Đoàn Lê Công Thành
"Công" là công việc, "Thành" là thành công, tên "Công Thành" mang ý nghĩa người đàn ông tài giỏi, thành đạt, có ích cho xã hội.
Họ kép Đoàn Lê được ghép bởi Họ Đoàn và Họ Lê, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Đoàn Lê ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 162 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Đoàn Lê. Trong số này, có 65 tên cho bé trai và 94 tên bé gái 4 chữ họ Đoàn Lê.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Đoàn Lê. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Đoàn Lê:
"Công" là công việc, "Thành" là thành công, tên "Công Thành" mang ý nghĩa người đàn ông tài giỏi, thành đạt, có ích cho xã hội.
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
"Ngọc" là ngọc quý, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Ngọc Cường" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, kiên cường, quý giá như ngọc.
"Khải" là chiến thắng, "Hoàn" là hoàn thành, tên "Khải Hoàn" có nghĩa là người chiến thắng, thành công trong cuộc sống.
"Quốc" là quốc gia, "Dương" là mặt trời, tên "Quốc Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, vĩ đại như mặt trời chiếu sáng đất nước.
"Nhật" là mặt trời, "Quang" là ánh sáng, tên "Nhật Quang" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời.
"Thanh" là trong sáng, "Giảng" là giảng dạy, tên "Thanh Giảng" mang ý nghĩa thanh tao, trong sáng, giỏi giang, truyền đạt kiến thức.
"Xuân" là mùa xuân, "An" là yên ổn, tên "Xuân An" mang ý nghĩa thanh bình, yên vui như mùa xuân.
"Thanh" là trong sáng, "Khoa" là khoa học, tên "Thanh Khoa" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt.
"Ngọc" là đá quý, "Bảo" là bảo vệ, tên "Ngọc Bảo" mang ý nghĩa người con gái quý giá, đáng được nâng niu, bảo vệ.
"Phước" là may mắn, "Sơn" là núi, tên "Phước Sơn" mang ý nghĩa may mắn, vững chãi như núi, trường tồn mãi mãi.
"Bửu" là báu vật, "Trí" là trí tuệ, tên "Bửu Trí" có nghĩa là người thông minh, tài giỏi, quý giá.
"Tuấn" là đẹp trai, thanh lịch, "Tú" là đẹp đẽ, tài năng, tên "Tuấn Tú" mang ý nghĩa đẹp trai, thanh lịch, tài năng.
"Duy" là duy nhất, "Linh" là linh hồn, tên "Duy Linh" mang ý nghĩa độc đáo, linh hoạt, đầy sức sống.
"Toàn" là trọn vẹn, "Vẹn" là nguyên vẹn, tên "Toàn Vẹn" mang ý nghĩa trọn vẹn, nguyên vẹn, hoàn hảo.
"Huy" là sáng, "Hoàng" là vàng. Tên "Huy Hoàng" mang ý nghĩa một người con trai rạng rỡ, uy quyền, như ánh nắng mặt trời.
"Thanh" là thanh tao, "Nghị" là nghị lực, tên "Thanh Nghị" có ý nghĩa là người thanh lịch, có nghị lực phi thường.
"Hoàng" là màu vàng, "Phi" là bay, tên "Hoàng Phi" mang ý nghĩa tự do, bay bổng như chim bay trên bầu trời.
"Thế" là thế giới, "Bảo" là bảo vật, tên "Thế Bảo" mang ý nghĩa quý giá, uy quyền.
"Đình" là nơi yên tĩnh, thanh bình, "Duy" là duy nhất, độc nhất vô nhị. Tên "Đình Duy" mang ý nghĩa thanh bình, độc đáo, khác biệt.
"Quốc" là đất nước, giang sơn, "Thảo" là thảo mộc, tươi tốt, tên "Quốc Thảo" mang ý nghĩa đất nước tươi đẹp, trù phú như thảo mộc.
"Khiêm" là khiêm tốn, nhún nhường, "Hạ" là thấp bé, tên "Khiêm Hạ" mang ý nghĩa người khiêm tốn, nhã nhặn, luôn biết hạ mình trước người khác.
"Hiếu" là hiếu thảo, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Hiếu Nghĩa" mang ý nghĩa hiền lành, có nghĩa khí, luôn giúp đỡ người khác.
"Công" là công việc, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Công Thịnh" có nghĩa là người làm việc thành công, thịnh vượng.
"Tuấn" là đẹp trai, tài giỏi, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Tuấn Hoàng" mang ý nghĩa một người con trai đẹp trai, tài giỏi, đầy quyền uy.
"Nhật" là mặt trời, "Thiên" là trời, tên "Nhật Thiên" mang ý nghĩa như mặt trời chiếu sáng bầu trời, rạng rỡ, vui tươi, lạc quan.
"Quốc" là đất nước, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Quốc Hiếu" có nghĩa là người con hiếu thảo với đất nước.
"Bình" là bình yên, thanh bình, "Phú" là giàu có, thịnh vượng, tên "Bình Phú" có ý nghĩa người con trai sống an nhàn, giàu có, cuộc sống viên mãn.
"Chính" là ngay thẳng, chính trực, "Minh" là sáng suốt, thông minh, tên "Chính Minh" mang ý nghĩa ngay thẳng, chính trực, sáng suốt, thông minh.
"Mạnh" là mạnh mẽ, khỏe khoắn, "Tùng" là cây tùng, tượng trưng cho sự kiên cường, bất khuất, tên "Mạnh Tùng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên định, bất khuất.