Mạc Duy Văn
"Duy" là duy nhất, "Văn" là văn chương, tên "Duy Văn" mang ý nghĩa độc nhất, uyên bác, tài giỏi.
Họ Mạc phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 729 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Mạc. Trong số này, có 369 tên cho bé trai và 321 tên bé gái 3 chữ họ Mạc.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Mạc. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Mạc:
"Duy" là duy nhất, "Văn" là văn chương, tên "Duy Văn" mang ý nghĩa độc nhất, uyên bác, tài giỏi.
"Trí" là trí tuệ, "Quân" là quân tử, tên "Trí Quân" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, có chí khí như một bậc quân tử.
"Văn" là văn chương, "Hiếu" là hiếu thảo, "Văn Hiếu" là người có học thức và hiếu thảo.
"Thanh" là thanh tao, "Lộc" là may mắn, tên "Thanh Lộc" mang ý nghĩa thanh tao, may mắn.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Anh" là anh hùng, "Nguyên" là gốc rễ, tên "Anh Nguyên" mang ý nghĩa kiên cường, vững vàng như gốc rễ.
"Văn" là văn hóa, "Đức" là đức hạnh, "Văn Đức" là người có văn hóa và đức hạnh.
"Văn" là văn chương, "Dũng" là dũng cảm, tên "Văn Dũng" mang ý nghĩa người có tài năng, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Hưng" là phát triển, "Tiến" là tiến bộ, "Hưng Tiến" mang ý nghĩa là người phát triển và tiến bộ.
"Văn" là văn chương, "Quang" là ánh sáng, tên "Văn Quang" mang ý nghĩa tỏa sáng trong văn chương, học thức.
Văn là văn chương, Thanh là thanh tao, tên Văn Thanh mang ý nghĩa thanh tao, tao nhã, am hiểu văn chương.
"Văn" là văn chương, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Văn Hoàng" mang ý nghĩa uy nghi, tài giỏi, xuất chúng.
"Tấn" là tiến lên, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Tấn Hưng" mang ý nghĩa tiến bộ, thịnh vượng.
"Văn" là văn chương, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Văn Cường" mang ý nghĩa người có tài năng, mạnh mẽ, kiên cường.
"Quốc" là đất nước, "An" là yên bình, tên "Quốc An" mang ý nghĩa đất nước thái bình, yên ổn.
"Quang" là ánh sáng, "Linh" là linh hồn, tên "Quang Linh" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh sáng.
"Tấn" là tiến bộ, phát triển, "Phong" là gió, tên "Tấn Phong" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển mạnh mẽ như gió.
"Tiến" là tiến bộ, "Nam" là nam nhi, tên "Tiến Nam" mang ý nghĩa tiến bộ, mạnh mẽ như một người đàn ông.
"Thành" là thành công, "Lợi" là lợi ích, tên "Thành Lợi" mang ý nghĩa thành công, mang lại lợi ích.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
"Văn" là văn chương, "Huy" là ánh sáng, tên "Văn Huy" mang ý nghĩa sáng chói, tài năng trong lĩnh vực văn chương.
"Đức" là đức hạnh, "Hải" là biển, tên "Đức Hải" mang ý nghĩa đức hạnh, bao dung, rộng lượng, bao la như biển cả.
"Văn" là văn chương, học thức, "Tùng" là cây tùng, tượng trưng cho sự trường thọ, kiên cường, tên "Văn Tùng" mang ý nghĩa tài năng, kiên định, bền bỉ.
"Thành" là thành công, "Công" là công lao, tên "Thành Công" mang ý nghĩa người có chí hướng, luôn nỗ lực để đạt được thành công.
"Duy" là duy nhất, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Duy Mạnh" mang ý nghĩa duy nhất, mạnh mẽ, kiên cường.
"Văn" là chữ nghĩa, tài năng, "Chiến" là chiến đấu, "Văn Chiến" có nghĩa là người tài giỏi, thông minh, mạnh mẽ, kiên cường, có tài năng, có thể chiến đấu, vượt qua khó khăn.
"Văn" là văn chương, "Hùng" là hùng mạnh, "Văn Hùng" là người tài giỏi và hùng mạnh.
"Đông" là mùa đông, "Hồ" là hồ nước, tên "Đông Hồ" mang ý nghĩa thanh bình, tĩnh lặng như mùa đông, rộng lớn như hồ nước.
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
Quang là ánh sáng, Huy là huy hoàng. Tên Quang Huy có nghĩa là ánh sáng huy hoàng, mang ý nghĩa là người con trai rạng rỡ, sáng chói, đầy quyền uy.