Liên Ngọc Định
"Ngọc" là ngọc quý, "Định" là vững vàng, tên "Ngọc Định" mang ý nghĩa vững vàng, chắc chắn, quý giá.
Họ Liên ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 89 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Liên. Trong số này, có 34 tên cho bé trai và 51 tên bé gái 3 chữ họ Liên.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Liên. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Liên:
"Ngọc" là ngọc quý, "Định" là vững vàng, tên "Ngọc Định" mang ý nghĩa vững vàng, chắc chắn, quý giá.
"Hữu" là có, "Phước" là may mắn, tên "Hữu Phước" mang ý nghĩa là người có phúc, được may mắn, hạnh phúc.
"Quốc" là đất nước, "Chung" là chung thủy, tên "Quốc Chung" mang ý nghĩa người con trai luôn trung thành với đất nước, luôn cống hiến hết mình cho quê hương.
"Trí" là trí tuệ, "Nhân" là con người. Tên "Trí Nhân" mang ý nghĩa người mang tên sẽ thông minh, tài giỏi, có ích cho xã hội.
"Hữu" là có, "Thanh" là thanh tao, tên "Hữu Thanh" mang ý nghĩa thanh tao, nho nhã, có học thức.
"Vinh" là vinh quang, "Phú" là giàu có, tên "Vinh Phú" mang ý nghĩa vinh hiển, giàu sang, phú quý.
"Vĩ" là vĩ đại, "Khang" là an khang, tên "Vĩ Khang" mang ý nghĩa vĩ đại, an khang thịnh vượng.
"Tấn" là tiến bộ, "Hùng" là mạnh mẽ, tên "Tấn Hùng" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, tiến bộ, vươn lên.
"Quang" là ánh sáng, "Đạt" là đạt được, tên "Quang Đạt" mang ý nghĩa thành công rực rỡ, đạt được thành quả to lớn trong cuộc sống.
"Văn" là văn chương, "Hậu" là sau, tên "Văn Hậu" mang ý nghĩa tiếp nối truyền thống văn chương, kế thừa những giá trị tốt đẹp.
"Thanh" là thanh tao, "Sang" là sang trọng, tên "Thanh Sang" mang ý nghĩa thanh lịch, sang trọng, thanh tao.
"Thanh" là thanh tao, "Toàn" là toàn vẹn, tên "Thanh Toàn" mang ý nghĩa thanh tao, trọn vẹn, đẹp đẽ.
"Minh" là sáng, "Hoàng" là vàng, tên "Minh Hoàng" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, cao quý như vàng.
"Hưng" là hưng thịnh, "Thạnh" là thịnh vượng, tên "Hưng Thạnh" có ý nghĩa phát đạt, thịnh vượng.
"Văn" là văn chương, "Điểm" là điểm tô, tên "Văn Điểm" mang ý nghĩa tinh tế, thanh tao, có nét đẹp văn chương.
"Duy" là duy nhất, "Đăng" là đăng quang, "Duy Đăng" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, thành công rực rỡ.
"Chấn" là vững chãi, "Nguyên" là gốc rễ, tên "Chấn Nguyên" mang ý nghĩa vững vàng, kiên định, là chỗ dựa vững chắc cho gia đình.
"Hùng" là oai hùng, "Vương" là vua, tên "Hùng Vương" mang ý nghĩa người con trai mạnh mẽ, uy nghiêm, đầy quyền uy.
"Phước" là may mắn, "Thắng" là chiến thắng, tên "Phước Thắng" mang ý nghĩa thành công, thịnh vượng.
"Hiệp" là hiệp lực, chung sức, "Quốc" là đất nước, tên "Hiệp Quốc" mang ý nghĩa hợp tác, chung sức vì đất nước.
"Gia" là nhà, "Long" là rồng, tên "Gia Long" mang ý nghĩa quyền uy, thịnh vượng, trường tồn như rồng.
"Kim" là vàng, "Long" là rồng, tên "Kim Long" mang ý nghĩa quý giá, cao sang, quyền uy như rồng vàng.
"Văn" là văn chương, "Đại" là lớn, tên "Văn Đại" mang ý nghĩa là người có kiến thức uyên bác, tài năng xuất chúng.
"Minh" là sáng, "Thành" là thành công, tên "Minh Thành" mang ý nghĩa là người thành công, rạng rỡ, sáng chói.
"Hữu" là có, "Tài" là tài năng, tên "Hữu Tài" mang ý nghĩa là người có tài năng, giỏi giang.
"Tấn" là tiến lên, "Thành" là thành công, tên "Tấn Thành" mang ý nghĩa người đàn ông luôn tiến bộ, đạt được thành công trong cuộc sống.
"Văn" là văn chương, "Hào" là hào khí, tên "Văn Hào" mang ý nghĩa uyên bác, hào hùng như văn chương và hào khí.
"Văn" là văn chương, "Lĩnh" là tài năng, tên "Văn Lĩnh" mang ý nghĩa người có tài năng, giỏi giang, thông minh.
"Thanh" là thanh tao, "Ngọ" là con ngựa, tên "Thanh Ngọ" có nghĩa là người thanh lịch, nhanh nhẹn, hoạt bát như con ngựa.
"Tuấn" là đẹp trai, "Phong" là gió, tên "Tuấn Phong" mang ý nghĩa đẹp trai như gió, phóng khoáng, tự do.