Tường Thị Ánh
"Thị" là người con gái, "Ánh" là ánh sáng, tên "Thị Ánh" mang ý nghĩa người con gái rạng rỡ, tỏa sáng.
Họ Tường rất hiếm gặp tại Việt Nam. Có tổng số 56 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Tường. Trong số này, có 32 tên cho bé gái và 21 tên bé trai 3 chữ họ Tường.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Tường. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Tường:
"Thị" là người con gái, "Ánh" là ánh sáng, tên "Thị Ánh" mang ý nghĩa người con gái rạng rỡ, tỏa sáng.
"Mai" là hoa mai, "Hoa" là bông hoa, tên "Mai Hoa" mang ý nghĩa thanh tao, tinh khôi, như bông mai trắng muốt.
"Thị" là thị trấn, "Lan" là hoa lan, "Thị Lan" là người xinh đẹp và tao nhã như hoa lan.
"Thị" là người con gái, "Huyên" là vui vẻ, tên "Thị Huyên" mang ý nghĩa người con gái vui tươi, hoạt bát.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Linh" là linh hồn. Tên "Thuỳ Linh" có nghĩa là người con gái thanh tao, thuần khiết và có tâm hồn đẹp.
"Ngọc" là đá quý, "Hằng" là vĩnh cửu, tên "Ngọc Hằng" mang ý nghĩa quý giá, trường tồn.
"Thị" là người con gái, "Sang" là giàu sang, tên "Thị Sang" có nghĩa là người con gái giàu sang, phú quý.
"Thị" là người con gái, "Tuyên" là tuyên bố, tên "Thị Tuyên" mang ý nghĩa người con gái thông minh, giỏi giang, có khả năng truyền đạt ý kiến.
"Linh" là linh hoạt, "Thư" là thư thái, tên "Linh Thư" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát.
"Thanh" là thanh tao, "Huế" là Huế, "Thanh Huế" mang ý nghĩa thanh tao, thanh lịch như cố đô Huế.
"Yến" là chim én, "My" là đẹp, tên "Yến My" mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, thanh tao như chim én.
"Thu" là mùa thu, "Linh" là linh hoạt, tên "Thu Linh" mang ý nghĩa thanh bình, linh hoạt như tiết trời mùa thu.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, "Chi" là chi, tên "Quỳnh Chi" mang ý nghĩa là người đẹp đẽ, thanh tao như hoa quỳnh.
"Trà" là loại cây uống nước, "My" là đẹp. Tên "Trà My" mang ý nghĩa một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thanh tao như một bông hoa trà.
"Thị" là thị tộc, "Hồng" là màu đỏ, "Thị Hồng" là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ, tươi tắn như hoa hồng.
"Thị" là thị tộc, "Thuỷ" là nước, "Thị Thuỷ" là người con gái dịu dàng, thanh tao, thuần khiết như dòng nước.
"Hải" là biển lớn, "Yến" là chim yến, "Hải Yến" mang ý nghĩa của sự thanh tao, bay bổng, tự do như chim yến trên biển rộng.
Nhung là nhung lụa, Thị là thị trấn. Tên Thị Nhung có nghĩa là nhung lụa của thị trấn, mang ý nghĩa là người con gái thanh tao, sang trọng, quý phái như nhung lụa.
Vân là mây, Anh là anh hùng. Tên Vân Anh có nghĩa là anh hùng mây trắng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên cường, phi thường như mây trắng.
Thị là thị trấn, Phương là phương hướng, Thị Phương mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
Mỹ là đẹp, Linh là linh hồn, Mỹ Linh mang ý nghĩa tâm hồn đẹp, thanh cao, trong sáng.
Thị là thị trấn, Hương là hương thơm, Thị Hương mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch như hương thơm của hoa.
Thị là thị, Hiền là hiền dịu, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na.
Thảo là cỏ cây, Nguyên là nguyên bản, hoang sơ.
"Thị" là người con gái, "Phượng" là hoa phượng, rực rỡ, kiêu sa, tên "Thị Phượng" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, kiêu sa.
"Thuý" là đẹp, thanh tao, "Vân" là mây, tên "Thuý Vân" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như mây trời.
"Thị" là người con gái, "Hải" là biển cả, tên "Thị Hải" có nghĩa là người con gái rộng lượng, bao dung như biển cả.
Thị là thị, Huyền là bí ẩn, sâu sắc, có nghĩa là người con gái thông minh, bí ẩn, thu hút.
"Minh" là sáng, "Châu" là ngọc trai, tên "Minh Châu" có nghĩa là người sáng láng, quý giá, đẹp đẽ như viên ngọc trai.
"Minh" là sáng, "Phương" là phương hướng, tên "Minh Phương" mang ý nghĩa người có tâm sáng, hướng về những điều tốt đẹp, chính nghĩa.