Họ Thượng Tìm hiểu về Nguồn gốc, Gợi ý Tên Đẹp, Cách đặt Tên Hay và Hợp Phong thủy
Danh sách chọn lọc Tên con họ Thượng 3 chữ
Tên con Trai họ Thượng
Tên con Gái họ Thượng
Họ Thượng tại Việt Nam - Nguồn gốc và Lịch sử
Lịch sử và nguồn gốc
Họ Thượng là một họ hiếm ở Việt Nam, có thể có nguồn gốc từ Trung Hoa, với chữ “Thượng” (尚) từng được dùng trong các triều đại cổ để chỉ sự cao quý hoặc địa vị. Một số dòng họ Thượng có thể hình thành từ tên chức quan hoặc địa danh cổ.
Ý nghĩa
Chữ “Thượng” nghĩa là “cao”, “quý trọng”, biểu thị sự tôn kính, phẩm giá cao hoặc sự thượng đẳng. Họ này thường gắn liền với những phẩm chất trang nghiêm và uy tín trong xã hội xưa.
Ảnh hưởng văn hóa
Họ Thượng ít xuất hiện trong văn học hoặc sử sách Việt Nam, nhưng mang tính biểu trưng cao trong văn hóa Hán – Việt. Ý nghĩa tên họ phản ánh lý tưởng đạo đức và vai trò lãnh đạo trong cộng đồng.
Họ Thượng ở Việt Nam
Họ Thượng hiện diện rải rác tại một số tỉnh miền Trung và miền Bắc. Dù số lượng ít, các dòng họ này vẫn gìn giữ phong tục truyền thống, thể hiện sự gắn kết và lòng tôn trọng tổ tiên.
Họ ghép hoặc chi họ Thượng thường gặp
Mức độ phổ biến của họ Thượng
Mức độ phổ biến
Họ Thượng ít gặp tại Việt Nam (chiếm khoảng dưới 0.01% dân số) và xếp hạng thứ 236 theo dữ liệu Họ đơn người Việt của Từ điển tên. Phải hơn 10.000 người mới có một người mang họ Thượng.
Mức độ phân bổ
Họ Thượng có sự hiện diện đáng kể tại Hà Giang, chiếm khoảng 0,08%. Cứ hơn 1.000 người thì sẽ có một người mang họ này. Ngoài ra, họ này cũng phổ biến tại Quảng Ngãi, Bình Dương và Bến Tre.
Cách đặt tên con họ Thượng hay theo âm luật bằng trắc
Trong Tiếng Việt, chữ Thượng (dấu nặng) là thanh sắc thấp. Để đặt tên con họ Thượng hay, âm điệu hài hoà, dễ nghe và hợp với âm luật bằng trắc nên lựa chọn:
- đệm không dấu kết hợp với tên theo dấu bất kỳ
- đệm dấu huyền kết hợp với tên không dấu hoặc tên dấu hỏi/tên dấu nặng
Việc lựa chọn âm luật hợp lý giúp tên trở nên quen tai, từ đó tăng khả năng ghi nhớ và lan tỏa cảm xúc tích cực.
Để giúp quý phụ huynh thuận tiện hơn trong việc đặt tên con hợp âm luật với họ, tên bố và mẹ, hãy tham khảo công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ.
Cách đặt tên con họ Thượng hợp phong thủy
Theo phương pháp Số hoá trong Lý số, họ Thượng thuộc Mệnh Kim. Cụ thể tổng số nét chữ của họ Thượng là 17 thuộc mệnh Dương Kim thiên về Nghĩa, lòng nhân nghĩa, đạo đức, cư xử công bằng, và giúp đỡ người khác.
Do đó để đặt tên con họ Thượng hợp phong thủy phụ huynh nên lựa chọn:
- Tên chính thuộc Mệnh Thủy vì mệnh Kim của họ Thượng sinh các tên mệnh Thủy. Nhờ sự tương sinh này, cái tên như được dòng họ truyền năng lượng tích cực, giúp con vững bước trên hành trình trưởng thành.
- Đệm (tên lót) nếu không xét trong tứ trụ, mệnh bố mẹ thì nên chọn Mệnh Kim hoặc Mệnh Thủy vì những tên đệm mệnh Kim và tên đệm mệnh Thủy không khắc hoặc bị khắc với họ mệnh Kim và tên mệnh Thủy.
Một cái tên hợp mệnh từ đầu đến cuối chính là món quà phong thủy cha mẹ trao tặng - giúp con hanh thông, vững vàng và gặp nhiều may mắn.
Tham khảo danh sách tên 3 chữ Hợp phong thuỷ cho bé trai/bé gái họ Thượng tại đây:
Sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để đặt tên con dựa trên thuật toàn Phong thuỷ nâng cao bao gồm phân tích tứ trụ và mệnh bố mẹ. Hoặc Chấm điểm tên toàn diện để chọn ý nghĩa Hán Việt, mệnh khác của tên kèm theo đánh giá tổng thể họ và tên của bé.
Danh sách tên đẹp và phổ biến nhất cho bé trai/bé gái họ Thượng
Những tên đẹp và phổ biến nhất cho bé trai/bé gái họ Thượng đang được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi:
-
Thượng Kim Ngân
"Kim" là vàng, "Ngân" là bạc. Tên "Kim Ngân" có nghĩa là người con gái quý giá, cao sang và quyền uy.
-
Thượng Hồng Nhung
"Hồng" là màu hồng, "Nhung" là nhung. Tên "Hồng Nhung" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao và đầy nữ tính.
-
Thượng Thu Thảo
Thu là thu, Thảo là cỏ, có nghĩa là cỏ cây mùa thu, gợi lên vẻ đẹp thanh tao, dịu dàng.
