Cao Nguyễn Viết Hào
"Viết" là viết chữ, "Hào" là hào phóng, tên "Viết Hào" mang ý nghĩa người có tài năng, hào phóng, phóng khoáng.
Họ kép Cao Nguyễn được ghép bởi Họ Cao và Họ Nguyễn, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Cao Nguyễn ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 219 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Cao Nguyễn. Trong số này, có 74 tên cho bé trai và 138 tên bé gái 4 chữ họ Cao Nguyễn.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Cao Nguyễn. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Cao Nguyễn:
"Viết" là viết chữ, "Hào" là hào phóng, tên "Viết Hào" mang ý nghĩa người có tài năng, hào phóng, phóng khoáng.
"Thành" là thành công, "Tân" là mới, tên "Thành Tân" mang ý nghĩa thành công mới, khởi đầu mới.
"Minh" là sáng, "Triết" là khôn ngoan, tên "Minh Triết" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, hiểu biết.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Ngọc Thịnh" mang ý nghĩa thịnh vượng, giàu sang như viên ngọc sáng.
"Hoàng" là màu vàng, "Quốc" là quốc gia, tên "Hoàng Quốc" mang ý nghĩa cao quý, quyền uy như màu vàng của hoàng đế.
"Anh" là anh dũng, "Khoa" là khoa học, tên "Anh Khoa" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, thông minh, có kiến thức.
"Duy" là duy nhất, "Anh" là anh hùng, tên "Duy Anh" mang ý nghĩa là người duy nhất, xuất chúng, anh hùng.
"Tiến" là tiến bộ, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Tiến Hưng" mang ý nghĩa người luôn tiến bộ, thịnh vượng trong cuộc sống.
"Minh" là sáng, rõ ràng, "Chính" là chính trực, tên "Minh Chính" mang ý nghĩa sáng suốt, chính trực, công bằng.
"Anh" là anh em, "Triều" là triều đại, tên "Anh Triều" mang ý nghĩa người anh em có chí lớn, muốn làm nên nghiệp lớn.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Thanh" là thanh tao, "Liêm" là liêm chính, tên "Thanh Liêm" mang ý nghĩa trong sáng, thanh bạch, ngay thẳng, chính trực.
"Tuấn" là đẹp trai, "Nam" là nam giới, tên "Tuấn Nam" mang ý nghĩa một người đàn ông đẹp trai, mạnh mẽ, đầy sức sống.
"Việt" là Việt Nam, "Huy" là ánh sáng, tên "Việt Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, tự hào dân tộc.
"Nam" là nam giới, "Nhựt" là mặt trời, tên "Nam Nhựt" mang ý nghĩa mạnh mẽ, rạng rỡ như mặt trời.
"Hoài" là hoài bão, ước mơ, "Lên" là tiến bộ, phát triển, tên "Hoài Lên" mang ý nghĩa cuộc sống đầy hoài bão, luôn nỗ lực phấn đấu, vươn lên.
"Thành" là thành công, "Danh" là danh tiếng, tên "Thành Danh" mang ý nghĩa mong muốn con cái thành đạt, có danh tiếng trong xã hội.
"Anh" là anh hùng, "Tú" là đẹp, tên "Anh Tú" mang ý nghĩa người có tài năng, đẹp trai, anh hùng khí khái.
"Tuấn" là anh tuấn, "Kiệt" là tài năng, tên "Tuấn Kiệt" mang ý nghĩa người đẹp trai, tài giỏi, xuất chúng.
"Thái" là thái bình, "Bình" là bình yên, tên "Thái Bình" mang ý nghĩa hòa bình, thịnh vượng, an vui.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Anh" là người đàn ông, "Duy" là duy nhất, tên "Anh Duy" mang ý nghĩa người đàn ông duy nhất, độc nhất vô nhị.
"Thế" là thế hệ, kế thừa, "Hưng" là thịnh vượng, phát triển, tên "Thế Hưng" mang ý nghĩa người kế thừa sự nghiệp, gầy dựng sự nghiệp thịnh vượng.
"Hữu" là có, "Tùng" là cây tùng, tên "Hữu Tùng" có nghĩa là người có phẩm chất tốt đẹp, kiên cường như cây tùng.
"An" là yên ổn, "Sơn" là núi, tên "An Sơn" có nghĩa là người bình yên, vững chãi như núi.
"Trường" là dài, "Giang" là sông, tên "Trường Giang" có nghĩa là người có chí lớn, mạnh mẽ, dũng cảm như dòng sông trường giang.
"Anh" là anh hùng, "Đức" là đức hạnh, tên "Anh Đức" mang ý nghĩa mạnh mẽ, chính trực.
"Khắc" là khắc ghi, "Tâm" là tâm hồn, tên "Khắc Tâm" mang ý nghĩa ghi nhớ sâu sắc trong tâm hồn.
"Quốc" là đất nước, "Anh" là anh hùng, tên "Quốc Anh" mang ý nghĩa anh hùng, hào kiệt, bảo vệ đất nước.
"Quốc" là đất nước, "Trung" là trung thành, trung trực, tên "Quốc Trung" mang ý nghĩa trung thành, trung trực, yêu nước.