Du Vinh Thành
"Vinh" là vinh quang, "Thành" là thành công, tên "Vinh Thành" mang ý nghĩa thành công vang dội, rạng danh.
Họ Du ít gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 73 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Du. Trong đó chỉ có 29 tên là phù hợp cho bé trai và 40 tên bé gái 3 chữ họ Du.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 29 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Du.
"Vinh" là vinh quang, "Thành" là thành công, tên "Vinh Thành" mang ý nghĩa thành công vang dội, rạng danh.
"Sĩ" là người có học, "Khang" là an khang, tên "Sĩ Khang" mang ý nghĩa thanh tao, an nhàn.
"Quốc" là quốc gia, "Huy" là huy hoàng, tên "Quốc Huy" có nghĩa là vinh quang, rạng rỡ như ánh hào quang của quốc gia.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Hồng" là màu hồng, "Huấn" là dạy bảo, tên "Hồng Huấn" mang ý nghĩa rạng rỡ, hiền hậu, biết dạy dỗ.
"Huy" là sáng, "Hoàng" là vàng. Tên "Huy Hoàng" mang ý nghĩa một người con trai rạng rỡ, uy quyền, như ánh nắng mặt trời.
"Bình" là yên bình, thanh thản, "Phương" là phương hướng, đường đi, tên "Bình Phương" mang ý nghĩa bình yên, thuận lợi, vững vàng như một phương hướng.
"Thành" là thành công, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Thành Khang" mang ý nghĩa người thành công, khỏe mạnh, hạnh phúc.
"Ngọc" là ngọc quý, "Trình" là trình độ, tên "Ngọc Trình" mang ý nghĩa tài năng, quý giá.
"Sơn" là núi, "Hà" là sông, tên "Sơn Hà" mang ý nghĩa hùng vĩ, kiên cường, vững chãi như núi sông.
"Hoàng" là màu vàng, "Tới" là đến, tên "Hoàng Tới" mang ý nghĩa tương lai sáng lạn, thành công rực rỡ.
"Tấn" là tiến bộ, "Đệ" là em trai, ý nghĩa của tên là em trai tiến bộ, tài năng.
"Hoàng" là vàng, "Du" là du ngoạn, tên "Hoàng Du" mang ý nghĩa sang trọng, phiêu lưu.
"Lai" là sự kết hợp, "Kỳ" là kỳ diệu, tên "Lai Kỳ" mang ý nghĩa kỳ diệu, khác biệt, độc đáo.
"Minh" là sáng, "Khương" là vững chắc, tên "Minh Khương" mang ý nghĩa vững vàng, kiên cường, rạng rỡ.
"Minh" là sáng suốt, "Nhân" là người, tên "Minh Nhân" có nghĩa là người sáng suốt, thông minh, nhân hậu.
"Văn" là văn chương, học thức, "Huỳnh" là màu vàng, tên "Văn Huỳnh" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, tương lai rạng rỡ.
"Trọng" là trọng nghĩa, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Trọng Nghĩa" mang ý nghĩa người trọng nghĩa khí, chính trực, đáng tin cậy.
"Đức" là đạo đức, "Huy" là ánh sáng, tên "Đức Huy" có nghĩa là người có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, tỏa sáng như ánh hào quang.
Tuấn là đẹp trai, Khang là khỏe mạnh, tên Tuấn Khang mang ý nghĩa đẹp trai, khỏe mạnh, đầy sức sống.
"Tuấn" là anh tuấn, "Kiệt" là tài năng, tên "Tuấn Kiệt" mang ý nghĩa người đẹp trai, tài giỏi, xuất chúng.
Quang là ánh sáng, Huy là huy hoàng. Tên Quang Huy có nghĩa là ánh sáng huy hoàng, mang ý nghĩa là người con trai rạng rỡ, sáng chói, đầy quyền uy.
"Tấn" là tiến bộ, "Lạc" là vui vẻ, tên "Tấn Lạc" mang ý nghĩa tiến bộ, vui vẻ, hạnh phúc.
"Quốc" là đất nước, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Quốc Cường" mang ý nghĩa mạnh mẽ, vững chãi như đất nước.
"Thành" là thành công, "Được" là may mắn, tên "Thành Được" có ý nghĩa đạt được thành công, may mắn trong cuộc sống.
"Phước" là may mắn, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Phước Toàn" mang ý nghĩa một người may mắn, trọn vẹn, sung túc.
"Quốc" là đất nước, "Thuận" là thuận lợi, tên "Quốc Thuận" mang ý nghĩa đất nước thái bình, thịnh vượng, thuận lợi.
"Việt" là nước Việt Nam, "Thanh" là thanh tao, thanh lịch, tên "Việt Thanh" mang ý nghĩa thanh tao, thanh lịch, yêu nước.
"Thành" là thành công, "Khương" là mạnh mẽ, tên "Thành Khương" mang ý nghĩa người đàn ông kiên cường, mạnh mẽ, đạt được thành tựu.