Quảng Đại Phú
"Đại" là lớn, "Phú" là giàu có, tên "Đại Phú" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, thịnh vượng.
Họ Quảng ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 233 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Quảng. Trong số này, có 91 tên cho bé trai và 112 tên bé gái 3 chữ họ Quảng.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Quảng. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Quảng:
"Đại" là lớn, "Phú" là giàu có, tên "Đại Phú" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, thịnh vượng.
"Mậu" là mùa thu hoạch, "Thọ" là tuổi thọ, tên "Mậu Thọ" mang ý nghĩa mùa màng bội thu, cuộc sống an nhàn, trường thọ.
"Nhật" là mặt trời, "Khoa" là khoa học, tên "Nhật Khoa" có ý nghĩa rạng rỡ, thông minh như mặt trời soi sáng khoa học.
"Trọng" là trọng lượng, "Danh" là danh tiếng, tên "Trọng Danh" mang ý nghĩa có trọng lượng, uy tín, đáng tin cậy.
"Trọng" là nặng, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Trọng Toàn" mang ý nghĩa hoàn hảo, trọn vẹn, luôn cố gắng hết mình.
"Tấn" là tiến lên, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Tấn Hưng" mang ý nghĩa tiến bộ, thịnh vượng.
"Việt" là Việt Nam, "Hoàng" là vàng, tên "Việt Hoàng" mang ý nghĩa là người con của đất nước, có phẩm chất cao quý.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Khánh" là vui mừng, "Đạt" là đạt được, tên "Khánh Đạt" mang ý nghĩa vui mừng, thành công, đạt được mục tiêu.
"Đại" là lớn, vĩ đại, "Tân" là mới, hiện đại, tên "Đại Tân" mang ý nghĩa lớn lao, vĩ đại, hiện đại, tiên phong.
"Vũ" là vũ trụ, "Dương" là dương khí, tên "Vũ Dương" mang ý nghĩa rộng lớn, đầy sức sống, rạng rỡ như ánh mặt trời.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
Trung là trung thực, Kiên là kiên cường, vững vàng.
"Phương" là phương hướng, chỉ đường, "Quang" là ánh sáng, rạng rỡ, tên "Phương Quang" mang ý nghĩa chỉ lối, dẫn đường, mang đến ánh sáng, sự rạng rỡ, "Phương Quang" là người có lòng nhân ái, luôn giúp đỡ người khác, mang đến niềm tin và hy vọng cho mọi người.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Trọng" là nặng, "Chẩn" là chữa bệnh, tên "Trọng Chẩn" mang ý nghĩa có trách nhiệm, tận tâm, hết lòng vì người khác.
"Tuấn" là đẹp trai, "Vủ" là mạnh mẽ, tên "Tuấn Vủ" mang ý nghĩa người đàn ông đẹp trai, mạnh mẽ, đầy sức hút.
"Trọng" là nặng, "Tài" là tài năng, tên "Trọng Tài" mang ý nghĩa tài năng, có trọng trách.
"Chí" là ý chí, "Nam" là hướng nam, tên "Chí Nam" mang ý nghĩa kiên định, hướng về phía trước.
"Trọng" là nặng, "Lộc" là lộc, tên "Trọng Lộc" mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, phú quý.
"Hồng" là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc, "Rở" là vui tươi, hồn nhiên. Tên "Hồng Rở" mang ý nghĩa mong muốn con cái luôn vui tươi, rạng rỡ, hạnh phúc.
"Trí" là trí tuệ, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Trí Nghĩa" mang ý nghĩa thông minh, chính trực, giàu lòng nghĩa hiệp.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất, "Tôn" là tôn quý, tên "Đức Tôn" mang ý nghĩa người có đức độ cao quý.
"Minh" là sáng suốt, "Thân" là bản thân, tên "Minh Thân" mang ý nghĩa người có tư duy sáng suốt, rõ ràng, chính trực.
"Đức" là đạo đức, "Luật" là luật pháp, tên "Đức Luật" mang ý nghĩa chính trực, công minh.
"Phát" là phát triển, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Phát Thịnh" mang ý nghĩa phát triển, thịnh vượng.
"Quốc" là đất nước, "Định" là vững chắc, tên "Quốc Định" mang ý nghĩa vững tâm, kiên định như đất nước.
"Đại" là lớn, "Vĩ" là vĩ đại, tên "Đại Vĩ" mang ý nghĩa lớn lao, vĩ đại, phi thường.
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
"Đại" là lớn, "Thắng" là chiến thắng, tên "Đại Thắng" mang ý nghĩa to lớn, vĩ đại, chiến thắng.