Trương Thị Minh Hiếu
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
Họ kép Trương Thị nếu không phải là một chi của họ Trương thì được ghép bởi Họ Trương - Rất phổ biến và Họ Thị Phổ biến.
Họ ghép Trương Thị rất phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 2.095 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Trương Thị. Trong số này, có 141 tên cho bé trai và 1.782 tên bé gái 4 chữ họ Trương Thị.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Trương Thị. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Trương Thị:
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Minh" là sáng, "Triết" là khôn ngoan, tên "Minh Triết" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, hiểu biết.
"Hoài" là nhớ nhung, "Tâm" là lòng, tên "Hoài Tâm" mang ý nghĩa nhớ nhung, trân trọng những gì thuộc về trái tim.
"Thanh" là trong sáng, "Lợi" là lợi ích, tên "Thanh Lợi" mang ý nghĩa là người trong sáng, mang lại lợi ích cho mọi người.
"Lê" là họ, "Vinh" là vinh quang, "Lê Vinh" mang ý nghĩa danh giá, thành đạt, vinh hiển.
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
"Thanh" là thanh tao, "Lộc" là may mắn, tên "Thanh Lộc" mang ý nghĩa thanh tao, may mắn.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Thông" là thông minh, tên "Ngọc Thông" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, tài trí hơn người.
"Thanh" là thanh lịch, "Tú" là đẹp, tên "Thanh Tú" mang ý nghĩa thanh lịch, xinh đẹp, tao nhã.
"Trường" là vĩnh viễn, lâu dài, "An" là yên bình, an toàn, tên "Trường An" mang ý nghĩa bình yên, hạnh phúc, trường tồn mãi mãi.
"Minh" là sáng suốt, "An" là bình an, tên "Minh An" có nghĩa là người thông minh, bình an, hạnh phúc.
"Minh" là sáng suốt, "Nhân" là người, tên "Minh Nhân" có nghĩa là người sáng suốt, thông minh, nhân hậu.
"Quốc" là quốc gia, "Huy" là huy hoàng, tên "Quốc Huy" có nghĩa là vinh quang, rạng rỡ như ánh hào quang của quốc gia.
"Phương" là phương hướng, "Nam" là miền Nam, tên "Phương Nam" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như miền Nam.
"Thanh" là thanh tao, "Hải" là biển cả, tên "Thanh Hải" mang ý nghĩa thanh bình, rộng lớn, bao dung.
"Bình" là yên bình, "Minh" là sáng, tên "Bình Minh" mang ý nghĩa yên bình, sáng sủa.
"Nhật" là mặt trời, "Anh" là anh hùng, tên "Nhật Anh" mang ý nghĩa rạng rỡ, oai hùng như mặt trời.
"Ngọc" là ngọc quý, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Ngọc Toàn" mang ý nghĩa hoàn hảo, viên mãn.
"Minh" là sáng suốt, "Phước" là phúc lộc, tên "Minh Phước" có nghĩa là người thông minh, may mắn, gặp nhiều phúc lộc.
"Xuân" là mùa xuân, "Hà" là con sông, tên "Xuân Hà" mang ý nghĩa thanh bình, tươi mới như mùa xuân.
"Như" là như, "Thương" là thương yêu, tên "Như Thương" mang ý nghĩa tình cảm, yêu thương.
"Ngọc" là ngọc quý, "Luyện" là rèn luyện, tên "Ngọc Luyện" mang ý nghĩa quý giá, được rèn luyện, hoàn thiện bản thân.
"Thế" là thế giới, "Yên" là bình yên, tên "Thế Yên" mang ý nghĩa bình yên, thanh thản, an nhiên như thế giới.
"Thanh" là thanh tao, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Thanh Hoàng" mang ý nghĩa thanh cao, quyền uy, uy nghi như một vị hoàng đế.
"Ngọc" là đá quý, "Quý" là quý giá, tên "Ngọc Quý" mang ý nghĩa cao sang, quý phái.
"Thanh" là thanh tao, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Thanh Hiếu" mang ý nghĩa thanh lịch, hiền hòa, đầy lòng hiếu nghĩa.
"Ngọc" là đá quý, "Sang" là giàu sang, tên "Ngọc Sang" mang ý nghĩa quý giá, cao sang.
Ngọc là ngọc quý, Thuận là thuận lợi, tên Ngọc Thuận mang ý nghĩa suôn sẻ, may mắn.
Hồng là màu hồng, Nhật là mặt trời, tên Hồng Nhật mang ý nghĩa rực rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời.
"Kim" là vàng, "Thành" là thành phố, tên "Kim Thành" mang ý nghĩa giàu sang, thịnh vượng.