Giang Thành Vương
"Thành" là thành công, "Vương" là vua, tên "Thành Vương" mang ý nghĩa thành công, quyền uy như một vị vua.
Họ Giang phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 594 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Giang. Trong số này, có 283 tên cho bé trai và 273 tên bé gái 3 chữ họ Giang.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Giang. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Giang:
"Thành" là thành công, "Vương" là vua, tên "Thành Vương" mang ý nghĩa thành công, quyền uy như một vị vua.
"Gia" là nhà, "Tiến" là tiến bộ, tên "Gia Tiến" mang ý nghĩa tiến bộ, thịnh vượng, phát triển.
"Phi" là bay, "Long" là rồng, tên "Phi Long" mang ý nghĩa bay cao, bay xa, mạnh mẽ, uy phong như rồng.
"Tiến" là tiến bộ, "Đạt" là đạt được, tên "Tiến Đạt" mang ý nghĩa người có chí tiến thủ, thành đạt trong cuộc sống.
"Hoàng" là hoàng đế, "Thiên" là trời, tên "Hoàng Thiên" mang ý nghĩa cao quý, uy nghi như bậc đế vương.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Hiệp" là hợp tác, "Lợi" là lợi ích, tên "Hiệp Lợi" mang ý nghĩa hợp tác, cùng nhau phát triển, mang lại lợi ích.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Tuấn" là anh tuấn, "Kiệt" là tài năng, tên "Tuấn Kiệt" mang ý nghĩa người đẹp trai, tài giỏi, xuất chúng.
"Quốc" là đất nước, "Khánh" là vui mừng, tên "Quốc Khánh" mang ý nghĩa người con trai mang niềm vui, niềm tự hào cho đất nước.
"Đăng" là đăng quang, "Khang" là an khang, tên "Đăng Khang" mang ý nghĩa người con trai thành công, an khang thịnh vượng.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Phú" là giàu có, tên "Đức Phú" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, giàu có.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
"Gia" là nhà, "Huy" là ánh sáng, tên "Gia Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, mang lại ánh sáng cho gia đình.
"Thành" là thành công, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Thành Hùng" mang ý nghĩa người thành công rực rỡ, mạnh mẽ.
"Văn" là văn chương, "Trung" là trung thực, tên "Văn Trung" mang ý nghĩa người có học thức, chính trực, trung thành.
Trung là trung thực, Kiên là kiên cường, vững vàng.
"Thanh" là xanh tươi, "Sơn" là núi, tên "Thanh Sơn" mang ý nghĩa tươi đẹp, hùng vĩ như núi non.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Anh" là anh hùng, tên "Đức Anh" mang ý nghĩa người con trai tài giỏi, đức độ, có chí khí.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Văn" là văn chương, "Hiếu" là hiếu thảo, "Văn Hiếu" là người có học thức và hiếu thảo.
"Hoàng" là vàng, "Sơn" là núi, tên "Hoàng Sơn" mang ý nghĩa cao quý, vững chãi như núi non.
"Hồng" là màu hồng, "Nam" là nam nhi, tên "Hồng Nam" mang ý nghĩa người con trai mạnh mẽ, rạng rỡ.
"Đình" là nơi trang nghiêm, "Hải" là biển, tên "Đình Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, uy nghi như biển cả.
"Văn" là văn chương, "Vũ" là vũ trụ, rộng lớn, tên "Văn Vũ" mang ý nghĩa tâm hồn rộng lớn, yêu thích văn chương.
"Toàn" là trọn vẹn, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Toàn Phúc" mang ý nghĩa hạnh phúc trọn vẹn, viên mãn.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Hiệp" là hiệp sĩ, dũng cảm, tên "Đức Hiệp" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, dũng cảm.
"Thanh" là thanh tao, "Hải" là biển cả, tên "Thanh Hải" mang ý nghĩa thanh bình, rộng lớn, bao dung.
"Minh" là sáng, rõ ràng, "Khánh" là vui mừng, hạnh phúc, tên "Minh Khánh" mang ý nghĩa vui mừng, hạnh phúc, rạng rỡ.
"Hải" là biển, "Long" là rồng, tên "Hải Long" mang ý nghĩa uy quyền, hùng mạnh, như rồng biển oai phong.