Thiệu Mỹ Vân
"Mỹ" là đẹp, "Vân" là mây, tên "Mỹ Vân" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như mây trời.
Họ Thiệu rất hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 55 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Thiệu. Trong đó chỉ có 30 tên là phù hợp cho bé gái và 22 tên bé trai 3 chữ họ Thiệu.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 30 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Thiệu.
"Mỹ" là đẹp, "Vân" là mây, tên "Mỹ Vân" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như mây trời.
"Hồng" là màu hồng, "Nhung" là nhung. Tên "Hồng Nhung" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao và đầy nữ tính.
"Thị" là người con gái, "Loan" là xinh đẹp, tên "Thị Loan" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, thanh tao.
"Bảo" là bảo vệ, "Trân" là quý giá, tên "Bảo Trân" mang ý nghĩa quý giá, đáng được trân trọng, bảo vệ.
Phương là phương hướng, Anh là anh hùng. Tên Phương Anh có nghĩa là anh hùng phương hướng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên định, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
Thanh là thanh tao, Thảo là cỏ cây. Tên Thanh Thảo có nghĩa là cỏ cây thanh tao, mang ý nghĩa là người con gái thanh lịch, tao nhã, nhẹ nhàng như cỏ cây.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thuỳ Trang" có nghĩa là người con gái thanh tao, thanh lịch và có phong thái uyển chuyển.
"Kiều" là xinh đẹp, kiều diễm, "Trang" là trang trọng, "Kiều Trang" có nghĩa là người xinh đẹp, kiều diễm, trang trọng, tao nhã, thanh lịch.
"Mỹ" là đẹp, "Vy" là cao quý, tên "Mỹ Vy" mang ý nghĩa xinh đẹp, cao sang, quý phái.
"Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nguyệt" là mặt trăng, "Minh Nguyệt" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, thanh tao, nhẹ nhàng như ánh trăng.
"Phương" là hướng, "Trinh" là trong trắng, tên "Phương Trinh" mang ý nghĩa người con gái trong trắng, thanh tao, hướng đến những điều tốt đẹp.
"Thị" là người con gái, "Diệu" là diệu kỳ, tên "Thị Diệu" mang ý nghĩa xinh đẹp, kỳ lạ, thu hút.
"Mỹ" là đẹp, "Hằng" là vĩnh cửu, tên "Mỹ Hằng" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ, vẻ đẹp trường tồn theo thời gian.
Như là giống, Quỳnh là hoa quỳnh, có nghĩa là giống như hoa quỳnh trắng muốt, thanh tao, kiêu sa.
Thị là thị, Hằng là lâu dài, bền vững, có nghĩa là người con gái kiên cường, bền bỉ.
Hà là sông, Thị là thị trấn. Tên Thị Hà có nghĩa là sông của thị trấn, mang ý nghĩa là người con gái hiền dịu, êm đềm, thanh bình như dòng sông.
"Phương" là phương hướng, "Thảo" là cỏ cây. Tên "Phương Thảo" có nghĩa là cỏ non tinh khôi, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
"Thị" là người con gái, "Thanh" là thanh tao, tên "Thị Thanh" có nghĩa là người con gái thanh tao, nhã nhặn.
Thảo là cỏ cây, Nguyên là nguyên bản, hoang sơ.
Thu là mùa thu, Hương là mùi thơm, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao.
"Khánh" là vui mừng, "Huyền" là huyền bí, tên "Khánh Huyền" mang ý nghĩa sự vui mừng, huyền bí.
"Ngọc" là quý giá, "Mừng" là vui mừng, tên "Ngọc Mừng" mang ý nghĩa người mang đến niềm vui, may mắn, quý giá.
"Mỹ" là đẹp, "Thuần" là thuần khiết, tên "Mỹ Thuần" mang ý nghĩa xinh đẹp, thuần khiết.
"Kim" là vàng, quý giá, "Mỹ" là đẹp, tên "Kim Mỹ" mang ý nghĩa quý giá, đẹp đẽ, là người tài năng, xinh đẹp.
Thu là mùa thu, Hiền là hiền dịu, Thu Hiền mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
"Trà" là loại cây uống nước, "My" là đẹp. Tên "Trà My" mang ý nghĩa một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thanh tao như một bông hoa trà.
"Kiều" là đẹp, "Linh" là linh hoạt, tên "Kiều Linh" mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, thông minh, linh hoạt.
"Mỹ" là đẹp, xinh, "Kim" là vàng, quý giá, tên "Mỹ Kim" mang ý nghĩa xinh đẹp, quý giá.
"Phương" là hướng, "An" là yên bình, tên "Phương An" có nghĩa là cuộc sống an yên, hạnh phúc, thuận lợi.
"Anh" là anh em, "Thư" là thư tín. Tên "Anh Thư" có nghĩa là người bạn thân thiết, luôn giữ liên lạc và chia sẻ với nhau.