Vũ Đình Việt Đức
"Việt" là Việt Nam, đất nước, "Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, tên "Việt Đức" mang ý nghĩa người con đất Việt có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp.
Họ kép Vũ Đình nếu không phải là một chi của họ Vũ thì được ghép bởi Họ Vũ - Rất phổ biến và Họ Đình Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Vũ Đình rất hiếm gặp tại Việt Nam. Có tổng số 64 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Vũ Đình. Trong số này, có 41 tên cho bé trai và 19 tên bé gái 4 chữ họ Vũ Đình.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Vũ Đình. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Vũ Đình:
"Việt" là Việt Nam, đất nước, "Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, tên "Việt Đức" mang ý nghĩa người con đất Việt có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp.
"Minh" là sáng, "Hiệp" là hiệp nghĩa, tên "Minh Hiệp" mang ý nghĩa chính trực, hào hiệp, sáng suốt.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Anh" là anh dũng, "Khoa" là khoa học, tên "Anh Khoa" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, thông minh, có kiến thức.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Quốc" là đất nước, "Bảo" là bảo vệ, tên "Quốc Bảo" mang ý nghĩa người con trai là báu vật, là niềm tự hào của đất nước.
Trung là trung thực, Kiên là kiên cường, vững vàng.
"Bình" là yên bình, "Minh" là sáng, tên "Bình Minh" mang ý nghĩa yên bình, sáng sủa.
"Đức" là đức hạnh, "Hải" là biển, tên "Đức Hải" mang ý nghĩa đức hạnh, bao dung, rộng lượng, bao la như biển cả.
"Hải" là biển, "Long" là rồng, tên "Hải Long" mang ý nghĩa uy quyền, hùng mạnh, như rồng biển oai phong.
"Tuấn" là đẹp trai, "Hùng" là oai hùng, tên "Tuấn Hùng" mang ý nghĩa người con trai đẹp trai, oai hùng, mạnh mẽ.
"Hoàng" là vàng, "Hiệp" là hiệp sĩ, tên "Hoàng Hiệp" mang ý nghĩa người con trai dũng cảm, hào hiệp như hiệp sĩ.
"Duy" là duy nhất, "Khương" là mạnh mẽ, tên "Duy Khương" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, duy nhất vô nhị.
"Sơn" là núi, "Lâm" là rừng, tên "Sơn Lâm" có nghĩa là người uy nghi, vững chãi như núi rừng.
"Mạnh" là mạnh mẽ, khỏe khoắn, "Khang" là thịnh vượng, an khang, tên "Mạnh Khang" mang ý nghĩa khỏe mạnh, thịnh vượng, an khang.
"Tôn" là họ, "Quyền" là quyền uy, tên "Tôn Quyền" thể hiện ý chí mạnh mẽ, quyền uy.
"Anh" là người đàn ông, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Anh Mạnh" mang ý nghĩa người đàn ông mạnh mẽ, kiên cường.
"Anh" là người anh em, "Hiệp" là hiệp nghĩa, tên "Anh Hiệp" mang ý nghĩa người anh em hiệp nghĩa, nghĩa khí, hào hiệp.
"Nam" là phương Nam, "Dương" là ánh nắng, tên "Nam Dương" mang ý nghĩa ấm áp, rạng rỡ như ánh nắng phương Nam.
Trọng là sự quan trọng, Hoà là sự hoà hợp, tên "Trọng Hoà" mang ý nghĩa hòa thuận, bình yên, có trách nhiệm.
"Gia" là nhà, "Long" là rồng, tên "Gia Long" mang ý nghĩa quyền uy, thịnh vượng, trường tồn như rồng.
"Anh" là anh hùng, "Kiệt" là xuất chúng, tên "Anh Kiệt" mang ý nghĩa anh hùng, xuất chúng, phi thường.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Hồng" là màu đỏ rực rỡ, tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng, "Sơn" là núi cao, vững chãi, tên "Hồng Sơn" mang ý nghĩa kiên cường, vững vàng, đầy sức sống.
"Quốc" là quốc gia, "Huy" là huy hoàng, tên "Quốc Huy" có nghĩa là vinh quang, rạng rỡ như ánh hào quang của quốc gia.
"Anh" là anh hùng, "Tú" là đẹp, tên "Anh Tú" mang ý nghĩa người có tài năng, đẹp trai, anh hùng khí khái.
"Hoàng" là vàng, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Hoàng Phúc" mang ý nghĩa giàu sang, hạnh phúc.
Thành là thành công, Long là rồng, tên Thành Long mang ý nghĩa thành công rực rỡ, vươn cao như rồng bay.
"Quang" là ánh sáng, "Anh" là anh hùng, tên "Quang Anh" mang ý nghĩa là người tài giỏi, rạng rỡ, như ánh sáng soi đường dẫn lối.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.