Lai Thị Thanh Ngân
"Thanh" là thanh tao, "Ngân" là bạc, tên "Thanh Ngân" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như màu sắc của bạc.
Họ kép Lai Thị nếu không phải là một chi của họ Lai thì được ghép bởi Họ Lai - Ít gặp và Họ Thị Phổ biến.
Họ ghép Lai Thị cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 24 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lai Thị. Trong đó chỉ có 24 tên là phù hợp cho bé gái và chưa có tên nào từng được dùng cho bé trai.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 24 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lai Thị.
"Thanh" là thanh tao, "Ngân" là bạc, tên "Thanh Ngân" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như màu sắc của bạc.
"Ngọc" là đá quý, tượng trưng cho sự quý giá, "Duyên" là duyên phận, tên "Ngọc Duyên" mang ý nghĩa quý giá, đầy duyên dáng.
"Xuân" là mùa xuân, "Nhi" là con gái, tên "Xuân Nhi" mang ý nghĩa tươi trẻ, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
Quỳnh là hoa quỳnh, Như là giống như, Quỳnh Như mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa quỳnh.
"Hồng" là màu đỏ, "Loan" là chim loan, tên "Hồng Loan" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như chim loan với bộ lông màu hồng.
"Yến" là chim yến, "Thanh" là thanh tao, tên "Yến Thanh" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như chim yến.
"Vân" là mây, "Khánh" là vui mừng, tên "Vân Khánh" mang ý nghĩa thanh tao, vui vẻ, an nhiên tự tại như mây trời.
"Tiểu" là nhỏ nhắn, xinh xắn, "Yến" là chim én, tên "Tiểu Yến" có nghĩa là người con gái nhỏ nhắn, xinh xắn như chim én.
"Ngọc" là đá quý, đẹp đẽ, "Chinh" là chiến thắng, tên "Ngọc Chinh" mang ý nghĩa cao quý, rạng rỡ, chiến thắng, thành công.
"Hiền" là hiền dịu, "Thương" là thương yêu, tên "Hiền Thương" mang ý nghĩa người hiền lành, tốt bụng, biết thương yêu mọi người.
"Thuỳ" là thanh tao, "Hân" là vui vẻ, tên "Thuỳ Hân" mang ý nghĩa thanh tao, vui vẻ, lạc quan.
"Bạch" là màu trắng, tinh khiết, "Tuyên" là tuyên ngôn, tên "Bạch Tuyên" mang ý nghĩa trong sáng, thuần khiết như lời tuyên ngôn trắng.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thuỳ Trang" có nghĩa là người con gái thanh tao, thanh lịch và có phong thái uyển chuyển.
"Phương" là phương hướng, "Trúc" là cây trúc, tượng trưng cho sự thanh tao, ngay thẳng, tên "Phương Trúc" mang ý nghĩa thanh tao, ngay thẳng, hướng về những điều tốt đẹp.
"Mỹ" là đẹp, "Ngân" là bạc, tên "Mỹ Ngân" mang ý nghĩa thanh tao, quý phái, mang vẻ đẹp thuần khiết.
Thu là thu, Hà là sông, có nghĩa là con sông mùa thu, thơ mộng, trữ tình.
"Huỳnh" là màu vàng, "Như" là giống như, tên "Huỳnh Như" có ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như màu vàng.
"Si" là sự thông minh, "Ti" là lòng tin, tên "Si Ti" có nghĩa là người thông minh, đáng tin cậy.
"Kim" là vàng, "Phượng" là phượng hoàng, tên "Kim Phượng" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng, cao quý như phượng hoàng.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Nhung" là mềm mại, tên "Tuyết Nhung" mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao như tuyết trắng.
Thảo là cỏ, Nhi là con gái, tên Thảo Nhi mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao như cỏ non.
"Kiều" là xinh đẹp, "Dương" là ánh sáng, tên "Kiều Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, tỏa sáng, thu hút mọi ánh nhìn.
Phương là hướng, Trâm là trang sức, tên Phương Trâm mang ý nghĩa hướng về sự sang trọng, quý phái.
"Ngọc" là ngọc quý, "Linh" là linh hoạt, tên "Ngọc Linh" mang ý nghĩa người con gái quý giá, thông minh, thanh tao.