Nguyễn Phương Thảo Vy
"Thảo" là thảo thơm, "Vy" là đẹp đẽ, tên "Thảo Vy" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thanh tao như hoa.
Họ kép Nguyễn Phương nếu không phải là một chi của họ Nguyễn thì được ghép bởi Họ Nguyễn - Rất phổ biến và Họ Phương Ít gặp.
Họ ghép Nguyễn Phương ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 249 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Nguyễn Phương. Trong số này, có 201 tên cho bé gái và 37 tên bé trai 4 chữ họ Nguyễn Phương.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Nguyễn Phương. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Nguyễn Phương:
"Thảo" là thảo thơm, "Vy" là đẹp đẽ, tên "Thảo Vy" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thanh tao như hoa.
"Bảo" là bảo vật, "Ngọc" là ngọc, tên "Bảo Ngọc" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng như viên ngọc.
"Hồng" là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, "Thuý" là đẹp, tên "Hồng Thuý" mang ý nghĩa người xinh đẹp, may mắn, rạng rỡ.
Thảo là cỏ cây, Nguyên là nguyên bản, hoang sơ.
"Yến" là con chim yến, "Nhi" là niềm vui. Tên "Yến Nhi" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hoạt bát và mang đến niềm vui cho mọi người.
"Mỹ" là đẹp, "Huyên" là vui vẻ, tên "Mỹ Huyên" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, vui tươi, rạng rỡ.
"Trúc" là cây trúc, tượng trưng cho sự thanh tao, "Linh" là linh hồn, tên "Trúc Linh" mang ý nghĩa thanh tao, thoát tục, tinh tế.
"Kỳ" là kỳ lạ, độc đáo, "Duyên" là sự may mắn, tên "Kỳ Duyên" mang ý nghĩa sự may mắn, độc đáo, thu hút.
"Thảo" là cỏ cây, "Hiền" là hiền dịu, tên "Thảo Hiền" mang ý nghĩa thanh tao, hiền hòa như cỏ cây.
Thu là mùa thu, Thuỷ là nước, mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao.
"Thuý" là đẹp, "Diễm" là rực rỡ, tên "Thuý Diễm" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ.
Quỳnh là hoa quỳnh, Như là giống như, Quỳnh Như mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa quỳnh.
"Mẫn" là nhanh nhẹn, "Nghi" là nghiêng về, nghiêng về cái tốt, tên "Mẫn Nghi" mang ý nghĩa nhanh nhẹn, thông minh, luôn hướng về điều tốt đẹp.
"Tú" là đẹp, "Uyên" là uyên bác, tên "Tú Uyên" mang ý nghĩa xinh đẹp, thông minh.
"Tiểu" là nhỏ bé, "Ngọc" là ngọc quý, tên "Tiểu Ngọc" mang ý nghĩa nhỏ nhắn, xinh xắn, quý giá như viên ngọc.
Thuỳ là thanh tao, Dương là mặt trời. Tên Thuỳ Dương có nghĩa là mặt trời thanh tao, mang ý nghĩa là người con gái thanh lịch, rạng rỡ, ấm áp như ánh mặt trời.
"Hồng" là màu đỏ, "Thuỷ" là nước, tên "Hồng Thuỷ" có nghĩa là dòng nước đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng.
"Bảo" là bảo vệ, "Trâm" là trang sức, tên "Bảo Trâm" mang ý nghĩa quý giá, được nâng niu, che chở.
"Huyền" là huyền bí, "Linh" là linh hoạt, tên "Huyền Linh" mang ý nghĩa bí ẩn, linh hoạt, thông minh.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, đẹp, trắng muốt, "Anh" là người con trai, tên "Quỳnh Anh" mang ý nghĩa đẹp đẽ, trong sáng như hoa quỳnh.
"Hồng" là màu hồng, "Ngọc" là ngọc, tên "Hồng Ngọc" mang ý nghĩa quý giá, xinh đẹp như viên ngọc hồng.
Như là giống, Quỳnh là hoa quỳnh, có nghĩa là giống như hoa quỳnh trắng muốt, thanh tao, kiêu sa.
"Thanh" là thanh tao, "Trúc" là cây trúc, "Thanh Trúc" là sự thanh tao, thanh lịch như cây trúc.
Thảo là cỏ, Nhi là con gái, tên Thảo Nhi mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao như cỏ non.
"Hồng" là màu hồng, "Hạnh" là hạnh phúc, tên "Hồng Hạnh" mang ý nghĩa hạnh phúc, vui vẻ như sắc hồng.
"Thanh" là thanh tao, "Trang" là trang nhã, tên "Thanh Trang" mang ý nghĩa thanh lịch, tao nhã, trang trọng.
"Uyên" là uyên bác, "Thư" là thư thái, tên "Uyên Thư" mang ý nghĩa là người con gái uyên bác, thanh tao, thư thái.
"Uyển" là uyển chuyển, mềm mại, "Nhi" là con gái, tên "Uyển Nhi" mang ý nghĩa nữ tính, thanh tao, duyên dáng.
"Ý" là ý chí, "Nhi" là con gái, tên "Ý Nhi" có nghĩa là người con gái có ý chí, kiên cường.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, "Chi" là chi, tên "Quỳnh Chi" mang ý nghĩa là người đẹp đẽ, thanh tao như hoa quỳnh.