Âu Thị Như Quỳnh
Như là giống, Quỳnh là hoa quỳnh, có nghĩa là giống như hoa quỳnh trắng muốt, thanh tao, kiêu sa.
Họ kép Âu Thị nếu không phải là một chi của họ Âu thì được ghép bởi Họ Âu - Ít gặp và Họ Thị Phổ biến.
Họ ghép Âu Thị rất hiếm gặp tại Việt Nam. Có tổng số 74 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Âu Thị. Trong số này, có 69 tên cho bé gái và 4 tên bé trai 4 chữ họ Âu Thị.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Âu Thị. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Âu Thị:
Như là giống, Quỳnh là hoa quỳnh, có nghĩa là giống như hoa quỳnh trắng muốt, thanh tao, kiêu sa.
"Thanh" là thanh tao, "Tâm" là tâm hồn. Tên "Thanh Tâm" mang ý nghĩa một người con gái thanh tao, thuần khiết, có tâm hồn trong sáng, cao quý.
"Anh" là anh em, "Thư" là thư tín. Tên "Anh Thư" có nghĩa là người bạn thân thiết, luôn giữ liên lạc và chia sẻ với nhau.
"Hồng" là màu hồng, "Nhung" là nhung. Tên "Hồng Nhung" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao và đầy nữ tính.
"Kim" là vàng, "Quyên" là chim quyên, tên "Kim Quyên" mang ý nghĩa quý giá, thanh tao, cao sang.
"Thuý" là đẹp, thanh tao, "Vân" là mây, tên "Thuý Vân" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như mây trời.
Thu là mùa thu, Hiền là hiền dịu, Thu Hiền mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
"Mỹ" là đẹp, "Xuân" là mùa xuân, tên "Mỹ Xuân" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như mùa xuân.
"Ngọc" là ngọc quý, "Trâm" là trang sức. Tên "Ngọc Trâm" mang ý nghĩa một người con gái xinh đẹp, quý phái, như một viên ngọc sáng lấp lánh.
"Nhật" là mặt trời, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Nhật Quỳnh" mang ý nghĩa rực rỡ, thanh tao như hoa quỳnh dưới ánh mặt trời.
"Thu" là mùa thu, "Huyền" là huyền bí, tên "Thu Huyền" mang ý nghĩa thanh bình, bí ẩn như tiết trời mùa thu.
"Khánh" là vui mừng, "Huyền" là huyền bí, tên "Khánh Huyền" mang ý nghĩa sự vui mừng, huyền bí.
"Thuý" là ngọc, "Quyên" là chim quyên, tên "Thuý Quyên" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh tao, tiếng hát hay như tiếng chim quyên.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thuỳ Trang" có nghĩa là người con gái thanh tao, thanh lịch và có phong thái uyển chuyển.
Mỹ là đẹp, Duyên là duyên dáng, Mỹ Duyên mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, thu hút.
"Hải" là biển, "Vân" là mây, tên "Hải Vân" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn, nhẹ nhàng, bay bổng.
Thu là mùa thu, Trang là trang giấy, Thu Trang mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như trang giấy trắng.
"Thanh" là thanh tao, "Hoài" là hoài bão, tên "Thanh Hoài" mang ý nghĩa thanh lịch, tao nhã, có hoài bão lớn.
"Bích" là ngọc bích, quý giá, "Ngọc" là ngọc, đẹp đẽ, tên "Bích Ngọc" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, quý giá.
Thuý là đẹp, Hằng là bền vững, trường tồn.
"Ngọc" là đá quý, "Diệp" là lá, tên "Ngọc Diệp" mang ý nghĩa quý giá, thanh tao.
"Kim" là vàng, "Xuyến" là đẹp, tên "Kim Xuyến" mang ý nghĩa quý giá, lộng lẫy như vàng.
"Mộng" là giấc mơ, "Tuyền" là dòng suối, tên "Mộng Tuyền" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh tao, tượng trưng cho sự mơ mộng, lãng mạn như dòng suối trong veo.
"Hà" là con sông, "Anh" là anh hùng, dũng cảm. Tên "Hà Anh" mang ý nghĩa kiên cường, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Minh" là sáng, "Phượng" là loài chim quý tộc, tên "Minh Phượng" mang ý nghĩa rạng rỡ, sang trọng.
"Mai" là hoa mai, "Chi" là nhánh, tên "Mai Chi" mang ý nghĩa thanh tao, xinh đẹp như hoa mai nở rộ.
"Thu" là mùa thu, "Cúc" là hoa cúc, tên "Thu Cúc" mang ý nghĩa là người thanh tao, đẹp đẽ như hoa cúc mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Dung" là dung nhan, tên "Thu Dung" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như mùa thu.
"Tú" là đẹp, "Hương" là thơm, "Tú Hương" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thơm ngát.
"Hạnh" là hạnh phúc, "Thu" là mùa thu, tên "Hạnh Thu" mang ý nghĩa là người tâm hồn thanh bình, hạnh phúc như tiết trời mùa thu.