Hứa Mỹ Linh
Mỹ là đẹp, Linh là linh hồn, Mỹ Linh mang ý nghĩa tâm hồn đẹp, thanh cao, trong sáng.
Họ Hứa phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 1.503 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Hứa. Trong số này, có 707 tên cho bé gái và 705 tên bé trai 3 chữ họ Hứa.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Hứa. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Hứa:
Mỹ là đẹp, Linh là linh hồn, Mỹ Linh mang ý nghĩa tâm hồn đẹp, thanh cao, trong sáng.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Linh" là linh hồn. Tên "Thuỳ Linh" có nghĩa là người con gái thanh tao, thuần khiết và có tâm hồn đẹp.
Như là giống, Quỳnh là hoa quỳnh, có nghĩa là giống như hoa quỳnh trắng muốt, thanh tao, kiêu sa.
Thị là thị, Hằng là lâu dài, bền vững, có nghĩa là người con gái kiên cường, bền bỉ.
"Thị" là thị tộc, "Thu" là mùa thu, "Thị Thu" là người con gái mang vẻ đẹp dịu dàng, thanh tao như mùa thu.
"Thị" là thị tộc, "Thuỷ" là nước, "Thị Thuỷ" là người con gái dịu dàng, thanh tao, thuần khiết như dòng nước.
"Thanh" là thanh tao, "Thuỷ" là nước, tên "Thanh Thuỷ" mang ý nghĩa là người thanh tao, dịu dàng, thanh lịch như dòng nước.
"Anh" là anh em, "Thư" là thư tín. Tên "Anh Thư" có nghĩa là người bạn thân thiết, luôn giữ liên lạc và chia sẻ với nhau.
Linh là linh hồn, Thị là thị trấn. Tên Thị Linh có nghĩa là linh hồn của thị trấn, mang ý nghĩa là người con gái với tâm hồn trong sáng, hồn nhiên như chính tâm hồn của thị trấn.
"Thục" là con gái, "Oanh" là chim oanh, tên "Thục Oanh" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, dịu dàng, ngọt ngào.
"Gia" là gia đình, "Thảo" là thảo mộc, tên "Gia Thảo" có nghĩa là người hiền lành, ấm áp như thảo mộc.
"Diệm" là ánh sáng, rạng rỡ, "Đình" là nơi nghỉ ngơi, thanh bình. Tên "Diệm Đình" mang ý nghĩa rạng rỡ, thanh bình, ấm áp, yên vui.
"Thị" là thị trấn, "Hạnh" là hạnh phúc. Tên "Thị Hạnh" mang ý nghĩa một người phụ nữ xinh đẹp, dịu dàng, mang đến hạnh phúc cho mọi người.
"Mai" là hoa mai, tượng trưng cho sự thanh tao, tinh khiết, "Cúc" là hoa cúc, tượng trưng cho sự trường thọ, tên "Mai Cúc" mang ý nghĩa thanh tao, tinh khiết, trường thọ.
"Hải" là biển lớn, "Yến" là chim yến, "Hải Yến" mang ý nghĩa của sự thanh tao, bay bổng, tự do như chim yến trên biển rộng.
"Ngọc" là ngọc quý, "Hân" là vui mừng. Tên "Ngọc Hân" mang ý nghĩa một người con gái xinh đẹp, quý phái, mang đến niềm vui cho mọi người.
"Bích" là ngọc bích, "Trân" là quý giá, tên "Bích Trân" mang ý nghĩa quý giá, cao sang, đẹp đẽ.
"Bội" là nhiều, đầy đủ, "Ngọc" là ngọc quý, tên "Bội Ngọc" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, viên mãn.
"Mẫn" là nhanh nhẹn, khéo léo, "Nhi" là con gái, tên "Mẫn Nhi" mang ý nghĩa nhanh nhẹn, khéo léo, nữ tính.
Hân là vui mừng, hạnh phúc, tên "Hân Hân" mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc, luôn tràn đầy năng lượng.
Thị là thị, Thảo là cỏ, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nhẹ nhàng như cỏ.
"Kim" là vàng, "Dung" là dung nhan, tên "Kim Dung" mang ý nghĩa người đẹp đẽ, sang trọng, quý giá như vàng.
Minh là sáng, Thư là sách, Minh Thư mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, uyên bác.
"Thị" là thị trấn, "Lan" là hoa lan, "Thị Lan" là người xinh đẹp và tao nhã như hoa lan.
Thuý là đẹp, Hằng là bền vững, trường tồn.
"Thị" là thị trấn, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thị Trang" có nghĩa là người con gái thanh lịch, có vẻ đẹp rạng ngời và đầy sức sống.
Thị là thị, Huyền là bí ẩn, sâu sắc, có nghĩa là người con gái thông minh, bí ẩn, thu hút.
Thị là thị trấn, Hương là hương thơm, Thị Hương mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch như hương thơm của hoa.
"Thị" là thị tộc, "Hồng" là màu đỏ, "Thị Hồng" là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ, tươi tắn như hoa hồng.
"Thị" là thị trấn, "Mai" là hoa mai, "Thị Mai" là người xinh đẹp và rạng rỡ như hoa mai.