Lê Xuân Hiếu Thảo
Hiếu là hiếu thảo, Thảo là thảo thơm, tên Hiếu Thảo mang ý nghĩa hiền dịu, nết na, thơm thảo, luôn biết ơn và kính trọng người khác.
Họ kép Lê Xuân nếu không phải là một chi của họ Lê thì được ghép bởi Họ Lê - Rất phổ biến và Họ Xuân Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Lê Xuân rất hiếm gặp tại Việt Nam. Có tổng số 87 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Lê Xuân. Trong số này, có 33 tên cho bé gái và 46 tên bé trai 4 chữ họ Lê Xuân.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Lê Xuân. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Lê Xuân:
Hiếu là hiếu thảo, Thảo là thảo thơm, tên Hiếu Thảo mang ý nghĩa hiền dịu, nết na, thơm thảo, luôn biết ơn và kính trọng người khác.
"Ánh" là ánh sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Ánh Nhật" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp, vui tươi như ánh mặt trời.
"Huyền" là huyền bí, "Trân" là quý báu, tên "Huyền Trân" mang ý nghĩa bí ẩn, quý giá, thu hút.
"Tú" là đẹp, "Anh" là anh hùng, tên "Tú Anh" mang ý nghĩa xinh đẹp, kiêu sa, tài giỏi như anh hùng.
"Cát" là cát tường, may mắn, tốt đẹp, "Tiên" là tiên nữ, đẹp, rạng ngời, tên "Cát Tiên" có ý nghĩa là người xinh đẹp, may mắn, mang đến điều tốt đẹp.
"Nhật" là mặt trời, "Phương" là phương hướng, tên "Nhật Phương" mang ý nghĩa người sáng sủa, rạng rỡ, hướng về phía trước.
"Tú" là đẹp, xinh tươi, "Trinh" là trong trắng, thanh tao, tên "Tú Trinh" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, trong sáng.
"Yến" là chim én, "My" là đẹp, tên "Yến My" mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, thanh tao như chim én.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, đẹp, trắng muốt, "Anh" là người con trai, tên "Quỳnh Anh" mang ý nghĩa đẹp đẽ, trong sáng như hoa quỳnh.
"Bảo" là bảo vệ, "Phượng" là loài chim quý, tên "Bảo Phượng" mang ý nghĩa quý giá, đáng được bảo vệ, tượng trưng cho sự cao quý.
Thanh là thanh tao, Thảo là cỏ cây. Tên Thanh Thảo có nghĩa là cỏ cây thanh tao, mang ý nghĩa là người con gái thanh lịch, tao nhã, nhẹ nhàng như cỏ cây.
"Quốc" là đất nước, "Khán" là xem, tên "Quốc Khán" có nghĩa là người có tầm nhìn rộng, có thể nhìn thấy được tương lai của đất nước.
"Huỳnh" là màu vàng, "Nga" là chim nga, tên "Huỳnh Nga" mang ý nghĩa quý phái, thanh tao, đẹp đẽ như chim nga lông màu vàng.
"Lam" là màu xanh lam, "Anh" là ánh sáng, tên "Lam Anh" mang ý nghĩa ánh sáng xanh, dịu dàng, thanh tao.
"Tuyến" là tuyến đường, "Ngân" là bạc, tên "Tuyến Ngân" mang ý nghĩa con đường thành công, giàu sang, thịnh vượng.
"Trúc" là cây trúc, tượng trưng cho sự thanh tao, ngay thẳng, "Minh" là sáng, rõ ràng, tên "Trúc Minh" mang ý nghĩa thanh tao, ngay thẳng, sáng suốt.
"Nhật" là mặt trời, "Trâm" là trâm cài, tên "Nhật Trâm" mang ý nghĩa rạng rỡ, sang trọng như ánh nắng mặt trời, quý phái, kiêu sa.
"Bích" là ngọc bích, "Hậu" là sau, tên "Bích Hậu" mang ý nghĩa quý phái, thanh tao, như viên ngọc quý sáng chói sau khi được tôi luyện.
"Minh" là sáng, "Phương" là phương hướng, tên "Minh Phương" mang ý nghĩa người có tâm sáng, hướng về những điều tốt đẹp, chính nghĩa.
"Bích" là ngọc, "Trâm" là trang sức, tên "Bích Trâm" mang ý nghĩa quý giá, lộng lẫy như ngọc.
"Khánh" là vui mừng, "Huyền" là huyền bí, tên "Khánh Huyền" mang ý nghĩa sự vui mừng, huyền bí.
"Trà" là loại cây uống nước, "My" là đẹp. Tên "Trà My" mang ý nghĩa một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thanh tao như một bông hoa trà.
"Hải" là biển lớn, "Yến" là chim yến, "Hải Yến" mang ý nghĩa của sự thanh tao, bay bổng, tự do như chim yến trên biển rộng.
Phương là phương hướng, Anh là anh hùng. Tên Phương Anh có nghĩa là anh hùng phương hướng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên định, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
Khánh là vui mừng, Linh là linh hồn, Khánh Linh mang ý nghĩa vui tươi, hồn nhiên, tràn đầy sức sống.
"Uyển" là uyển chuyển, "My" là đẹp, tên "Uyển My" mang ý nghĩa uyển chuyển, xinh đẹp.
"Diễm" là đẹp, "Chi" là hoa, tên "Diễm Chi" mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, kiều diễm, rạng rỡ như hoa.
"Như" là như, "Bình" là yên bình, tên "Như Bình" có nghĩa là người thanh bình, hiền hòa, ôn hòa như chính tên gọi.
"Hoàng" là màu vàng, "Dung" là dung nhan, tên "Hoàng Dung" mang ý nghĩa dung nhan sáng ngời, rạng rỡ như màu vàng rực rỡ.
"Cẩm" là đẹp, "Vân" là mây, tên "Cẩm Vân" mang ý nghĩa đẹp như mây.