Lăng Thị Hiền
Thị là thị, Hiền là hiền dịu, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na.
Họ Lăng phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 620 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Lăng. Trong số này, có 302 tên cho bé gái và 299 tên bé trai 3 chữ họ Lăng.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Lăng. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Lăng:
Thị là thị, Hiền là hiền dịu, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na.
"Kiều" là đẹp, "Linh" là linh hoạt, tên "Kiều Linh" mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, thông minh, linh hoạt.
Thị là chỉ người con gái, Yến là chim yến, mang ý nghĩa thanh tao, sang trọng.
Thị là thị trấn, Hương là hương thơm, Thị Hương mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch như hương thơm của hoa.
"Hồng" là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc, "Hà" là con sông. Tên "Hồng Hà" mang ý nghĩa cuộc sống vui tươi, hạnh phúc, như dòng sông chảy mãi, không ngừng nghỉ.
"Phương" là phương hướng, "Mai" là hoa mai, tên "Phương Mai" mang ý nghĩa hướng về phía trước, rạng rỡ như hoa mai.
Thị là thị, Thảo là cỏ, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nhẹ nhàng như cỏ.
"Thị" là người con gái, "Vân" là mây, tên "Thị Vân" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như những áng mây trời.
Thị là thị trấn, Phương là phương hướng, Thị Phương mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
"Thị" là thị tộc, "Hoa" là hoa, "Thị Hoa" là người con gái xinh đẹp, thanh tao, rạng rỡ như hoa.
Linh là linh hồn, Thị là thị trấn. Tên Thị Linh có nghĩa là linh hồn của thị trấn, mang ý nghĩa là người con gái với tâm hồn trong sáng, hồn nhiên như chính tâm hồn của thị trấn.
"Thị" là người con gái, "Thuỳ" là thuỳ mị, tên "Thị Thuỳ" có nghĩa là người con gái dịu dàng, nết na, thuỳ mị.
Thị là thị, Hằng là lâu dài, bền vững, có nghĩa là người con gái kiên cường, bền bỉ.
"Thị" là người con gái, "Hường" là màu hồng, tên "Thị Hường" có nghĩa là người con gái dịu dàng, xinh đẹp như màu hồng.
"Thị" là thị tộc, "Thu" là mùa thu, "Thị Thu" là người con gái mang vẻ đẹp dịu dàng, thanh tao như mùa thu.
"Như" là như, "Tuyết" là tuyết trắng, tên "Như Tuyết" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như tuyết trắng.
"Thị" là thị trấn, "Hạnh" là hạnh phúc. Tên "Thị Hạnh" mang ý nghĩa một người phụ nữ xinh đẹp, dịu dàng, mang đến hạnh phúc cho mọi người.
"Thị" là thị tộc, "Thuý" là ngọc, "Thị Thuý" là người con gái xinh đẹp, quý phái, thanh tao như ngọc.
"Thị" là thị trấn, "Lan" là hoa lan, "Thị Lan" là người xinh đẹp và tao nhã như hoa lan.
"Thị" là thị tộc, "Nga" là con chim, "Thị Nga" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, kiêu sa, thanh tao như chim nga.
"Kim" là vàng, "Cương" là cứng, tên "Kim Cương" mang ý nghĩa người con gái mạnh mẽ, kiên cường như kim cương.
"Kim" là vàng, "Oanh" là chim oanh, tên "Kim Oanh" có nghĩa là người đẹp quý giá, sang trọng như chim oanh.
"Thị" là người con gái, "Phượng" là hoa phượng, rực rỡ, kiêu sa, tên "Thị Phượng" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, kiêu sa.
"Thị" là người con gái, "Huệ" là hoa huệ, thơm ngát, tên "Thị Huệ" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, dịu dàng, nết na.
"Thị" là người con gái, "Hoài" là nhớ nhung, tên "Thị Hoài" mang ý nghĩa người con gái dịu dàng, nhớ nhung.
"Thị" là thị trấn, "Mai" là hoa mai, "Thị Mai" là người xinh đẹp và rạng rỡ như hoa mai.
"Thị" là thị trấn, "Dung" là dung nhan, "Thị Dung" là người xinh đẹp và có dung nhan tuyệt vời.
Thị là người con gái, Lý là hiểu biết, tên Thị Lý mang ý nghĩa người con gái thông minh, hiểu biết.
"Thị" là thị tộc, "Hồng" là màu đỏ, "Thị Hồng" là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ, tươi tắn như hoa hồng.
Thu là mùa thu, Hiền là hiền dịu, Thu Hiền mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu.