Thuỷ Thu Thảo
Thu là thu, Thảo là cỏ, có nghĩa là cỏ cây mùa thu, gợi lên vẻ đẹp thanh tao, dịu dàng.
Họ Thuỷ rất hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 47 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Thuỷ. Trong đó chỉ có 27 tên là phù hợp cho bé gái và 16 tên bé trai 3 chữ họ Thuỷ.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 27 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Thuỷ.
Thu là thu, Thảo là cỏ, có nghĩa là cỏ cây mùa thu, gợi lên vẻ đẹp thanh tao, dịu dàng.
Ngọc là viên ngọc quý giá, Huyền là huyền bí, bí ẩn.
Thu là thu, Hà là sông, có nghĩa là con sông mùa thu, thơ mộng, trữ tình.
"Mai" là hoa mai, "Sa" là cát, tên "Mai Sa" mang ý nghĩa là người dịu dàng, thanh tao, như hoa mai nở rộ trên cát.
"Thị" là người con gái, "Vi" là đẹp, tên "Thị Vi" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, thanh tao.
"Thanh" là thanh tao, "Tuyền" là trong veo, tên "Thanh Tuyền" mang ý nghĩa thanh tao, trong sáng như dòng suối.
"Ngọc" là ngọc, "Hà" là dòng sông, tên "Ngọc Hà" mang ý nghĩa trong sáng, thanh tao như dòng sông.
"Mỹ" là đẹp, "Dung" là dung nhan, tên "Mỹ Dung" mang ý nghĩa xinh đẹp, tao nhã.
"Thuỳ" là ngọc, "Dung" là dung nhan. Tên "Thuỳ Dung" mang ý nghĩa một người con gái xinh đẹp, thanh tao, quý phái như viên ngọc sáng.
"Lệ" là giọt lệ, "Hoa" là bông hoa, tên "Lệ Hoa" mang ý nghĩa đẹp đẽ, dịu dàng như bông hoa.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Trà" là trà thơm, tên "Ngọc Trà" mang ý nghĩa quý giá, thanh tao, thơm ngát như trà.
Thu là mùa thu, Hiền là hiền dịu, Thu Hiền mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
"Thị" là thị tộc, "Hồng" là màu đỏ, "Thị Hồng" là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ, tươi tắn như hoa hồng.
"Hồng" là màu hồng, "Hạnh" là hạnh phúc, tên "Hồng Hạnh" mang ý nghĩa hạnh phúc, vui vẻ như sắc hồng.
"Cẩm" là gấm, "Tú" là đẹp, tên "Cẩm Tú" mang ý nghĩa đẹp đẽ, sang trọng như tấm gấm.
"Lệ" là nước mắt, "Hằng" là vĩnh cửu, tên "Lệ Hằng" mang ý nghĩa tình cảm sâu nặng, bền bỉ, thủy chung.
"Hồng" là màu hồng, "Vi" là ánh sáng, tên "Hồng Vi" mang ý nghĩa người rạng rỡ, đầy sức sống.
Thị là thị, Hiền là hiền dịu, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na.
Thị là thị trấn, Hương là hương thơm, Thị Hương mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch như hương thơm của hoa.
"Thị" là thị trấn, "Lan" là hoa lan, "Thị Lan" là người xinh đẹp và tao nhã như hoa lan.
"Yến" là con chim yến, "Nhi" là niềm vui. Tên "Yến Nhi" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hoạt bát và mang đến niềm vui cho mọi người.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Nga" là chim Nga, tên "Tuyết Nga" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, nhẹ nhàng như bông tuyết, bay bổng như chim Nga.
"Thuỳ" là thanh tao, "Lan" là hoa lan, tên "Thuỳ Lan" mang ý nghĩa thanh tao, thanh lịch, thuần khiết như hoa lan.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Thu" là mùa thu, tên "Ngọc Thu" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa, quý giá như mùa thu.
"Thị" là người con gái, "Diễm" là đẹp, tên "Thị Diễm" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, duyên dáng.
"Thu" là mùa thu, "Ba" là số 3, tên "Thu Ba" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu, hoặc có thể mang ý nghĩa của sự trưởng thành, vững chãi.
"Thị" là người con gái, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Thị Nguyệt" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao như ánh trăng.