Nguyên Hoàng Yến
"Hoàng" là màu vàng, "Yến" là chim én, tên "Hoàng Yến" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh tao như chim én bay lượn trên nền trời hoàng hôn.
Họ Nguyên ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 106 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Nguyên. Trong số này, có 43 tên cho bé gái và 59 tên bé trai 3 chữ họ Nguyên.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Nguyên. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Nguyên:
"Hoàng" là màu vàng, "Yến" là chim én, tên "Hoàng Yến" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh tao như chim én bay lượn trên nền trời hoàng hôn.
"Thị" là thị trấn, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thị Trang" có nghĩa là người con gái thanh lịch, có vẻ đẹp rạng ngời và đầy sức sống.
"Ái" là yêu thương, "Vân" là mây, tên "Ái Vân" có nghĩa là yêu thương, dịu dàng, bay bổng.
"Thị" là thị trấn, "Lan" là hoa lan, "Thị Lan" là người xinh đẹp và tao nhã như hoa lan.
"Minh" là sáng, "Châu" là ngọc trai, tên "Minh Châu" có nghĩa là người sáng láng, quý giá, đẹp đẽ như viên ngọc trai.
"Hải" là biển lớn, "Yến" là chim yến, "Hải Yến" mang ý nghĩa của sự thanh tao, bay bổng, tự do như chim yến trên biển rộng.
"Kiều" là đẹp, "Anh" là anh hùng, tên "Kiều Anh" mang ý nghĩa là người đẹp, tài năng, xuất chúng như anh hùng.
"Phương" là phương hướng, "Quyên" là chim quyên, tên "Phương Quyên" mang ý nghĩa người thanh tao, bay bổng, tự do như chim quyên.
"Hà" là sông, "Vi" là thơ, tên "Hà Vi" mang ý nghĩa thanh bình, thơ mộng như dòng sông.
"Thị" là người con gái, "Châm" là khéo léo, tên "Thị Châm" có nghĩa là người con gái khéo léo, lanh lợi.
"Phương" là phương hướng, "Loan" là con chim loan, tên "Phương Loan" mang ý nghĩa tự do, bay bổng như chim loan.
"Thu" là mùa thu, "Phượng" là loài phượng hoàng, tên "Thu Phượng" mang ý nghĩa thanh bình, cao quý như loài phượng hoàng.
"Cẩm" là gấm vóc, "Giang" là sông, tên "Cẩm Giang" mang ý nghĩa giàu sang, thanh bình.
"Diễm" là đẹp đẽ, "Hồng" là màu hồng, tên "Diễm Hồng" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa hồng.
"Mai" là loài hoa đẹp, tượng trưng cho sự thanh tao, "Lan" là loài hoa thơm, mang ý nghĩa thanh lịch, tên "Mai Lan" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, thanh lịch, xinh đẹp.
"Thị" là người con gái, "Dĩa" là đĩa, tên "Thị Dĩa" mang ý nghĩa người con gái thanh lịch, tao nhã như đĩa.
"Hồng" là màu hồng, "Thương" là thương yêu, tên "Hồng Thương" mang ý nghĩa dịu dàng, đầy tình yêu thương như màu hồng.
"Thanh" là thanh tao, "Sinh" là sự sống, tên "Thanh Sinh" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, tràn đầy sức sống.
Thu là mùa thu, Trang là trang giấy, Thu Trang mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như trang giấy trắng.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Linh" là linh hồn. Tên "Thuỳ Linh" có nghĩa là người con gái thanh tao, thuần khiết và có tâm hồn đẹp.
"Diệu" là diệu kỳ, "Linh" là linh hoạt, tên "Diệu Linh" mang ý nghĩa sự linh hoạt, kỳ diệu.
"Thị" là người con gái, "Vân" là mây, tên "Thị Vân" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như những áng mây trời.
"Thanh" là thanh tao, "Ngân" là bạc, tên "Thanh Ngân" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như màu sắc của bạc.
Ngọc là viên ngọc quý giá, Huyền là huyền bí, bí ẩn.
"Thanh" là màu xanh trong trẻo, "Huyền" là bí ẩn, sâu sắc. Tên "Thanh Huyền" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, đầy bí ẩn và thu hút.
"Thị" là thị tộc, "Thuỷ" là nước, "Thị Thuỷ" là người con gái dịu dàng, thanh tao, thuần khiết như dòng nước.
Mỹ là đẹp, Duyên là duyên dáng, Mỹ Duyên mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, thu hút.
Thị là thị trấn, Hương là hương thơm, Thị Hương mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch như hương thơm của hoa.
"Bảo" là bảo vệ, "Trâm" là trang sức, tên "Bảo Trâm" mang ý nghĩa quý giá, được nâng niu, che chở.
"Thị" là người con gái, "Huế" là kinh đô, tên "Thị Huế" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, nết na, thanh lịch.