Lý Thị Thuỳ Trang
"Thuỳ" là ngọc trai, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thuỳ Trang" có nghĩa là người con gái thanh tao, thanh lịch và có phong thái uyển chuyển.
Họ kép Lý Thị nếu không phải là một chi của họ Lý thì được ghép bởi Họ Lý - Rất phổ biến và Họ Thị Phổ biến.
Họ ghép Lý Thị phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 649 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Lý Thị. Trong số này, có 600 tên cho bé gái và 24 tên bé trai 4 chữ họ Lý Thị.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Lý Thị. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Lý Thị:
"Thuỳ" là ngọc trai, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thuỳ Trang" có nghĩa là người con gái thanh tao, thanh lịch và có phong thái uyển chuyển.
"Kim" là vàng, "Ngân" là bạc. Tên "Kim Ngân" có nghĩa là người con gái quý giá, cao sang và quyền uy.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Linh" là linh hồn. Tên "Thuỳ Linh" có nghĩa là người con gái thanh tao, thuần khiết và có tâm hồn đẹp.
"Hồng" là màu hồng, "Trinh" là trong trắng, tên "Hồng Trinh" mang ý nghĩa xinh đẹp, thuần khiết, trong trắng.
Ngọc là viên ngọc quý giá, Huyền là huyền bí, bí ẩn.
"Thanh" là thanh tao, "Ngân" là bạc, tên "Thanh Ngân" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như màu sắc của bạc.
Thu là mùa thu, Hương là mùi thơm, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao.
"Phương" là phương hướng, "Thanh" là thanh tao, tên "Phương Thanh" mang ý nghĩa thanh lịch, tao nhã, hướng về những điều tốt đẹp.
Thu là mùa thu, Trang là trang giấy, Thu Trang mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như trang giấy trắng.
Thu là mùa thu, Hiền là hiền dịu, Thu Hiền mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
"Trúc" là cây trúc, "My" là con gái, tên "Trúc My" mang ý nghĩa thanh tao, duyên dáng, xinh đẹp như cây trúc.
"Thanh" là thanh tao, "Tuyền" là trong veo, tên "Thanh Tuyền" mang ý nghĩa thanh tao, trong sáng như dòng suối.
"Bích" là ngọc bích, "Phụng" là chim phượng hoàng, tên "Bích Phụng" mang ý nghĩa quý phái, thanh tao, cao sang.
Mỹ là đẹp, Duyên là duyên dáng, Mỹ Duyên mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, thu hút.
Thu là thu, Hà là sông, có nghĩa là con sông mùa thu, thơ mộng, trữ tình.
"Hải" là biển lớn, "Yến" là chim yến, "Hải Yến" mang ý nghĩa của sự thanh tao, bay bổng, tự do như chim yến trên biển rộng.
"Hồng" là màu hồng, "Nhung" là nhung. Tên "Hồng Nhung" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao và đầy nữ tính.
"Thanh" là trong sáng, thanh tao, "Hoa" là hoa, đẹp đẽ, tên "Thanh Hoa" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, rạng rỡ như hoa.
"Yến" là con chim yến, "Nhi" là niềm vui. Tên "Yến Nhi" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hoạt bát và mang đến niềm vui cho mọi người.
Thu là thu, Thảo là cỏ, có nghĩa là cỏ cây mùa thu, gợi lên vẻ đẹp thanh tao, dịu dàng.
"Hồng" là màu đỏ, tượng trưng cho may mắn, "Ân" là ơn nghĩa, tên "Hồng Ân" mang ý nghĩa may mắn, đầy ơn nghĩa.
Mỹ là đẹp, Linh là linh hồn, Mỹ Linh mang ý nghĩa tâm hồn đẹp, thanh cao, trong sáng.
Huyền là bí ẩn, Trang là trang nghiêm, có nghĩa là người con gái trang nghiêm, bí ẩn, thu hút.
"Xuân" là mùa xuân, "Mai" là hoa mai, tên "Xuân Mai" mang ý nghĩa tươi trẻ, rạng rỡ như mùa xuân.
"Thu" là mùa thu, "Nhàn" là thanh nhàn, tên "Thu Nhàn" mang ý nghĩa thanh bình, an nhàn như tiết trời mùa thu.
"Trà" là loài cây, "Mi" là đẹp, tên "Trà Mi" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, nhẹ nhàng, đẹp đẽ.
Lan là hoa lan, Anh là anh hùng, Lan Anh mang ý nghĩa thanh tao, kiêu sa, mạnh mẽ.
Khánh là vui mừng, Linh là linh hồn, Khánh Linh mang ý nghĩa vui tươi, hồn nhiên, tràn đầy sức sống.
"Thuý" là đẹp, "Vy" là hoa, tên "Thuý Vy" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, kiêu sa như hoa.
"Trúc" là cây trúc, tượng trưng cho sự thanh tao, "Linh" là linh hồn, tên "Trúc Linh" mang ý nghĩa thanh tao, thoát tục, tinh tế.