Tống Quốc Việt
"Quốc" là quốc gia, "Việt" là Việt Nam, tên "Quốc Việt" có nghĩa là người con của đất nước Việt Nam, mang ý nghĩa yêu nước, tự hào dân tộc.
Họ Tống phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 1.545 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Tống. Trong số này, có 828 tên cho bé trai và 652 tên bé gái 3 chữ họ Tống.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Tống. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Tống:
"Quốc" là quốc gia, "Việt" là Việt Nam, tên "Quốc Việt" có nghĩa là người con của đất nước Việt Nam, mang ý nghĩa yêu nước, tự hào dân tộc.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Duy" là duy nhất, "Tùng" là cây tùng, tên "Duy Tùng" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất, độc lập, mạnh mẽ.
"Văn" là văn chương, "Nam" là nam giới, "Văn Nam" là người đàn ông có học thức.
"Quốc" là đất nước, "Bảo" là bảo vệ, tên "Quốc Bảo" mang ý nghĩa người con trai là báu vật, là niềm tự hào của đất nước.
"Văn" là văn chương, "Phương" là phương hướng, rộng lớn, tên "Văn Phương" mang ý nghĩa tâm hồn rộng lớn, yêu thích văn chương, có chí hướng.
Quang là ánh sáng, Huy là huy hoàng. Tên Quang Huy có nghĩa là ánh sáng huy hoàng, mang ý nghĩa là người con trai rạng rỡ, sáng chói, đầy quyền uy.
"Thanh" là thanh tao, "Tùng" là cây tùng, "Thanh Tùng" là sự thanh tao, thanh lịch như cây tùng.
Văn là văn chương, Tuấn là tuấn tú. Tên Văn Tuấn có nghĩa là tuấn tú văn chương, mang ý nghĩa là người con trai tài hoa, thông minh, lịch lãm.
"Trần" là họ, "Đạt" là đạt được, tên "Trần Đạt" mang ý nghĩa thành công, đạt được mục tiêu trong cuộc sống.
"Công" là công đức, "Minh" là sáng suốt, tên "Công Minh" mang ý nghĩa người có công đức, sáng suốt, chính trực.
"Văn" là văn chương, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Văn Phúc" mang ý nghĩa văn chương, học thức, cuộc sống hạnh phúc.
"Duy" là duy nhất, "Tân" là mới, tên "Duy Tân" mang ý nghĩa độc đáo, mới mẻ, tiến bộ.
"Phi" là bay, "Long" là rồng, tên "Phi Long" mang ý nghĩa bay cao, bay xa, mạnh mẽ, uy phong như rồng.
"Phước" là may mắn, "Lộc" là tài lộc, tên "Phước Lộc" mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, thịnh vượng.
"Đức" là đức hạnh, "Nhuận" là êm dịu, tên "Đức Nhuận" mang ý nghĩa đức hạnh êm dịu, hiền hòa, nhân hậu.
"Quang" là ánh sáng, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Quang Hiếu" mang ý nghĩa sáng suốt, hiếu thảo.
"Văn" là văn chương, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Văn Hoàng" mang ý nghĩa uy nghi, tài giỏi, xuất chúng.
"Văn" là văn chương, "Hải" là biển cả, tên "Văn Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, đầy tri thức.
"Văn" là văn chương, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Văn Mạnh" mang ý nghĩa người con trai tài năng, mạnh mẽ, có chí tiến thủ.
"Minh" là sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Minh Nhật" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Anh" là anh hùng, "Đức" là đức hạnh, tên "Anh Đức" mang ý nghĩa mạnh mẽ, chính trực.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Văn" là văn chương, "Dũng" là dũng cảm, tên "Văn Dũng" mang ý nghĩa người có tài năng, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Anh" là anh hùng, tên "Đức Anh" mang ý nghĩa người con trai tài giỏi, đức độ, có chí khí.
"Quốc" là đất nước, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Quốc Cường" mang ý nghĩa mạnh mẽ, vững chãi như đất nước.
"Văn" là văn chương, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Văn Thịnh" có nghĩa là văn chương thịnh vượng, phát đạt.
"Xuân" là mùa xuân, "Trung" là trung tâm, tên "Xuân Trung" mang ý nghĩa tràn đầy sức sống, rạng rỡ như mùa xuân.
"Viết" là viết, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Viết Thịnh" mang ý nghĩa sự nghiệp thành công, rạng rỡ.
"Thái" là thái bình, "Nhân" là con người, tên "Thái Nhân" mang ý nghĩa người sống thanh bình, hiền hòa.