-
Thượng Thị Nga
"Thị" là thị tộc, "Nga" là con chim, "Thị Nga" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, kiêu sa, thanh tao như chim nga.
-
Thượng Thị Hoa
"Thị" là thị tộc, "Hoa" là hoa, "Thị Hoa" là người con gái xinh đẹp, thanh tao, rạng rỡ như hoa.
Nữ giới Phổ biến họ chính Thượng đệm Thị đệm mệnh Kim tên Hoa tên mệnh Thủy Cặp tên Kim sinh Thủy tên ghép Thị Hoa -
Thượng Thanh Trúc
"Thanh" là thanh tao, "Trúc" là cây trúc, "Thanh Trúc" là sự thanh tao, thanh lịch như cây trúc.
-
Thượng Trà My
"Trà" là loại cây uống nước, "My" là đẹp. Tên "Trà My" mang ý nghĩa một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thanh tao như một bông hoa trà.
-
Thượng Đăng Khoa
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
-
Thượng Quốc Bảo
"Quốc" là đất nước, "Bảo" là bảo vệ, tên "Quốc Bảo" mang ý nghĩa người con trai là báu vật, là niềm tự hào của đất nước.
Nam giới Phổ biến họ chính Thượng đệm Quốc đệm mệnh Mộc tên Bảo tên mệnh Hoả Cặp tên Mộc sinh Hoả tên ghép Quốc Bảo -
Thượng Văn Trường
"Văn" là văn chương, "Trường" là trường tồn, tên "Văn Trường" mang ý nghĩa người con trai tài năng, kiên định, có chí lớn.
-
Thượng Bích Trâm
"Bích" là ngọc, "Trâm" là trang sức, tên "Bích Trâm" mang ý nghĩa quý giá, lộng lẫy như ngọc.
-
Thượng Thị Huế
"Thị" là người con gái, "Huế" là kinh đô, tên "Thị Huế" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, nết na, thanh lịch.
-
Thượng Thuý Kiều
"Thuý" là đẹp, thanh tao, "Kiều" là xinh đẹp, tên "Thuý Kiều" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, kiều diễm.
-
Thượng Bảo Hân
"Bảo" là bảo ngọc, "Hân" là vui mừng, tên "Bảo Hân" mang ý nghĩa người quý giá, đáng yêu, luôn mang lại niềm vui, hạnh phúc.
-
Thượng Bích Phượng
"Bích" là màu xanh ngọc, "Phượng" là loài chim quý, tên "Bích Phượng" mang ý nghĩa thanh tao, quý phái như chim phượng hoàng có bộ lông xanh ngọc.
-
Thượng Tiến Thành
"Tiến" là tiến bộ, "Thành" là thành công, tên "Tiến Thành" mang ý nghĩa thành đạt, tiến bộ trong cuộc sống.
-
Thượng Hà Phương
"Hà" là sông, "Phương" là phương hướng, tên "Hà Phương" mang ý nghĩa thanh bình, rộng lớn như dòng sông.
-
Thượng Duy Tân
"Duy" là duy nhất, "Tân" là mới, tên "Duy Tân" mang ý nghĩa độc đáo, mới mẻ, tiến bộ.
-
Thượng Thanh Hùng
"Thanh" là thanh tao, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Thanh Hùng" mang ý nghĩa thanh tao, dũng mãnh, anh hùng.
-
Thượng Hữu Tài
"Hữu" là có, "Tài" là tài năng, tên "Hữu Tài" mang ý nghĩa là người có tài năng, giỏi giang.
-
Thượng Thảo Linh
"Thảo" là cỏ cây, "Linh" là linh hoạt, tên "Thảo Linh" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát, tự do như những bông hoa cỏ.
-
Thượng Quỳnh Nhi
"Quỳnh" là hoa quỳnh, "Nhi" là con gái, tên "Quỳnh Nhi" mang ý nghĩa thanh tao, dịu dàng như bông hoa quỳnh trắng.
-
Thượng Đình Huy
"Đình" là nơi hội họp, "Huy" là ánh sáng, tên "Đình Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói như ánh sáng tỏa ra từ nơi hội họp.
-
Thượng Hồng Loan
"Hồng" là màu đỏ, "Loan" là chim loan, tên "Hồng Loan" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như chim loan với bộ lông màu hồng.
-
Thượng Công Danh
"Công" là công danh, sự nghiệp, "Danh" là danh tiếng, tên "Công Danh" mang ý nghĩa ước mong về một sự nghiệp thành công, có tiếng vang.
-
Thượng Diệu Hiền
"Diệu" là đẹp, kỳ diệu, "Hiền" là hiền dịu, nết na, tên "Diệu Hiền" mang ý nghĩa đẹp đẽ, hiền dịu, nết na.
-
Thượng Tấn Thành
"Tấn" là tiến lên, "Thành" là thành công, tên "Tấn Thành" mang ý nghĩa người đàn ông luôn tiến bộ, đạt được thành công trong cuộc sống.
-
Thượng Kim Hằng
"Kim" là vàng, "Hằng" là vĩnh cửu, tên "Kim Hằng" mang ý nghĩa quý giá, bền vững, trường tồn.
-
Thượng Công Hiếu
"Công" là sự nghiệp, công danh, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Công Hiếu" mang ý nghĩa mong muốn con cái có sự nghiệp thành đạt, hiếu thảo với cha mẹ.
-
Thượng Phi Yến
"Phi" là bay, "Yến" là chim yến, tên "Phi Yến" mang ý nghĩa bay bổng, thanh tao như chim yến.
Bình luận về họ Thượng
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!