Kiên Thành Nhân
"Thành" là thành công, "Nhân" là con người, tên "Thành Nhân" mang ý nghĩa thành đạt, có ích cho xã hội.
Họ Kiên ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 121 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Kiên. Trong số này, có 35 tên cho bé trai và 68 tên bé gái 3 chữ họ Kiên.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Kiên. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Kiên:
"Thành" là thành công, "Nhân" là con người, tên "Thành Nhân" mang ý nghĩa thành đạt, có ích cho xã hội.
"Minh" là sáng suốt, "Trí" là trí tuệ, tên "Minh Trí" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, đầy trí tuệ.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Phúc" là phúc lộc, may mắn, "Trường" là trường thọ, tên "Phúc Trường" mang ý nghĩa là người may mắn, trường thọ, hạnh phúc.
"Ngọc" là ngọc quý, "Dinh" là cung điện, tên "Ngọc Dinh" mang ý nghĩa sang trọng, quý phái như cung điện ngọc.
"Ngọc" là ngọc quý, "Quốc" là đất nước, tên "Ngọc Quốc" mang ý nghĩa cao quý, vĩ đại.
"Hồng" là màu đỏ, may mắn, "Vinh" là vinh quang, thành công, tên "Hồng Vinh" mang ý nghĩa người con trai may mắn, thành công, rạng rỡ như màu đỏ.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Tấn" là tiến bộ, tên "Ngọc Tấn" mang ý nghĩa người tài giỏi, có giá trị.
"Ngọc" là ngọc quý, "Đỉnh" là đỉnh cao, tên "Ngọc Đỉnh" mang ý nghĩa cao quý, hoàn hảo.
"Quốc" là đất nước, "Hậu" là hoàng hậu, tên "Quốc Hậu" mang ý nghĩa cao quý, quyền uy, là người đứng đầu đất nước.
"Sa" là cát, "Ranh" là rạng rỡ, tên "Sa Ranh" mang ý nghĩa cát tường, rạng rỡ, may mắn.
"Trọng" là tôn trọng, "Nhã" là thanh nhã, tên "Trọng Nhã" mang ý nghĩa người có tính cách thanh lịch, điềm đạm, được mọi người tôn trọng.
"Văn" là văn chương, "Mít" là loại quả, tên "Văn Mít" có nghĩa là người có tài văn chương, mặn mà, đầy đủ.
"Thanh" là thanh tao, "Tra" là trau chuốt, tên "Thanh Tra" mang ý nghĩa thanh lịch, tao nhã, được trau chuốt kỹ lưỡng, hoàn mỹ.
"Tấn" là tiến bộ, "Ngoan" là ngoan ngoãn, tên "Tấn Ngoan" mang ý nghĩa ngoan ngoãn, tiến bộ, luôn cố gắng.
"Thanh" là thanh tao, "Phong" là gió, tên "Thanh Phong" mang ý nghĩa người thanh lịch, phóng khoáng, tự do.
Xuân là mùa xuân, Trường là trường tồn, tên Xuân Trường mang ý nghĩa sức sống mãnh liệt, trường tồn theo thời gian.
"Minh" là sáng, "Thuận" là thuận lợi, tên "Minh Thuận" mang ý nghĩa là người sáng láng, thông minh, mọi việc thuận lợi.
"Tiến" là tiến bộ, "Dũng" là dũng cảm, tên "Tiến Dũng" có nghĩa là người luôn tiến bộ, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Quốc" là quốc gia, "Việt" là Việt Nam, tên "Quốc Việt" có nghĩa là người con của đất nước Việt Nam, mang ý nghĩa yêu nước, tự hào dân tộc.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
Trung là trung thực, Kiên là kiên cường, vững vàng.
"Minh" là sáng, "Đức" là đạo đức, tên "Minh Đức" mang ý nghĩa người sáng suốt, có đạo đức.
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho hoàng đế, quyền uy, "Nhân" là con người, tên "Hoàng Nhân" mang ý nghĩa cao quý, quyền uy, có trách nhiệm với xã hội.
"Ngọc" là ngọc, "Nhân" là con người, tên "Ngọc Nhân" mang ý nghĩa cao quý, trong sáng, tốt đẹp.
"Minh" là sáng sủa, "Phụng" là chim phượng hoàng, tên "Minh Phụng" mang ý nghĩa rạng rỡ, cao sang, quyền quý như chim phượng hoàng.
"Hoài" là nhớ, "Nhân" là người, tên "Hoài Nhân" mang ý nghĩa luôn nhớ về người, tình cảm sâu nặng.
"Đại" là lớn, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Đại Nghĩa" mang ý nghĩa là người có nghĩa khí, chính trực.
"Hoàng" là màu vàng, "Hải" là biển cả, tên "Hoàng Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả với màu vàng rực rỡ.
"Ngọc" là ngọc quý, "Thành" là thành công, tên "Ngọc Thành" mang ý nghĩa cao quý, thành đạt, luôn hướng về sự hoàn hảo.