đấu, chiến tranh, chiến thắng, tượng trưng cho sự dũng cảm, gan dạ và mạnh mẽ.
Thắm có nghĩa là đậm, sâu sắc, tượng trưng cho sự chân thành, tình cảm và gắn bó.
Phước có nghĩa là phúc đức, may mắn, tượng trưng cho sự bình an, thịnh vượng và hạnh phúc.
Tên Quốc có nghĩa là đất nước, quốc gia, thể hiện sự kiêu hùng, tự hào về đất nước, dân tộc.
Tên Tín có nghĩa là lòng tin, sự trung thực, đáng tin cậy, thể hiện sự chính trực và đáng kính trọng.
Tên Lý có nghĩa là lý trí, thông minh, sáng suốt, thể hiện sự thông minh và sắc bén.
Bích có nghĩa là ngọc bích, thể hiện sự quý giá, sang trọng, thanh tao, tinh khiết.
Dòng chảy, sự liên kết, thể hiện sự mềm mại, uyển chuyển.
Cúc có nghĩa là loài hoa cúc, tượng trưng cho sự thanh tao, giản dị, khiêm nhường, lòng trung thành và sự trường thọ.
Quyết có nghĩa là quyết tâm, kiên định, mạnh mẽ, thể hiện sự quyết đoán và kiên trì theo đuổi mục tiêu.
Tên Huế có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, rực rỡ, thể hiện sự thu hút và quyến rũ.
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!