Biện Ngọc Thảo
Ngọc là đá quý, Thảo là cỏ, tên Ngọc Thảo mang ý nghĩa quý giá, thanh tao, như viên ngọc quý giữa cỏ xanh.
Họ Biện ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 327 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Biện. Trong số này, có 158 tên cho bé gái và 153 tên bé trai 3 chữ họ Biện.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Biện. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Biện:
Ngọc là đá quý, Thảo là cỏ, tên Ngọc Thảo mang ý nghĩa quý giá, thanh tao, như viên ngọc quý giữa cỏ xanh.
"Huyền" là bí ẩn, "Như" là như ý, tên "Huyền Như" có ý nghĩa người bí ẩn, hấp dẫn, mang lại may mắn.
"Anh" là anh em, "Thư" là thư tín. Tên "Anh Thư" có nghĩa là người bạn thân thiết, luôn giữ liên lạc và chia sẻ với nhau.
"Thu" là mùa thu, "Thương" là yêu thương, tên "Thu Thương" mang ý nghĩa là người dịu dàng, thanh bình như mùa thu.
"Thanh" là màu xanh trong trẻo, "Huyền" là bí ẩn, sâu sắc. Tên "Thanh Huyền" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, đầy bí ẩn và thu hút.
"Ngọc" là ngọc quý, "Trâm" là trang sức. Tên "Ngọc Trâm" mang ý nghĩa một người con gái xinh đẹp, quý phái, như một viên ngọc sáng lấp lánh.
"Kiều" là xinh đẹp, kiều diễm, "Trang" là trang trọng, "Kiều Trang" có nghĩa là người xinh đẹp, kiều diễm, trang trọng, tao nhã, thanh lịch.
"Yến" là con chim yến, "Nhi" là niềm vui. Tên "Yến Nhi" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hoạt bát và mang đến niềm vui cho mọi người.
"Hồng" là màu hồng, "Thắm" là rực rỡ, tên "Hồng Thắm" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ, đầy sức sống.
"Linh" là linh hoạt, "Đan" là đan xen, tên "Linh Đan" mang ý nghĩa linh hoạt, đa dạng, đầy màu sắc.
Khánh là vui mừng, Linh là linh hồn, Khánh Linh mang ý nghĩa vui tươi, hồn nhiên, tràn đầy sức sống.
Thị là người con gái, Tám là số tám, tên Thị Tám mang ý nghĩa người con gái hiền dịu, phúc hậu.
"Thị" là người con gái, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Thị Nguyệt" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao như ánh trăng.
"Thanh" là thanh tao, "Hiền" là hiền dịu, tên "Thanh Hiền" mang ý nghĩa thanh tao, hiền dịu, nết na.
"Thị" là người con gái, "Quỳnh" là hoa quỳnh, đẹp, trắng muốt, tên "Thị Quỳnh" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, trong sáng, dịu dàng.
"Thị" là thị tộc, "Hoa" là hoa, "Thị Hoa" là người con gái xinh đẹp, thanh tao, rạng rỡ như hoa.
"Thị" là thị tộc, "Thuỷ" là nước, "Thị Thuỷ" là người con gái dịu dàng, thanh tao, thuần khiết như dòng nước.
Nhung là nhung lụa, Thị là thị trấn. Tên Thị Nhung có nghĩa là nhung lụa của thị trấn, mang ý nghĩa là người con gái thanh tao, sang trọng, quý phái như nhung lụa.
"Kim" là vàng, "Nga" là chim, tên "Kim Nga" mang ý nghĩa người con gái quý giá, xinh đẹp, cao sang, thanh tao.
"Kim" là vàng, "Ngân" là bạc. Tên "Kim Ngân" có nghĩa là người con gái quý giá, cao sang và quyền uy.
"Lan" là loài hoa lan thanh tao, "Tiên" là tiên nữ, tên "Lan Tiên" mang ý nghĩa thanh tao, thoát tục như tiên nữ.
"Ngọc" là ngọc quý, "Linh" là linh hoạt, tên "Ngọc Linh" mang ý nghĩa người con gái quý giá, thông minh, thanh tao.
Thị là thị, Thảo là cỏ, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nhẹ nhàng như cỏ.
Thị là thị trấn, Phương là phương hướng, Thị Phương mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
"Thục" là xinh đẹp, "Vy" là hoa, tên "Thục Vy" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như hoa.
"Ngọc" là đá quý, "Diệp" là lá, tên "Ngọc Diệp" mang ý nghĩa quý giá, thanh tao.
"Bảo" là bảo vệ, "Trâm" là trang sức, tên "Bảo Trâm" mang ý nghĩa quý giá, được nâng niu, che chở.
Thị là thị, Huyền là bí ẩn, sâu sắc, có nghĩa là người con gái thông minh, bí ẩn, thu hút.
"Kim" là vàng, quý giá, "Tuyền" là dòng suối, trong trẻo, tên "Kim Tuyền" mang ý nghĩa quý giá, trong sáng như dòng suối vàng.
"Mỹ" là xinh đẹp, "Hạnh" là hạnh phúc, tên "Mỹ Hạnh" mang ý nghĩa xinh đẹp, hạnh phúc.