Chử Phương Đông
"Phương" là hướng, "Đông" là phương đông, tên "Phương Đông" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, đầy sức sống như mặt trời mọc.
Họ Chử ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 202 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Chử. Trong số này, có 105 tên cho bé trai và 91 tên bé gái 3 chữ họ Chử.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Chử. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Chử:
"Phương" là hướng, "Đông" là phương đông, tên "Phương Đông" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, đầy sức sống như mặt trời mọc.
"Minh" là sáng, "Quang" là ánh sáng, tên "Minh Quang" mang ý nghĩa người có trí tuệ sáng suốt, rạng rỡ.
"Văn" là văn chương, "Việt" là Việt Nam, tên "Văn Việt" mang ý nghĩa yêu nước, yêu văn chương, đầy lòng tự hào dân tộc.
"Thanh" là thanh tao, "Tùng" là cây tùng, "Thanh Tùng" là sự thanh tao, thanh lịch như cây tùng.
Văn là văn chương, Tuấn là tuấn tú. Tên Văn Tuấn có nghĩa là tuấn tú văn chương, mang ý nghĩa là người con trai tài hoa, thông minh, lịch lãm.
"Đức" là đức hạnh, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Đức Cường" có nghĩa là người có đức hạnh, mạnh mẽ, kiên cường.
"Văn" là văn chương, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Văn Nghĩa" mang ý nghĩa người có tài văn chương, giàu nghĩa khí.
Xuân là mùa xuân, Trường là trường tồn, tên Xuân Trường mang ý nghĩa sức sống mãnh liệt, trường tồn theo thời gian.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Văn" là văn chương, học thức, "Anh" là anh hùng, dũng mãnh, tên "Văn Anh" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, dũng cảm.
"Minh" là sáng suốt, "Tuấn" là đẹp đẽ, tên "Minh Tuấn" mang ý nghĩa người con trai thông minh, đẹp trai, sáng láng.
"Thế" là thế giới, "Lợi" là lợi ích, lợi nhuận, tên "Thế Lợi" mang ý nghĩa lợi ích, lợi nhuận to lớn, giàu có.
"Văn" là văn chương, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Văn Toàn" mang ý nghĩa trọn vẹn, đầy đủ như văn chương.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Văn" là văn chương, "Tuyến" là đẹp đẽ, tên "Văn Tuyến" mang ý nghĩa đẹp đẽ, tinh tế, tài hoa.
"Duy" là duy nhất, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Duy Mạnh" mang ý nghĩa duy nhất, mạnh mẽ, kiên cường.
Văn là văn chương, Hảo là tốt đẹp, tên Văn Hảo mang ý nghĩa người có học thức, tốt đẹp.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Ngọc Thịnh" mang ý nghĩa thịnh vượng, giàu sang như viên ngọc sáng.
"Đức" là đạo đức, "Nam" là nam nhi, tên "Đức Nam" mang ý nghĩa là người có đức tính tốt, nhân hậu.
"Đức" là đạo đức, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Đức Toàn" mang ý nghĩa người có đạo đức, hoàn thiện.
"Anh" là anh hùng, dũng mãnh, "Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, tên "Anh Vũ" mang ý nghĩa oai hùng, uy nghi, phi thường.
"Tùng" là cây tùng, "Lâm" là rừng, tên "Tùng Lâm" mang ý nghĩa vững chãi, hiên ngang như cây tùng trong rừng.
"Văn" là chữ nghĩa, "Bảo" là bảo vệ, tên "Văn Bảo" mang ý nghĩa là người có học thức, có tài năng, có thể bảo vệ, che chở cho người khác.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất, "Hoàng" là vàng, tên "Đức Hoàng" mang ý nghĩa cao quý, quyền uy, giàu sang, sang trọng.
"Văn" là văn hóa, học thức, "Tuyên" là tuyên truyền, lan tỏa. Tên "Văn Tuyên" mang ý nghĩa người có học thức, am hiểu văn hóa, có khả năng truyền đạt, lan tỏa kiến thức.
"Đức" là đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp, "Việt" là Việt Nam, đất nước, tên "Đức Việt" mang ý nghĩa cao đẹp, yêu nước, tự hào dân tộc.
"Quang" là ánh sáng, "Đạt" là đạt được, tên "Quang Đạt" mang ý nghĩa thành công rực rỡ, đạt được thành quả to lớn trong cuộc sống.
"Minh" là sáng, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Minh Hùng" mang ý nghĩa người đàn ông mạnh mẽ, uy nghi.
"Đức" là đức hạnh, "Dũng" là dũng cảm, tên "Đức Dũng" mang ý nghĩa có đức hạnh, dũng cảm, chính trực, mạnh mẽ.
"Đức" là đức hạnh, "Hải" là biển, tên "Đức Hải" mang ý nghĩa đức hạnh, bao dung, rộng lượng, bao la như biển cả.