Cổ Bảo Đạt
"Bảo" là bảo vệ, che chở, "Đạt" là đạt được, thành công, tên "Bảo Đạt" mang ý nghĩa bảo vệ, che chở cho sự thành công, thịnh vượng.
Họ Cổ rất hiếm gặp tại Việt Nam. Có tổng số 82 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Cổ. Trong số này, có 37 tên cho bé trai và 42 tên bé gái 3 chữ họ Cổ.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Cổ. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Cổ:
"Bảo" là bảo vệ, che chở, "Đạt" là đạt được, thành công, tên "Bảo Đạt" mang ý nghĩa bảo vệ, che chở cho sự thành công, thịnh vượng.
"Đăng" là đăng cao, "Khương" là gừng, tượng trưng cho sự kiên cường, mạnh mẽ, tên "Đăng Khương" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, vươn lên như gừng.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Sơn" là núi cao, hùng vĩ, tên "Hải Sơn" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, uy nghi như biển cả và núi non.
"Quang" là ánh sáng, "Thảo" là cỏ, tên "Quang Thảo" mang ý nghĩa tươi sáng, tràn đầy sức sống như cỏ non dưới ánh nắng.
"Lê" là họ, "Minh" là sáng, rõ ràng, tên "Lê Minh" mang ý nghĩa sáng suốt, rạng rỡ, như ánh sáng ban mai.
"Văn" là văn chương, "Thượng" là cao quý, tên "Văn Thượng" mang ý nghĩa người có tài văn chương, cao quý, thanh tao.
"Duy" là duy nhất, "Thanh" là thanh cao, tên "Duy Thanh" mang ý nghĩa thanh cao, duy nhất, khác biệt.
"Hữu" là có, "Quốc" là đất nước, tên "Hữu Quốc" mang ý nghĩa yêu nước, có ích cho đất nước.
"Thanh" là thanh tao, cao quý, "Quyền" là quyền uy, quyền năng, tên "Thanh Quyền" mang ý nghĩa thanh tao, cao quý và quyền uy, quyền năng.
"Quý" là quý tộc, "Nin" là nhỏ nhắn, tên "Quý Nin" mang ý nghĩa là người con gái nhỏ nhắn, xinh đẹp, thanh tao như một quý tộc.
"Vạn" là vạn, "Tấn" là tấn, tên "Vạn Tấn" mang ý nghĩa thịnh vượng, giàu sang, thành công vang dội.
"Luân" là luân hồi, "Trí" là trí tuệ, "Trí Luân" mang ý nghĩa trí tuệ, luân hồi, xoay vòng.
"Trường" là lâu dài, "Việt" là Việt Nam, tên "Trường Việt" mang ý nghĩa trường tồn, phát triển mạnh mẽ như đất nước Việt Nam.
"Thành" là thành công, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Thành Toàn" mang ý nghĩa người con trai mạnh mẽ, thành đạt, trọn vẹn trong cuộc sống.
"Trung" là trung nghĩa, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Trung Hùng" mang ý nghĩa chính trực, mạnh mẽ, kiên cường.
"Minh" là sáng suốt, thông minh, "Tiến" là tiến lên, phát triển, tên "Minh Tiến" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, tiến bộ và luôn hướng về phía trước.
"Anh" là anh dũng, "Khoa" là khoa học, tên "Anh Khoa" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, thông minh, có kiến thức.
"Minh" là sáng, "Quang" là ánh sáng, tên "Minh Quang" mang ý nghĩa người có trí tuệ sáng suốt, rạng rỡ.
"Trường" là dài, "Giang" là sông, tên "Trường Giang" có nghĩa là người có chí lớn, mạnh mẽ, dũng cảm như dòng sông trường giang.
"Văn" là văn chương, "Quang" là ánh sáng, tên "Văn Quang" mang ý nghĩa tỏa sáng trong văn chương, học thức.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Văn" là văn chương, học thức, "Tú" là đẹp đẽ, tài năng, tên "Văn Tú" mang ý nghĩa tài năng, uyên bác, thông minh.
"Thành" là thành đạt, "Trung" là trung thực, tên "Thành Trung" mang ý nghĩa người thành đạt, trung thực, đáng tin cậy.
"Văn" là văn chương, "Dương" là ánh sáng, tên "Văn Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, đầy tài năng.
"Văn" là văn chương, "Vinh" là vinh hiển, tên "Văn Vinh" mang ý nghĩa người có tài văn chương, được mọi người kính trọng, danh tiếng vang xa.
"Hoàng" là màu vàng, "Giang" là dòng sông, tên "Hoàng Giang" mang ý nghĩa dòng sông màu vàng óng ánh, đẹp như tranh.
"Hoàng" là màu vàng, "Minh" là sáng, tên "Hoàng Minh" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, may mắn.
"Minh" là sáng, "Khôi" là tài năng, tên "Minh Khôi" mang ý nghĩa thông minh, sáng dạ, tài giỏi, tài năng xuất chúng.
"Văn" là văn chương, "Thuận" là thuận lợi, tên "Văn Thuận" mang ý nghĩa thông minh, thuận lợi.