Mẫn Thu Trang
Thu là mùa thu, Trang là trang giấy, Thu Trang mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như trang giấy trắng.
Họ Mẫn ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 117 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Mẫn. Trong số này, có 49 tên cho bé gái và 66 tên bé trai 3 chữ họ Mẫn.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Mẫn. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Mẫn:
Thu là mùa thu, Trang là trang giấy, Thu Trang mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như trang giấy trắng.
"Thị" là người con gái, "Luyện" là yêu thương, tên "Thị Luyến" mang ý nghĩa người con gái đầy yêu thương, nết na.
"Thị" là người con gái, "Quỳnh" là hoa quỳnh, đẹp, trắng muốt, tên "Thị Quỳnh" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, trong sáng, dịu dàng.
"Thị" là thị trấn, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thị Trang" có nghĩa là người con gái thanh lịch, có vẻ đẹp rạng ngời và đầy sức sống.
"Thị" là người con gái, "Oanh" là chim oanh, tên "Thị Oanh" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, xinh đẹp như chim oanh.
Thị là thị, Huyền là bí ẩn, sâu sắc, có nghĩa là người con gái thông minh, bí ẩn, thu hút.
"Thị" là người con gái, "Hường" là màu hồng, tên "Thị Hường" có nghĩa là người con gái dịu dàng, xinh đẹp như màu hồng.
Thị là thị, Thảo là cỏ, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nhẹ nhàng như cỏ.
Lan là hoa lan, Anh là anh hùng, Lan Anh mang ý nghĩa thanh tao, kiêu sa, mạnh mẽ.
"Thảo" là cỏ, "Ngọc" là ngọc, tên "Thảo Ngọc" mang ý nghĩa thanh tao, quý phái như ngọc.
"Thuý" là ngọc, tượng trưng cho sự quý giá, "Anh" là anh hùng, tên "Thuý Anh" mang ý nghĩa cao quý, anh hùng, phi thường.
"Thu" là mùa thu, "Dung" là dung nhan, tên "Thu Dung" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như mùa thu.
"Thị" là người con gái, "Huỳ" là hiền hòa, tên "Thị Huỳ" mang ý nghĩa người con gái hiền dịu, nết na, hiền hòa.
"Thị" là người con gái, "Ước" là ước mơ, mong muốn. Tên "Thị Ước" có nghĩa là người con gái có ước mơ, mong muốn, khát khao.
"Thị" là người con gái, "Luyện" là rèn luyện, tên "Thị Luyện" mang ý nghĩa người con gái cần cù, chăm chỉ, rèn luyện bản thân.
"Thị" là người con gái, "Chanh" là loại quả chua, tên "Thị Chanh" có thể mang ý nghĩa người con gái có tính cách chua chua, dễ thương.
"Thị" là người con gái, "Nhường" là nhường nhịn, tên "Thị Nhường" mang ý nghĩa nết na, dịu dàng, biết nhường nhịn.
"Thị" là người con gái, "Đường" là con đường, tên "Thị Đường" có nghĩa là người con gái đi trên con đường đời.
Thị là thị, Hằng là lâu dài, bền vững, có nghĩa là người con gái kiên cường, bền bỉ.
"Thị" là người con gái, "Duyên" là duyên dáng, tên "Thị Duyên" có nghĩa là người con gái duyên dáng, xinh đẹp.
"Kim" là vàng, "Ngân" là bạc. Tên "Kim Ngân" có nghĩa là người con gái quý giá, cao sang và quyền uy.
"Thu" là mùa thu, "Uyên" là uyên bác, tên "Thu Uyên" mang ý nghĩa thanh bình, uyên thâm, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
"Kiều" là xinh đẹp, "Oanh" là chim oanh, tên "Kiều Oanh" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như chim oanh.
"Thị" là người con gái, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Thị Nguyệt" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao như ánh trăng.
"Thị" là người con gái, "Thuỳ" là thuỳ mị, tên "Thị Thuỳ" có nghĩa là người con gái dịu dàng, nết na, thuỳ mị.
"Thị" là người con gái, "Ánh" là ánh sáng, tên "Thị Ánh" mang ý nghĩa người con gái rạng rỡ, tỏa sáng.
"Thị" là thị trấn, "Hạnh" là hạnh phúc. Tên "Thị Hạnh" mang ý nghĩa một người phụ nữ xinh đẹp, dịu dàng, mang đến hạnh phúc cho mọi người.
Thu là thu, Hà là sông, có nghĩa là con sông mùa thu, thơ mộng, trữ tình.
Thị là thị, Hiền là hiền dịu, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na.
Thị là thị trấn, Hương là hương thơm, Thị Hương mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch như hương thơm của hoa.