Luyện Minh Đức
"Minh" là sáng, "Đức" là đạo đức, tên "Minh Đức" mang ý nghĩa người sáng suốt, có đạo đức.
Họ Luyện ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 133 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Luyện. Trong số này, có 66 tên cho bé trai và 64 tên bé gái 3 chữ họ Luyện.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Luyện. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Luyện:
"Minh" là sáng, "Đức" là đạo đức, tên "Minh Đức" mang ý nghĩa người sáng suốt, có đạo đức.
"Ngọc" là ngọc quý, "Kiên" là kiên cường, tên "Ngọc Kiên" mang ý nghĩa cao quý, kiên định, vững vàng.
"Văn" là văn chương, "Nam" là nam giới, "Văn Nam" là người đàn ông có học thức.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Anh" là anh hùng, dũng mãnh, "Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, tên "Anh Vũ" mang ý nghĩa oai hùng, uy nghi, phi thường.
"Văn" là văn chương, học thức, "Tiền" là tiền bạc, tên "Văn Tiền" mang ý nghĩa người có học thức, tài năng, giỏi kiếm tiền.
"Trọng" là trọng đại, "Huy" là ánh sáng, tên "Trọng Huy" mang ý nghĩa là người có tầm vóc lớn lao, tỏa sáng, rạng ngời.
"Văn" là văn chương, "Trà" là trà, tên "Văn Trà" mang ý nghĩa thanh tao, nhã nhặn, ưa thích văn chương, trà đạo.
"Tiến" là tiến bộ, "Anh" là anh hùng, tên "Tiến Anh" mang ý nghĩa tiến bộ, dũng cảm.
"Công" là công lao, đóng góp, "Duy" là duy nhất, độc nhất, tên "Công Duy" mang ý nghĩa người có công lao to lớn, độc nhất vô nhị.
"Văn" là chữ nghĩa, "Bảo" là bảo vệ, tên "Văn Bảo" mang ý nghĩa là người có học thức, có tài năng, có thể bảo vệ, che chở cho người khác.
"Trường" là dài, "Ca" là bài hát, tên "Trường Ca" mang ý nghĩa bài hát dài, câu chuyện dài, cuộc sống dài lâu.
"Phương" là phương hướng, "Nam" là miền Nam, tên "Phương Nam" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như miền Nam.
"Bá" là vua, "Cương" là vững chắc, tên "Bá Cương" có nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên cường, sẽ gặt hái được nhiều thành công trong cuộc sống.
"Đăng" là đăng quang, "Huy" là ánh sáng, tên "Đăng Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, thành công, tỏa sáng.
"Văn" là chữ nghĩa, "Thưởng" là thưởng thức, tên "Văn Thưởng" mang ý nghĩa yêu thích, am hiểu văn chương, học thức.
"Hữu" là có, "Trường" là trường tồn, tên "Hữu Trường" mang ý nghĩa luôn có sự trường tồn, bền bỉ.
"Quốc" là quốc gia, "Phong" là phong cách, tên "Quốc Phong" mang ý nghĩa phong cách, uy nghi, mạnh mẽ.
"Văn" là văn chương, "Doanh" là thành công, tên "Văn Doanh" mang ý nghĩa thành công trong văn chương, học hành.
"Gia" là nhà, "Khánh" là vui mừng, tên "Gia Khánh" mang ý nghĩa hạnh phúc, ấm no trong gia đình.
Tuấn là đẹp trai, Dũng là dũng cảm, tên Tuấn Dũng mang ý nghĩa người đàn ông đẹp trai, dũng cảm.
"Tuấn" là đẹp trai, "Hưng" là hưng thịnh, tên "Tuấn Hưng" mang ý nghĩa đẹp trai, tài giỏi, thịnh vượng.
"Văn" là văn chương, "Ánh" là ánh sáng, tên "Văn Ánh" mang ý nghĩa rạng rỡ, thông minh, tài giỏi.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Hiệp" là hiệp sĩ, dũng cảm, tên "Đức Hiệp" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, dũng cảm.
"Đình" là tòa nhà, "Thái" là thái bình, tên "Đình Thái" mang ý nghĩa người con trai thanh bình, an nhiên, vững tâm.
"Viết" là viết văn, "Hiệp" là hiệp nghĩa, tên "Viết Hiệp" có ý nghĩa là người có tài văn chương, luôn giúp đỡ người khác, sống nghĩa hiệp.
"Huy" là ánh sáng, "Bách" là trăm, tên "Huy Bách" mang ý nghĩa người rạng rỡ, tài giỏi, luôn đạt được thành công.
"Viết" là viết, "Dương" là ánh sáng, tên "Viết Dương" mang ý nghĩa sáng tạo, rạng rỡ, truyền tải thông điệp.
"Huy" là ánh sáng, "Thuận" là thuận lợi, tên "Huy Thuận" mang ý nghĩa thuận lợi, thành công, rạng rỡ, may mắn.
"Đăng" là đăng quang, chiến thắng, "Chiến" là chiến đấu, mạnh mẽ, tên "Đăng Chiến" mang ý nghĩa chiến thắng vẻ vang, mạnh mẽ, kiên cường.