Duy
Tên Duy có nghĩa là duy nhất, độc nhất vô nhị, thể hiện sự đặc biệt, hiếm có và quý giá.
Chữ D có một vòng cung lớn ở bên phải, thể hiện sự bao dung và kiên trì trong cuộc sống. Đây là biểu tượng của sự phát triển bền vững, không ngừng tiến về phía trước.
Tên bắt đầu bằng chữ D được sử dụng gần như cân bằng giữa nam và nữ. Trong dữ liệu của Từ điển tên, nam giới chiếm 47.57% và nữ giới chiếm 52.43%.
Danh sách những tên hay và phổ biến nhất bắt đầu bằng chữ D dành cho bé trai và bé gái:
Tên Duy có nghĩa là duy nhất, độc nhất vô nhị, thể hiện sự đặc biệt, hiếm có và quý giá.
Duyên có nghĩa là duyên phận, may mắn, tốt đẹp, thể hiện sự gặp gỡ và tình cảm tốt đẹp.
Dũng có nghĩa là dũng cảm, gan dạ, mạnh mẽ, thể hiện sự can đảm và kiên quyết.
Dương có nghĩa là ánh sáng, mặt trời, thể hiện sự ấm áp, lạc quan và năng động.
Tên Dung có nghĩa là dung mạo, vẻ đẹp, thể hiện mong ước về nhan sắc xinh đẹp, thu hút và dịu dàng.
Diễm có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, rạng rỡ, tượng trưng cho vẻ đẹp thuần khiết và thanh tao.
Diệu có nghĩa là kỳ diệu, thần diệu, thể hiện sự tuyệt vời, độc đáo, phi thường.
Tên Danh có nghĩa là danh tiếng, danh dự, thể hiện sự nổi tiếng, uy tín, đáng kính trọng.
Lá cây, sự sinh sôi, nảy nở, thể hiện sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống.
Tên Dinh có nghĩa là dinh thự, cung điện, thể hiện sự uy nghi, quyền uy.
Tên Dịu có nghĩa là dịu dàng, nhẹ nhàng, thể hiện sự hiền hòa, thanh tao.
Tên Dân có nghĩa là dân chúng, người dân, thể hiện sự bình dị, gần gũi.
Tên Du có nghĩa là đi chơi, du lịch, thể hiện sự tự do, phóng khoáng.
Tên Doanh có nghĩa là doanh nghiệp, kinh doanh, thể hiện sự năng động, sáng tạo.
Tên Dần là một trong 12 con giáp, tượng trưng cho sự nhanh nhẹn, dũng cảm, mạnh mẽ và đầy năng lượng.
Diện có nghĩa là bề mặt, mặt ngoài, thể hiện sự rõ ràng, dễ nhìn thấy.
Dự có nghĩa là đoán trước, dự đoán, thể hiện sự suy nghĩ, tiên liệu.
Diễn có nghĩa là diễn đạt, thể hiện, tượng trưng cho sự tài năng, hoạt bát.
Duẩn có nghĩa là thông minh, khôn ngoan, thể hiện sự tài giỏi, sáng tạo.
Tên Dư có nghĩa là dư thừa, sung túc, giàu có, no đủ.
Tên Di có nghĩa là di chuyển, du lịch, khám phá, trải nghiệm.
Tên Dưỡng có nghĩa là nuôi dưỡng, chăm sóc, thể hiện sự hiền hậu, nhân ái và lòng yêu thương.
Diên có nghĩa là dài, kéo dài, bền bỉ, thể hiện sự kiên trì, nhẫn nại.
Duyệt có nghĩa là phê duyệt, cho phép, đồng ý, thể hiện sự quyền uy, quyết đoán.
Tên Điểm có nghĩa là điểm số, điểm nhấn, thể hiện sự nổi bật và thành tích.
Dơ có nghĩa là bẩn, không sạch sẽ, thể hiện sự thiếu vệ sinh, lộn xộn và bất an.
Tên Dũ có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường, thể hiện sự dũng cảm và bất khuất.
Dĩ có nghĩa là đã, xưa, quá khứ, thể hiện sự trải nghiệm, lịch sử.
Doan có nghĩa là đoàn kết, sum họp, thể hiện sự thống nhất, đoàn kết.
Dược có nghĩa là thuốc men, dược liệu, tượng trưng cho sức khỏe, sự chữa lành.
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!