Luyện Thuỳ Linh
"Thuỳ" là ngọc trai, "Linh" là linh hồn. Tên "Thuỳ Linh" có nghĩa là người con gái thanh tao, thuần khiết và có tâm hồn đẹp.
Họ Luyện ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 133 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Luyện. Trong số này, có 64 tên cho bé gái và 66 tên bé trai 3 chữ họ Luyện.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Luyện. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Luyện:
"Thuỳ" là ngọc trai, "Linh" là linh hồn. Tên "Thuỳ Linh" có nghĩa là người con gái thanh tao, thuần khiết và có tâm hồn đẹp.
Thu là mùa thu, Trang là trang giấy, Thu Trang mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như trang giấy trắng.
"Thị" là thị tộc, "Nga" là con chim, "Thị Nga" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, kiêu sa, thanh tao như chim nga.
Ngọc là ngọc quý, Anh là anh hùng. Tên Ngọc Anh có nghĩa là anh hùng ngọc quý, mang ý nghĩa là người con gái quý giá, cao sang, đầy quyền uy.
"Hoài" là nhớ nhung, "Thương" là yêu thương, tên "Hoài Thương" mang ý nghĩa nhớ nhung, yêu thương tha thiết.
"Thị" là thị trấn, "Mai" là hoa mai, "Thị Mai" là người xinh đẹp và rạng rỡ như hoa mai.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, "Châu" là châu báu, tên "Quỳnh Châu" mang ý nghĩa quý giá, đẹp đẽ như hoa quỳnh, sáng lấp lánh như châu báu.
Nhung là nhung lụa, Thị là thị trấn. Tên Thị Nhung có nghĩa là nhung lụa của thị trấn, mang ý nghĩa là người con gái thanh tao, sang trọng, quý phái như nhung lụa.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thuỳ Trang" có nghĩa là người con gái thanh tao, thanh lịch và có phong thái uyển chuyển.
Thị là thị, Hằng là lâu dài, bền vững, có nghĩa là người con gái kiên cường, bền bỉ.
"Linh" là linh hoạt, "Hà" là sông, tên "Linh Hà" mang ý nghĩa uyển chuyển, thanh tao như dòng sông.
Thanh là thanh tao, Thảo là cỏ cây. Tên Thanh Thảo có nghĩa là cỏ cây thanh tao, mang ý nghĩa là người con gái thanh lịch, tao nhã, nhẹ nhàng như cỏ cây.
Thị là thị, Thảo là cỏ, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nhẹ nhàng như cỏ.
"Bích" là ngọc bích, quý giá, "Ngọc" là ngọc, đẹp đẽ, tên "Bích Ngọc" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, quý giá.
"Hồng" là màu hồng, "Ngọc" là ngọc, tên "Hồng Ngọc" mang ý nghĩa quý giá, xinh đẹp như viên ngọc hồng.
"Minh" là sáng, "Hằng" là vĩnh cửu, tên "Minh Hằng" mang ý nghĩa là người sáng láng, trường tồn, bất diệt.
"Việt" là Việt Nam, "Hà" là sông, tên "Việt Hà" mang ý nghĩa như dòng sông của đất nước Việt Nam, hiền hòa, thanh bình.
"Ngọc" là đá quý, "Hằng" là vĩnh cửu, tên "Ngọc Hằng" mang ý nghĩa quý giá, trường tồn.
"Thị" là người con gái, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Thị Phúc" mang ý nghĩa người con gái hạnh phúc, may mắn, an vui.
"Mỹ" là đẹp, "Hoa" là hoa, tên "Mỹ Hoa" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa.
"Lệ" là lệch lạc, "Quyên" là chim quyên, tên "Lệ Quyên" mang ý nghĩa độc đáo, khác biệt, thanh tao.
"Phương" là hướng, "Lan" là hoa lan, tên "Phương Lan" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, xinh đẹp như hoa lan.
"Hoài" là hoài niệm, "My" là đẹp, tên "Hoài My" có nghĩa là người đẹp, đáng nhớ.
"Lệ" là nước mắt, "Duyên" là duyên phận, tên "Lệ Duyên" mang ý nghĩa nhạy cảm, dễ xúc động, có duyên.
"Nô" là vui vẻ, "En" là duyên dáng, tên "Nô En" mang ý nghĩa người vui vẻ, duyên dáng, dễ mến.
Thị là người con gái, Trình là trình độ, Thị Trình mang ý nghĩa người con gái có tài năng, giỏi giang.
"Bích" là màu xanh, "Hiền" là hiền dịu, tên "Bích Hiền" mang ý nghĩa hiền hòa, thanh tao như màu xanh của thiên nhiên.
"Thị" là người con gái, "Phấn" là phấn son, tên "Thị Phấn" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ.
"Tố" là đẹp, tốt. "Nhi" là con gái, bé nhỏ. Tên "Tố Nhi" mang ý nghĩa con gái xinh đẹp, tốt đẹp, đáng yêu.
"Thị" là người con gái, "Hoè" là loài hoa, tên "Thị Hoè" mang ý nghĩa dịu dàng, xinh đẹp, thanh tao như loài hoa.