Ngũ Mỹ Quyên
"Mỹ" là đẹp, "Quyên" là chim quyên, tên "Mỹ Quyên" mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng như chim quyên.
Họ Ngũ ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 143 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Ngũ. Trong số này, có 76 tên cho bé gái và 62 tên bé trai 3 chữ họ Ngũ.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Ngũ. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Ngũ:
"Mỹ" là đẹp, "Quyên" là chim quyên, tên "Mỹ Quyên" mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng như chim quyên.
"Ngân" là bạc, "Hà" là sông, tên "Ngân Hà" mang ý nghĩa như dòng sông bạc lấp lánh, lung linh, huyền ảo.
Huyền là bí ẩn, Trang là trang nghiêm, có nghĩa là người con gái trang nghiêm, bí ẩn, thu hút.
Quỳnh là hoa quỳnh, Như là giống như, Quỳnh Như mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa quỳnh.
Thị là thị, Thảo là cỏ, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nhẹ nhàng như cỏ.
"Minh" là sáng, "Thơ" là thơ ca, tên "Minh Thơ" mang ý nghĩa sáng tạo, thơ mộng.
"Yến" là chim én, "Chi" là cành, tên "Yến Chi" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao như chim én đậu trên cành.
"Nguyên" là nguyên vẹn, trọn vẹn, "Ngọc" là đá quý, cao quý, tên "Nguyên Ngọc" mang ý nghĩa trọn vẹn, cao quý, hoàn hảo.
"Kim" là vàng, quý giá, "Tuyền" là dòng suối, trong trẻo, tên "Kim Tuyền" mang ý nghĩa quý giá, trong sáng như dòng suối vàng.
"Yến" là loài chim yến, tượng trưng cho sự thanh tao, "Linh" là linh hoạt, tên "Yến Linh" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, nhẹ nhàng, linh hoạt.
"Phương" là hướng, "Tuyết" là tuyết trắng, tên "Phương Tuyết" mang ý nghĩa người thanh cao, thuần khiết như tuyết trắng.
Thanh là thanh tao, Thảo là cỏ cây. Tên Thanh Thảo có nghĩa là cỏ cây thanh tao, mang ý nghĩa là người con gái thanh lịch, tao nhã, nhẹ nhàng như cỏ cây.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Linh" là linh hồn. Tên "Thuỳ Linh" có nghĩa là người con gái thanh tao, thuần khiết và có tâm hồn đẹp.
"Hải" là biển lớn, "Yến" là chim yến, "Hải Yến" mang ý nghĩa của sự thanh tao, bay bổng, tự do như chim yến trên biển rộng.
"Thị" là thị tộc, "Thuý" là ngọc, "Thị Thuý" là người con gái xinh đẹp, quý phái, thanh tao như ngọc.
"Trà" là loại cây uống nước, "My" là đẹp. Tên "Trà My" mang ý nghĩa một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thanh tao như một bông hoa trà.
"Ngân" là bạc, "Huyền" là bí ẩn, tên "Ngân Huyền" mang ý nghĩa thanh tao, bí ẩn như màu bạc.
"Khánh" là vui mừng, "Chi" là con gái, tên "Khánh Chi" mang ý nghĩa người con gái vui vẻ, hạnh phúc.
"Phương" là phương hướng, "Loan" là con chim loan, tên "Phương Loan" mang ý nghĩa tự do, bay bổng như chim loan.
"Kim" là vàng, "Trúc" là cây trúc, tên "Kim Trúc" mang ý nghĩa quý giá, thanh cao như cây trúc vàng.
"Thục" là nết na, hiền dịu, "Nhi" là con gái, tên "Thục Nhi" có nghĩa là người con gái nết na, hiền dịu.
"Mỹ" là đẹp, "Phụng" là con phượng, tên "Mỹ Phụng" mang ý nghĩa là người đẹp như hoa, thanh tao như phượng hoàng.
"Thiên" là trời, "Nhi" là con, tên "Thiên Nhi" mang ý nghĩa con gái trời, con gái đẹp như thiên thần.
"Hồng" là màu hồng, "Thi" là người con gái, tên "Hồng Thi" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, rạng rỡ như hoa hồng.
"Trúc" là cây trúc, "Tiên" là tiên, tên "Trúc Tiên" mang ý nghĩa thanh tao, cao quý như cây trúc, mang nét đẹp thanh tao, thoát tục.
"Như" là giống như, "Hạ" là mùa hạ, tên "Như Hạ" mang ý nghĩa thanh xuân, rực rỡ, tràn đầy năng lượng như mùa hè.
"Thị" là người con gái, "Vận" là may mắn, tên "Thị Vận" có nghĩa là người con gái may mắn, gặp nhiều điều tốt đẹp.
"Thị" là người con gái, "Nhĩ" là tai, tên "Thị Nhĩ" mang ý nghĩa người con gái biết lắng nghe, thấu hiểu.
Tố là đẹp, Băng là băng tuyết, tên Tố Băng mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, trong sáng như băng tuyết.
"Châu" là ngọc châu, "Nhi" là con gái, tên "Châu Nhi" mang ý nghĩa quý giá, xinh đẹp, đáng yêu như viên ngọc.